Vòng 1
01:00 ngày 10/05/2021
Valerenga
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Rosenborg
Địa điểm: Ullevaal Stadion
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.11
+0.25
0.78
O 2.75
0.96
U 2.75
0.90
1
2.36
X
3.50
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.78
-0
1.13
O 1
0.73
U 1
1.20

Diễn biến chính

Valerenga Valerenga
Phút
Rosenborg Rosenborg
9'
match yellow.png Even Hovland
Even Hovland(OW) 1 - 0 match phan luoi
39'
44'
match goal 1 - 1 Kristoffer Zachariassen
Kiến tạo: Vebjorn Hoff
58'
match yellow.png Adam Andersson
64'
match yellow.png Kristoffer Zachariassen
Tobias Christensen
Ra sân: Amor Layouni
match change
66'
69'
match change Carlo Holse
Ra sân: Emil Konradsen Ceide
88'
match yellow.png Vebjorn Hoff

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Valerenga Valerenga
Rosenborg Rosenborg
9
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
4
17
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
13
 
Sút ra ngoài
 
6
19
 
Sút Phạt
 
15
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
13
 
Phạm lỗi
 
19
2
 
Việt vị
 
0
1
 
Cứu thua
 
2
105
 
Pha tấn công
 
85
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Tobias Christensen
14
Henrik Udahl
6
Sakarias Opsahl
3
Brage Skaret
39
Seedy Jatta
23
Felix Horn Myhre
1
Kjetil Haug
Valerenga Valerenga 4-3-3
4-3-3 Rosenborg Rosenborg
13
Klaesson
25
Adekugbe
22
Nasberg
4
Nation
2
Borchgre...
26
Sahraoui
7
Jensen
8
Bjordal
11
Layouni
9
Kjartans...
10
Donnum
1
Hansen
2
Reitan
15
Eyjolffs...
16
Hovland
25
Andersso...
18
Zacharia...
7
Henrikse...
4
Hoff
35
Ceide
9
Islamovi...
22
Holmquis...

Substitutes

13
Julian Faye Lund
10
Guillermo Molins
24
Sander Tangvik
38
Mikkel Konradsen Ceide
11
Carlo Holse
26
Besim Serbecic
14
Rasmus Wiedesheim Paul
Đội hình dự bị
Valerenga Valerenga
Tobias Christensen 17
Henrik Udahl 14
Sakarias Opsahl 6
Brage Skaret 3
Seedy Jatta 39
Felix Horn Myhre 23
Kjetil Haug 1
Valerenga Rosenborg
13 Julian Faye Lund
10 Guillermo Molins
24 Sander Tangvik
38 Mikkel Konradsen Ceide
11 Carlo Holse
26 Besim Serbecic
14 Rasmus Wiedesheim Paul

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1.67
6 Phạt góc 5.67
1.67 Thẻ vàng 1
5.67 Sút trúng cầu môn 4.67
57% Kiểm soát bóng 56.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.8
1.9 Bàn thua 1.2
6.3 Phạt góc 5.5
1.5 Thẻ vàng 1.4
4.7 Sút trúng cầu môn 5.4
44.8% Kiểm soát bóng 49.5%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Valerenga (16trận)
Chủ Khách
Rosenborg (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
2
1
HT-H/FT-T
0
1
2
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
1
0
3
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
0
HT-B/FT-B
1
3
2
3