Valenciennes
Đã kết thúc
2
-
1
(2 - 0)
Quevilly
Địa điểm: Stade du Hainaut
Thời tiết: Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.83
0.83
-0.5
1.01
1.01
O
2.25
0.83
0.83
U
2.25
0.99
0.99
1
3.50
3.50
X
3.40
3.40
2
2.00
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.68
0.68
-0.25
1.15
1.15
O
1
1.03
1.03
U
1
0.78
0.78
Diễn biến chính
Valenciennes
Phút
Quevilly
Mathias Oyewusi Kehinde 1 - 0
Kiến tạo: Sacha Banse
Kiến tạo: Sacha Banse
13'
Sacha Banse
22'
Allan Linguet 2 - 0
Kiến tạo: Nick Venema
Kiến tạo: Nick Venema
30'
35'
Antoine Batisse
46'
2 - 1 Garland Gbelle
Kiến tạo: Mamadou Camara
Kiến tạo: Mamadou Camara
61'
Balthazar Pierret
Ra sân: Noah Cadiou
Ra sân: Noah Cadiou
62'
Samuel Loric
Ra sân: Nadjib Cisse
Ra sân: Nadjib Cisse
Julien Masson
Ra sân: Souleymane Basse
Ra sân: Souleymane Basse
63'
Makabi Lilepo
Ra sân: Mathias Oyewusi Kehinde
Ra sân: Mathias Oyewusi Kehinde
70'
Jean Moursou
Ra sân: Flamarion Jovinho Filho
Ra sân: Flamarion Jovinho Filho
70'
78'
Denis Will Poha
Ra sân: Gustavo Sangare
Ra sân: Gustavo Sangare
78'
Logan Delaurier Chaubet
Ra sân: Mamadou Camara
Ra sân: Mamadou Camara
85'
Alan Do Marcolino
Ra sân: Garland Gbelle
Ra sân: Garland Gbelle
David Kjaer Kruse
Ra sân: Nick Venema
Ra sân: Nick Venema
86'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Valenciennes
Quevilly
2
Phạt góc
8
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
1
4
Tổng cú sút
18
2
Sút trúng cầu môn
8
2
Sút ra ngoài
10
0
Cản sút
2
42%
Kiểm soát bóng
58%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
386
Số đường chuyền
512
12
Phạm lỗi
12
4
Việt vị
0
15
Đánh đầu thành công
25
7
Cứu thua
0
25
Rê bóng thành công
19
6
Đánh chặn
8
5
Thử thách
11
111
Pha tấn công
128
59
Tấn công nguy hiểm
127
Đội hình xuất phát
Valenciennes
3-1-4-2
4-2-3-1
Quevilly
16
Louchet
14
Cuffaut
15
Woudenbe...
44
Sanda
8
Banse
3
Basse
96
Filho
59
Ondoa
24
Linguet
90
Kehinde
10
Venema
1
Leroy
20
Cisse
6
Batisse
5
Cissokho
7
Pendant
17
Sangare
8
Cadiou
93
Camara
12
Gbelle
90
Yade
9
Soumano
Đội hình dự bị
Valenciennes
Aymen Boutoutaou
17
Lassana Diabate
30
Ilyes Hamache
20
David Kjaer Kruse
23
Makabi Lilepo
34
Julien Masson
6
Jean Moursou
13
Quevilly
10
Alexandre Bonnet
30
Arsene Courel
23
Logan Delaurier Chaubet
14
Alan Do Marcolino
22
Samuel Loric
4
Balthazar Pierret
31
Denis Will Poha
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
1.67
3
Phạt góc
6
1.33
Thẻ vàng
1.67
3.33
Sút trúng cầu môn
4.67
49%
Kiểm soát bóng
52.67%
17.33
Phạm lỗi
17
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.7
1.8
Bàn thua
1.8
2.1
Phạt góc
5
1.3
Thẻ vàng
2.3
2.8
Sút trúng cầu môn
5.1
47.7%
Kiểm soát bóng
49.4%
12.8
Phạm lỗi
17.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Valenciennes (45trận)
Chủ
Khách
Quevilly (41trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
7
2
4
HT-H/FT-T
3
5
2
2
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
1
2
0
1
HT-H/FT-H
4
4
5
7
HT-B/FT-H
1
2
2
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
1
2
1
HT-B/FT-B
7
3
5
3