Valerenga
Đã kết thúc
2
-
2
(2 - 1)
Odd Grenland
Địa điểm: Ullevaal Stadion
Thời tiết: Mưa nhỏ, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.90
0.90
+0.5
1.00
1.00
O
2.5
0.92
0.92
U
2.5
0.96
0.96
1
1.90
1.90
X
3.55
3.55
2
3.55
3.55
Hiệp 1
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.80
0.80
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Valerenga
Phút
Odd Grenland
8'
0 - 1 Dennis Gjengaar
Kiến tạo: Ole Erik Midtskogen
Kiến tạo: Ole Erik Midtskogen
Sondre Johansen(OW) 1 - 1
19'
Eneo Bitri 2 - 1
Kiến tạo: Elias Kristoffersen Hagen
Kiến tạo: Elias Kristoffersen Hagen
39'
67'
2 - 2 Ole Erik Midtskogen
Kiến tạo: Espen Ruud
Kiến tạo: Espen Ruud
Torgeir Borven
Ra sân: Andrej Ilic
Ra sân: Andrej Ilic
75'
75'
Mikael Ingebrigtsen
Ra sân: Dennis Gjengaar
Ra sân: Dennis Gjengaar
75'
Tobias Hammer Svendsen
Ra sân: Solomon Owusu
Ra sân: Solomon Owusu
75'
Zakaria Mugeese
Ra sân: Ole Erik Midtskogen
Ra sân: Ole Erik Midtskogen
Jacob Eng
Ra sân: Mohamed Ofkir
Ra sân: Mohamed Ofkir
84'
84'
Zakaria Mugeese
90'
Leon Hien
Ra sân: Josef Baccay
Ra sân: Josef Baccay
90'
Espen Ruud
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Valerenga
Odd Grenland
8
Phạt góc
5
5
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
2
15
Tổng cú sút
14
4
Sút trúng cầu môn
3
11
Sút ra ngoài
11
6
Cản sút
3
6
Sút Phạt
7
44%
Kiểm soát bóng
56%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
417
Số đường chuyền
530
7
Phạm lỗi
6
12
Đánh đầu thành công
14
2
Cứu thua
2
18
Rê bóng thành công
10
11
Đánh chặn
7
13
Thử thách
4
102
Pha tấn công
128
55
Tấn công nguy hiểm
46
Đội hình xuất phát
Valerenga
3-4-3
3-4-3
Odd Grenland
1
Storevik
7
Jensen
33
Bitri
4
Strandbe...
24
Strand
8
Bjordal
15
Hagen
20
Riisnaes
19
Ilic
10
Ofkir
11
Hakans
1
Bratveit
15
Johansen
21
Hagen
5
Tomas
2
Ruud
17
Owusu
6
Owusu
3
Baccay
24
Gjengaar
7
Jorgense...
11
Midtskog...
Đội hình dự bị
Valerenga
Christian Dahle Borchgrevink
2
Torgeir Borven
9
Jacob Eng
17
Aleksander Hammer Kjelsen
3
Martin Kreuzriegler
23
Aaron Kiil Olsen
14
Magnus Smelhus Sjoeng
21
Vitinho
29
Leonard Zuta
5
Odd Grenland
16
Casper Glenna
4
Leon Hien
10
Mikael Ingebrigtsen
30
Peder Nygaard Klausen
22
Zakaria Mugeese
20
Thomas Grevsnes Rekdal
26
Jesper Svenungsen Skau
14
Tobias Hammer Svendsen
19
Faniel Temesgen Tewelde
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
1.67
7.67
Phạt góc
4.33
1
Thẻ vàng
2
6.33
Sút trúng cầu môn
3
52%
Kiểm soát bóng
32%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.1
Bàn thắng
1.2
1.2
Bàn thua
2.2
5.9
Phạt góc
4
1.9
Thẻ vàng
1.3
6.1
Sút trúng cầu môn
2.7
52.3%
Kiểm soát bóng
38%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Valerenga (22trận)
Chủ
Khách
Odd Grenland (23trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
2
1
3
HT-H/FT-T
1
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
1
1
1
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
2
1
1
2
HT-B/FT-B
2
5
4
3