Vòng 6
02:00 ngày 17/09/2022
Valladolid
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Cadiz
Địa điểm: Nuevo Jose Zorrilla
Thời tiết: Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.06
+0.5
0.86
O 2.25
0.94
U 2.25
0.96
1
2.07
X
3.55
2
3.65
Hiệp 1
+0
0.60
-0
1.42
O 0.75
0.68
U 0.75
1.25

Diễn biến chính

Valladolid Valladolid
Phút
Cadiz Cadiz
Monchu match yellow.png
18'
28'
match yellow.png Alfonso Espino
46'
match change Ruben Alcaraz
Ra sân: Brian Alexis Ocampo Ferreira
53'
match yellow.png Federico San Emeterio Diaz
58'
match change Jose Maria Martin Bejarano Serrano
Ra sân: Federico San Emeterio Diaz
61'
match change Theo Bongonda
Ra sân: Alejandro Fernandez Iglesias,Alex
Ivan Sanchez Aguayo
Ra sân: Monchu
match change
67'
Juanjo Narvaez
Ra sân: Oscar Plano Pedreno
match change
68'
71'
match change Joseba Zaldua Bengoetxea
Ra sân: Isaac Carcelen Valencia
71'
match change Alvaro Negredo Sanchez
Ra sân: Ivan Alejo
75'
match yellow.png Jose Maria Martin Bejarano Serrano
79'
match yellow.png Joseba Zaldua Bengoetxea
Mickael Malsa
Ra sân: Roque Mesa Quevedo
match change
82'
Sergio Leon Limones
Ra sân: Gonzalo Jordy Plata Jimenez
match change
82'
Sergio Guardiola Navarro
Ra sân: Shon Weissman
match change
90'
90'
match goal 0 - 1 Alvaro Negredo Sanchez
Kiến tạo: Joseba Zaldua Bengoetxea

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Valladolid Valladolid
Cadiz Cadiz
match ok
Giao bóng trước
8
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
4
18
 
Tổng cú sút
 
7
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
3
21
 
Sút Phạt
 
14
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
412
 
Số đường chuyền
 
310
85%
 
Chuyền chính xác
 
75%
12
 
Phạm lỗi
 
19
2
 
Việt vị
 
2
23
 
Đánh đầu
 
23
9
 
Đánh đầu thành công
 
14
0
 
Cứu thua
 
6
21
 
Rê bóng thành công
 
18
6
 
Đánh chặn
 
5
21
 
Ném biên
 
18
1
 
Dội cột/xà
 
0
21
 
Cản phá thành công
 
18
2
 
Thử thách
 
3
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
117
 
Pha tấn công
 
70
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Sergio Escudero Palomo
3
Zouhair FEDDAL
16
Sergio Guardiola Navarro
15
Jawad El Yamiq
21
Ivan Sanchez Aguayo
6
Alvaro Aguado
23
Anuar Mohamed Tuhami
20
Juanjo Narvaez
7
Sergio Leon Limones
1
Jordi Masip Lopez
14
Mickael Malsa
19
Robert Kenedy Nunes do Nascimento
Valladolid Valladolid 4-3-3
4-2-3-1 Cadiz Cadiz
25
Andres
12
Olaza
5
Sanchez
24
Moreno
27
Corraliz...
4
Munoz
17
Quevedo
8
Monchu
10
Pedreno
9
Weissman
11
Jimenez
1
Ledesma
20
Valencia
23
Rodrigue...
32
Chust
22
Espino
24
Diaz
8
Iglesias...
11
Alejo
7
Pozuelo
14
Ferreira
15
Martinez

Substitutes

6
Jose Maria Martin Bejarano Serrano
4
Ruben Alcaraz
36
Antonio Blanco
16
Juan Torres Ruiz Cala
2
Joseba Zaldua Bengoetxea
13
David Gillies
19
Alvaro Gimenez Candela
17
Awer Mabil
10
Theo Bongonda
21
Santiago Arzamendia Duarte
5
Momo Mbaye
18
Alvaro Negredo Sanchez
Đội hình dự bị
Valladolid Valladolid
Sergio Escudero Palomo 18
Zouhair FEDDAL 3
Sergio Guardiola Navarro 16
Jawad El Yamiq 15
Ivan Sanchez Aguayo 21
Alvaro Aguado 6
Anuar Mohamed Tuhami 23
Juanjo Narvaez 20
Sergio Leon Limones 7
Jordi Masip Lopez 1
Mickael Malsa 14
Robert Kenedy Nunes do Nascimento 19
Valladolid Cadiz
6 Jose Maria Martin Bejarano Serrano
4 Ruben Alcaraz
36 Antonio Blanco
16 Juan Torres Ruiz Cala
2 Joseba Zaldua Bengoetxea
13 David Gillies
19 Alvaro Gimenez Candela
17 Awer Mabil
10 Theo Bongonda
21 Santiago Arzamendia Duarte
5 Momo Mbaye
18 Alvaro Negredo Sanchez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
0 Bàn thua 2.67
5 Phạt góc 3.67
3.33 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 3
55.33% Kiểm soát bóng 43.33%
13.33 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.9
0.5 Bàn thua 1.5
5.1 Phạt góc 5.1
2 Thẻ vàng 1.9
3.8 Sút trúng cầu môn 3.6
53.9% Kiểm soát bóng 41.4%
11.1 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Valladolid (40trận)
Chủ Khách
Cadiz (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
9
3
4
HT-H/FT-T
4
0
1
7
HT-B/FT-T
2
1
0
1
HT-T/FT-H
2
0
2
1
HT-H/FT-H
2
2
4
4
HT-B/FT-H
0
1
2
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
2
0
HT-B/FT-B
2
5
3
0