Valerenga
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Odd Grenland
Địa điểm: Ullevaal Stadion
Thời tiết: Giông bão, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.95
0.95
+0.5
0.97
0.97
O
2.5
0.84
0.84
U
2.5
1.02
1.02
1
1.94
1.94
X
3.80
3.80
2
3.70
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.03
1.03
+0.25
0.78
0.78
O
1
0.80
0.80
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Valerenga
Phút
Odd Grenland
26'
Espen Ruud
Ra sân: Gilli Sorensen
Ra sân: Gilli Sorensen
Aron Donnum
Ra sân: Henrik Udahl
Ra sân: Henrik Udahl
58'
Tobias Christensen
Ra sân: Amor Layouni
Ra sân: Amor Layouni
59'
60'
0 - 1 Tobias Lauritsen
Kiến tạo: Espen Ruud
Kiến tạo: Espen Ruud
Seedy Jatta
Ra sân: Henrik Rorvik Bjordal
Ra sân: Henrik Rorvik Bjordal
73'
77'
Syver Aas
Ra sân: Solomon Owusu
Ra sân: Solomon Owusu
Jacob Eng
Ra sân: Fredrik Oldrup Jensen
Ra sân: Fredrik Oldrup Jensen
77'
Osame Sahraoui
90'
90'
Flamur Kastrati
Ra sân: Milan Jevtovic
Ra sân: Milan Jevtovic
90'
Jesper Svenungsen Skau
Ra sân: Filip Ronningen Jorgensen
Ra sân: Filip Ronningen Jorgensen
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Valerenga
Odd Grenland
10
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
0
15
Tổng cú sút
10
9
Sút trúng cầu môn
7
6
Sút ra ngoài
3
10
Cản sút
1
3
Sút Phạt
10
50%
Kiểm soát bóng
50%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
485
Số đường chuyền
508
9
Phạm lỗi
1
2
Việt vị
0
3
Đánh đầu thành công
17
6
Cứu thua
9
11
Rê bóng thành công
13
7
Đánh chặn
3
1
Dội cột/xà
0
7
Thử thách
12
121
Pha tấn công
68
82
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Valerenga
4-3-3
4-3-3
Odd Grenland
1
Haug
5
Zuta
22
Nasberg
4
Nation
6
Hedensta...
24
Strand
7
Jensen
8
Bjordal
10
Sahraoui
14
Udahl
11
Layouni
12
Wahlsted...
11
Sorensen
4
Bjortuft
21
Hagen
3
Baccay
7
Jorgense...
17
Owusu
16
Kitolano
14
Wallem
20
Lauritse...
8
Jevtovic
Đội hình dự bị
Valerenga
Brage Skaret
3
Tobias Christensen
17
Jacob Eng
27
Taofeek Ismaheel
18
Magnus Smelhus Sjoeng
21
Magnus Riisnaes
20
Aron Donnum
26
Seedy Jatta
19
Brynjar Ingi Bjarnason
23
Odd Grenland
5
Ivan Mesik
25
John Kitolano
26
Jesper Svenungsen Skau
15
Mikael Ingebrigtsen
9
Flamur Kastrati
1
Sondre Lovseth Rossbach
18
Syver Aas
22
Abel William Stensrud
2
Espen Ruud
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
1
8.67
Phạt góc
4.33
1.67
Thẻ vàng
1
6
Sút trúng cầu môn
2.67
49.67%
Kiểm soát bóng
24.33%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.1
Bàn thắng
1.4
1.8
Bàn thua
1.3
5.3
Phạt góc
4.1
1.2
Thẻ vàng
1.5
4.6
Sút trúng cầu môn
4.2
43.3%
Kiểm soát bóng
34.7%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Valerenga (14trận)
Chủ
Khách
Odd Grenland (18trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
2
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
2
1
0
2
HT-B/FT-B
1
3
3
3