Vòng 25
03:00 ngày 12/03/2023
Valencia
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Osasuna
Địa điểm: Mestalla
Thời tiết: Nhiều mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.07
+0.5
0.81
O 2.25
1.06
U 2.25
0.80
1
2.07
X
3.40
2
3.65
Hiệp 1
-0.25
1.28
+0.25
0.68
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Valencia Valencia
Phút
Osasuna Osasuna
3'
match yellow.png David Garcia
16'
match yellow.png Juan Cruz
22'
match var Sergio Herrera Red card cancelled
36'
match yellow.png Luis Ezequiel Avila
Samuel Dias Lino
Ra sân: Samuel Castillejo
match change
58'
66'
match change Ignacio Vidal Miralles
Ra sân: Luis Ezequiel Avila
68'
match yellow.png Lucas Torro Marset
Hugo Duro match yellow.png
71'
Nicolas Gonzalez Iglesias
Ra sân: Domingos Andre Ribeiro Almeida
match change
72'
73'
match change Darko Brasanac
Ra sân: Pablo Ibanez Lumbreras
73'
match change Ante Budimir
Ra sân: Enrique Garcia Martinez, Kike
Justin Kluivert 1 - 0
Kiến tạo: Samuel Dias Lino
match goal
74'
78'
match change Aimar Oroz
Ra sân: Jon Moncayola Tollar
78'
match change Enrique Barja
Ra sân: Lucas Torro Marset
Ilaix Moriba
Ra sân: Yunus Musah
match change
82'
Thierry Correia
Ra sân: Justin Kluivert
match change
82'
87'
match yellow.png Aimar Oroz
87'
match var Aimar Oroz Red card cancelled
Thierry Correia Penalty awarded match var
89'
Hugo Duro match hong pen
90'
Jose Luis Gaya Pena match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Valencia Valencia
Osasuna Osasuna
Giao bóng trước
match ok
12
 
Phạt góc
 
3
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
5
9
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
0
4
 
Sút ra ngoài
 
8
20
 
Sút Phạt
 
13
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
351
 
Số đường chuyền
 
300
73%
 
Chuyền chính xác
 
68%
8
 
Phạm lỗi
 
19
5
 
Việt vị
 
2
32
 
Đánh đầu
 
24
21
 
Đánh đầu thành công
 
7
0
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
13
14
 
Đánh chặn
 
11
34
 
Ném biên
 
21
12
 
Cản phá thành công
 
13
4
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
78
 
Pha tấn công
 
85
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Samuel Dias Lino
8
Ilaix Moriba
2
Thierry Correia
17
Nicolas Gonzalez Iglesias
36
Javier Guerra
13
Cristian Rivero Sabater
1
Iago Herrerin Buisan
21
Jesus Vazquez
29
Fran Perez
46
Alberto Mari
33
Cristhian Mosquera
24
Eray Ervin Comert
Valencia Valencia 4-3-3
4-3-3 Osasuna Osasuna
25
Mamardas...
14
Pena
15
ozkacar
12
Diakhaby
20
Foulquie...
18
Almeida
6
Guillamo...
4
Musah
9
Kluivert
19
Duro
11
Castille...
1
Herrera
7
Tollar
23
Umpierre...
5
Garcia
3
Cruz
19
Lumbrera...
6
Marset
16
Bordonad...
9
Avila
18
Kike
12
Ezzalzou...

Substitutes

17
Ante Budimir
8
Darko Brasanac
11
Enrique Barja
2
Ignacio Vidal Miralles
22
Aimar Oroz
4
Unai Garcia Lugea
14
Ruben Garcia Santos
20
Manuel Sanchez De La Pena
35
Diego Moreno
25
Aitor Fernandez Abarisketa
Đội hình dự bị
Valencia Valencia
Samuel Dias Lino 16
Ilaix Moriba 8
Thierry Correia 2
Nicolas Gonzalez Iglesias 17
Javier Guerra 36
Cristian Rivero Sabater 13
Iago Herrerin Buisan 1
Jesus Vazquez 21
Fran Perez 29
Alberto Mari 46
Cristhian Mosquera 33
Eray Ervin Comert 24
Valencia Osasuna
17 Ante Budimir
8 Darko Brasanac
11 Enrique Barja
2 Ignacio Vidal Miralles
22 Aimar Oroz
4 Unai Garcia Lugea
14 Ruben Garcia Santos
20 Manuel Sanchez De La Pena
35 Diego Moreno
25 Aitor Fernandez Abarisketa

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 5.33
1.33 Thẻ vàng 2
3.33 Sút trúng cầu môn 3
49.33% Kiểm soát bóng 42%
12 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1
0.9 Bàn thua 1.7
3.7 Phạt góc 4.5
1.2 Thẻ vàng 1.7
3.8 Sút trúng cầu môn 2.8
45.2% Kiểm soát bóng 47%
11.4 Phạm lỗi 13.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Valencia (40trận)
Chủ Khách
Osasuna (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
3
4
HT-H/FT-T
2
4
3
4
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
2
1
2
HT-H/FT-H
5
1
3
2
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
4
3
1
HT-B/FT-B
4
3
7
4

Valencia Valencia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Dimitri Foulquier Hậu vệ cánh phải 0 0 0 37 24 64.86% 5 1 67 6.84
14 Jose Luis Gaya Pena Hậu vệ cánh trái 0 0 1 28 15 53.57% 7 0 67 6.98
11 Samuel Castillejo Cánh phải 0 0 3 12 11 91.67% 7 0 24 6.63
12 Mouctar Diakhaby Trung vệ 1 0 0 48 41 85.42% 0 1 61 6.72
9 Justin Kluivert Cánh trái 3 1 0 14 8 57.14% 3 0 38 7.84
19 Hugo Duro Tiền đạo cắm 2 2 0 17 9 52.94% 0 1 39 6.17
2 Thierry Correia Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.35
18 Domingos Andre Ribeiro Almeida Tiền vệ trụ 0 0 0 23 18 78.26% 1 1 41 6.99
16 Samuel Dias Lino Cánh trái 1 1 1 14 11 78.57% 0 0 19 6.81
15 Cenk ozkacar Trung vệ 1 0 0 49 42 85.71% 0 4 59 7.03
6 Hugo Guillamon Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 40 32 80% 1 6 50 7.11
4 Yunus Musah Tiền vệ trụ 0 0 0 24 17 70.83% 0 4 43 7.09
8 Ilaix Moriba Tiền vệ trụ 0 0 1 5 3 60% 1 2 8 6.51
25 Giorgi Mamardashvili Thủ môn 0 0 0 33 19 57.58% 0 0 34 6.38
17 Nicolas Gonzalez Iglesias Tiền vệ trụ 0 0 0 4 3 75% 0 1 7 6.3

Osasuna Osasuna
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 David Garcia Trung vệ 1 0 1 47 32 68.09% 1 2 56 6.29
8 Darko Brasanac Tiền vệ trụ 0 0 0 5 4 80% 0 0 11 5.84
17 Ante Budimir Tiền đạo cắm 0 0 0 4 1 25% 0 0 6 6.04
18 Enrique Garcia Martinez, Kike Tiền đạo cắm 0 0 1 16 9 56.25% 1 1 29 6.03
16 Moises Gomez Bordonado Cánh trái 0 0 1 38 36 94.74% 1 0 43 6.41
6 Lucas Torro Marset Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 37 24 64.86% 0 1 48 5.9
3 Juan Cruz Hậu vệ cánh trái 0 0 3 26 16 61.54% 1 2 48 6.57
9 Luis Ezequiel Avila Tiền đạo cắm 1 0 0 21 8 38.1% 5 0 32 5.65
11 Enrique Barja Cánh phải 0 0 0 2 0 0% 2 0 9 6.08
23 Aridane Hernandez Umpierrez Trung vệ 0 0 0 26 21 80.77% 0 0 34 6.37
1 Sergio Herrera Thủ môn 0 0 0 20 10 50% 0 0 29 7.72
2 Ignacio Vidal Miralles Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 6 66.67% 1 0 16 6.21
7 Jon Moncayola Tollar Tiền vệ trụ 1 0 0 20 14 70% 1 0 41 6.16
22 Aimar Oroz 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 5.88
12 Abdessamad Ezzalzouli Cánh trái 2 0 0 14 11 78.57% 3 0 37 6.86
19 Pablo Ibanez Lumbreras Tiền vệ trụ 2 0 0 14 11 78.57% 0 1 29 6.32

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ