Vòng 11
23:30 ngày 22/10/2022
Valencia
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 0)
Mallorca
Địa điểm: Mestalla
Thời tiết: Ít mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.84
+0.5
1.06
O 2.25
1.01
U 2.25
0.87
1
1.82
X
3.25
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
1.03
+0.25
0.83
O 0.75
0.73
U 0.75
1.15

Diễn biến chính

Valencia Valencia
Phút
Mallorca Mallorca
Cenk ozkacar
Ra sân: Mouctar Diakhaby
match change
4'
15'
match yellow.png Rodrigo Andres Battaglia
Edinson Cavani 1 - 0 match pen
52'
55'
match change Iddrisu Baba
Ra sân: Antonio Sanchez Navarro
55'
match change Daniel Jose Rodriguez Vazquez
Ra sân: Jose Manuel Arias Copete
55'
match change Amath Ndiaye Diedhiou
Ra sân: Rodrigo Andres Battaglia
60'
match yellow.png Vedat Muriqi
Gabriel Armando de Abreu match yellow.png
65'
66'
match pen 1 - 1 Vedat Muriqi
Hugo Guillamon
Ra sân: Nicolas Gonzalez Iglesias
match change
67'
Yunus Musah match yellow.png
70'
Marcos de Sousa
Ra sân: Domingos Andre Ribeiro Almeida
match change
74'
Hugo Duro
Ra sân: Justin Kluivert
match change
74'
76'
match change Mattija Nastasic
Ra sân: Martin Valjent
79'
match change Giovanni Gonzalez
Ra sân: Jaume Vicent Costa Jorda
83'
match goal 1 - 2 Lee Kang In
Kiến tạo: Daniel Jose Rodriguez Vazquez
86'
match yellow.png Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
90'
match yellow.png Antonio Jose Raillo Arenas
90'
match yellow.png Daniel Jose Rodriguez Vazquez
Hugo Guillamon match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Valencia Valencia
Mallorca Mallorca
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
5
13
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
2
19
 
Sút Phạt
 
15
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
547
 
Số đường chuyền
 
271
85%
 
Chuyền chính xác
 
69%
14
 
Phạm lỗi
 
19
3
 
Việt vị
 
1
32
 
Đánh đầu
 
32
15
 
Đánh đầu thành công
 
17
3
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
20
2
 
Đánh chặn
 
5
24
 
Ném biên
 
16
17
 
Cản phá thành công
 
20
4
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
141
 
Pha tấn công
 
64
79
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Jesus Vazquez
29
Fran Perez
15
Cenk ozkacar
3
Antonio Latorre Grueso
33
Cristhian Mosquera
22
Marcos de Sousa
6
Hugo Guillamon
19
Hugo Duro
13
Cristian Rivero Sabater
1
Iago Herrerin Buisan
8
Ilaix Moriba
20
Dimitri Foulquier
Valencia Valencia 4-3-3
5-4-1 Mallorca Mallorca
25
Mamardas...
14
Pena
12
Diakhaby
5
Abreu
2
Correia
18
Almeida
17
Iglesias
4
Musah
16
Lino
7
Cavani
9
Kluivert
1
Rajkovic
15
Maffeo
24
Valjent
21
Arenas
6
Copete
18
Jorda
10
Navarro
16
Battagli...
4
Etxeberr...
19
In
7
Muriqi

Substitutes

20
Giovanni Gonzalez
31
Leo Roman
22
Angel Luis Rodriguez Diaz
3
Brian Cufre
14
Daniel Jose Rodriguez Vazquez
29
Josep Gaya
2
Mattija Nastasic
23
Amath Ndiaye Diedhiou
12
Iddrisu Baba
5
Franco Russo
11
Lago Junior
9
Abdon Prats Bastidas
Đội hình dự bị
Valencia Valencia
Jesus Vazquez 21
Fran Perez 29
Cenk ozkacar 15
Antonio Latorre Grueso 3
Cristhian Mosquera 33
Marcos de Sousa 22
Hugo Guillamon 6
Hugo Duro 19
Cristian Rivero Sabater 13
Iago Herrerin Buisan 1
Ilaix Moriba 8
Dimitri Foulquier 20
Valencia Mallorca
20 Giovanni Gonzalez
31 Leo Roman
22 Angel Luis Rodriguez Diaz
3 Brian Cufre
14 Daniel Jose Rodriguez Vazquez
29 Josep Gaya
2 Mattija Nastasic
23 Amath Ndiaye Diedhiou
12 Iddrisu Baba
5 Franco Russo
11 Lago Junior
9 Abdon Prats Bastidas

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 4
1.33 Thẻ vàng 3
3.33 Sút trúng cầu môn 3.33
49.33% Kiểm soát bóng 50%
12 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 0.6
0.9 Bàn thua 0.8
3.7 Phạt góc 3.9
1.2 Thẻ vàng 2.2
3.8 Sút trúng cầu môn 3.9
45.2% Kiểm soát bóng 45%
11.4 Phạm lỗi 15.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Valencia (40trận)
Chủ Khách
Mallorca (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
4
3
HT-H/FT-T
2
4
3
6
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
3
HT-H/FT-H
5
1
7
6
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
4
3
2
HT-B/FT-B
4
3
2
2