Vòng 37
23:30 ngày 16/05/2021
Valencia
Đã kết thúc 4 - 1 (3 - 1)
Eibar
Địa điểm: Mestalla
Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.89
-0
1.01
O 2.5
1.06
U 2.5
0.82
1
2.51
X
3.25
2
2.67
Hiệp 1
+0
0.89
-0
0.99
O 1
1.06
U 1
0.82

Diễn biến chính

Valencia Valencia
Phút
Eibar Eibar
Goncalo Manuel Ganchinho Guedes 1 - 0
Kiến tạo: Carlos Soler Barragan
match goal
3'
Carlos Soler Barragan 2 - 0 match goal
19'
Carlos Soler Barragan 3 - 0
Kiến tạo: Jose Luis Gaya Pena
match goal
30'
36'
match change Bryan Gil Salvatierra
Ra sân: Kevin Rodrigues Pires
36'
match change Sergi Enrich Ametller
Ra sân: Yoshinori Muto
38'
match goal 3 - 1 Bryan Gil Salvatierra
Kiến tạo: Roberto Antonio Correa Silva
Goncalo Manuel Ganchinho Guedes 4 - 1
Kiến tạo: Maximiliano Gomez
match goal
49'
68'
match change Papakouly Diop
Ra sân: Eduardo Exposito
68'
match change Alejandro Pozo
Ra sân: Roberto Antonio Correa Silva
Uros Racic
Ra sân: Daniel Wass
match change
68'
Cristiano Piccini
Ra sân: Thierry Correia
match change
69'
77'
match change Aleix Garcia Serrano
Ra sân: Miguel Atienza
Manuel Javier Vallejo Galvan
Ra sân: Lee Kang In
match change
80'
Kevin Gameiro
Ra sân: Maximiliano Gomez
match change
80'
Eliaquim Mangala
Ra sân: Mouctar Diakhaby
match change
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Valencia Valencia
Eibar Eibar
match ok
Giao bóng trước
2
 
Phạt góc
 
10
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
9
 
Tổng cú sút
 
20
5
 
Sút trúng cầu môn
 
8
4
 
Sút ra ngoài
 
6
0
 
Cản sút
 
6
13
 
Sút Phạt
 
10
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
406
 
Số đường chuyền
 
518
80%
 
Chuyền chính xác
 
88%
5
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
2
30
 
Đánh đầu
 
30
17
 
Đánh đầu thành công
 
13
4
 
Cứu thua
 
1
16
 
Rê bóng thành công
 
14
10
 
Đánh chặn
 
7
21
 
Ném biên
 
16
0
 
Dội cột/xà
 
1
16
 
Cản phá thành công
 
14
3
 
Thử thách
 
3
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
35
 
Pha tấn công
 
68
6
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Cristiano Piccini
16
Alex Blanco
6
Francisco Reis Ferreira, Ferro
1
Jaume Domenech Sanchez
17
Denis Cheryshev
9
Kevin Gameiro
4
Eliaquim Mangala
10
Christian Oliva
19
Uros Racic
23
David Remeseiro Salgueiro, Jason
21
Manuel Javier Vallejo Galvan
3
Antonio Latorre Grueso
Valencia Valencia 5-4-1
4-4-2 Eibar Eibar
13
Cillesse...
14
Pena
12
Diakhaby
15
Guillamo...
5
Abreu
2
Correia
7
2
Guedes
8
2
Barragan
18
Wass
20
In
22
Gomez
1
Dmitrovi...
20
Silva
4
Oliveira
23
Zabala
15
Diaz
18
Recio
10
Exposito
33
Atienza
24
Pires
17
Kike
12
Muto

Substitutes

6
Sergio Alvarez Diaz
25
Bryan Gil Salvatierra
22
Alejandro Pozo
13
Yoel Rodriguez Oterino
9
Sergi Enrich Ametller
19
Aleix Garcia Serrano
8
Papakouly Diop
7
Enrique Gonzalez Casin,Quique
3
Pedro Bigas Rigo
14
Takashi Inui
11
Luis Rafael Soares Alves,Rafa
21
Pedro Leon Sanchez Gil
Đội hình dự bị
Valencia Valencia
Cristiano Piccini 24
Alex Blanco 16
Francisco Reis Ferreira, Ferro 6
Jaume Domenech Sanchez 1
Denis Cheryshev 17
Kevin Gameiro 9
Eliaquim Mangala 4
Christian Oliva 10
Uros Racic 19
David Remeseiro Salgueiro, Jason 23
Manuel Javier Vallejo Galvan 21
Antonio Latorre Grueso 3
Valencia Eibar
6 Sergio Alvarez Diaz
25 Bryan Gil Salvatierra
22 Alejandro Pozo
13 Yoel Rodriguez Oterino
9 Sergi Enrich Ametller
19 Aleix Garcia Serrano
8 Papakouly Diop
7 Enrique Gonzalez Casin,Quique
3 Pedro Bigas Rigo
14 Takashi Inui
11 Luis Rafael Soares Alves,Rafa
21 Pedro Leon Sanchez Gil

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.67
2.33 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 5.67
1 Thẻ vàng 1.33
3 Sút trúng cầu môn 7.67
43.67% Kiểm soát bóng 63.33%
10.67 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 2.1
1 Bàn thua 0.9
3.7 Phạt góc 5.6
1.1 Thẻ vàng 1.9
3.7 Sút trúng cầu môn 5.8
44.3% Kiểm soát bóng 56.2%
11 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Valencia (38trận)
Chủ Khách
Eibar (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
9
3
HT-H/FT-T
2
4
3
4
HT-B/FT-T
0
1
0
2
HT-T/FT-H
1
2
2
1
HT-H/FT-H
4
1
0
3
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
4
1
4
HT-B/FT-B
4
3
2
3