Valerenga
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Rosenborg 1
Địa điểm: Ullevaal Stadion
Thời tiết: Mưa nhỏ, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.84
0.84
O
3
1.08
1.08
U
3
0.82
0.82
1
2.28
2.28
X
3.45
3.45
2
2.83
2.83
Hiệp 1
+0
0.78
0.78
-0
1.11
1.11
O
1.25
1.11
1.11
U
1.25
0.78
0.78
Diễn biến chính
Valerenga
Phút
Rosenborg
Felix Horn Myhre
Ra sân: Sam Adekugbe
Ra sân: Sam Adekugbe
6'
22'
Dino Islamovic
Herolind Shala
23'
32'
Tore Reginiussen
Ivan Nasberg
37'
45'
Markus Henriksen
45'
Dino Islamovic
Bard Finne
Ra sân: Herolind Shala
Ra sân: Herolind Shala
61'
Fredrik Oldrup Jensen
Ra sân: Magnus Lekven
Ra sân: Magnus Lekven
66'
74'
Rasmus Wiedesheim Paul
Ra sân: Carlo Holse
Ra sân: Carlo Holse
Aron Donnum 1 - 0
77'
83'
Gjermund Asen
Ra sân: Per Ciljan Skjelbred
Ra sân: Per Ciljan Skjelbred
83'
Emil Konradsen Ceide
Ra sân: Anders Konradsen
Ra sân: Anders Konradsen
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Valerenga
Rosenborg
7
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
11
Tổng cú sút
8
3
Sút trúng cầu môn
3
8
Sút ra ngoài
5
14
Sút Phạt
18
54%
Kiểm soát bóng
46%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
17
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
0
4
Cứu thua
2
88
Pha tấn công
115
73
Tấn công nguy hiểm
55
Đội hình xuất phát
Valerenga
4-3-3
4-3-3
Rosenborg
13
Klaesson
25
Adekugbe
22
Nasberg
3
Bjordal
2
Borchgre...
26
Sahraoui
8
Lekven
7
Bjordal
9
Donnum
24
Kjartans...
6
Shala
1
Hansen
2
Hedensta...
4
Reginius...
16
Hovland
21
Reitan
5
Skjelbre...
8
Konradse...
7
Henrikse...
11
Holse
9
Islamovi...
18
Zacharia...
Đội hình dự bị
Valerenga
Bard Finne
11
Matthias Vilhjalmsson
10
Brage Skaret
31
Kjetil Haug
1
Odin Thiago Holm
15
Fredrik Oldrup Jensen
14
Benjamin Stokke
20
Jonatan Tollas Nation
4
Felix Horn Myhre
23
Rosenborg
15
Holmar Orn Eyjolffson
13
Julian Faye Lund
28
Samuel Adegbenro
20
Edvard Tagseth
35
Emil Konradsen Ceide
14
Rasmus Wiedesheim Paul
22
Gjermund Asen
25
Pa Momodou Konate
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
2.33
1.33
Bàn thua
0.67
8.67
Phạt góc
5.33
1.67
Thẻ vàng
2
6
Sút trúng cầu môn
5.33
49.67%
Kiểm soát bóng
58.33%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.1
Bàn thắng
2.2
1.8
Bàn thua
1
5.3
Phạt góc
5.2
1.2
Thẻ vàng
1.3
4.6
Sút trúng cầu môn
5.7
43.3%
Kiểm soát bóng
49.1%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Valerenga (14trận)
Chủ
Khách
Rosenborg (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
2
1
HT-H/FT-T
0
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
1
0
3
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
0
HT-B/FT-B
1
3
1
3