Vòng 28
19:00 ngày 09/04/2023
Valladolid
Đã kết thúc 3 - 3 (1 - 0)
Mallorca
Địa điểm: Nuevo Jose Zorrilla
Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.88
-0
1.02
O 2
0.93
U 2
0.95
1
2.45
X
3.05
2
2.95
Hiệp 1
+0
0.90
-0
0.98
O 0.5
0.53
U 0.5
1.38

Diễn biến chính

Valladolid Valladolid
Phút
Mallorca Mallorca
Roque Mesa Quevedo match yellow.png
10'
Enrique Perez Munoz 1 - 0
Kiến tạo: Lucas Rosales
match goal
33'
38'
match yellow.png Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
45'
match yellow.png Martin Valjent
53'
match goal 1 - 1 Vedat Muriqi
Kiến tạo: Pablo Maffeo
Lucas Rosales match yellow.png
56'
58'
match goal 1 - 2 Manuel Morlanes
64'
match yellow.png Jaume Vicent Costa Jorda
Sergio Escudero Palomo
Ra sân: Oscar Plano Pedreno
match change
66'
Ivan Sanchez Aguayo
Ra sân: Roque Mesa Quevedo
match change
66'
Selim Amallah
Ra sân: Lucas Rosales
match change
67'
Selim Amallah 2 - 2
Kiến tạo: Cyle Larin
match goal
68'
74'
match yellow.png Manuel Morlanes
74'
match change Antonio Sanchez Navarro
Ra sân: Amath Ndiaye Diedhiou
74'
match change Clement Grenier
Ra sân: Manuel Morlanes
Robert Kenedy Nunes do Nascimento
Ra sân: Gonzalo Jordy Plata Jimenez
match change
80'
Monchu
Ra sân: Enrique Perez Munoz
match change
80'
85'
match change Angel Luis Rodriguez Diaz
Ra sân: Lee Kang In
Monchu 3 - 2
Kiến tạo: Robert Kenedy Nunes do Nascimento
match goal
86'
Cyle Larin match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Abdon Prats Bastidas
90'
match pen 3 - 3 Vedat Muriqi
90'
match change Abdon Prats Bastidas
Ra sân: Vedat Muriqi
90'
match var Vedat Muriqi Penalty awarded

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Valladolid Valladolid
Mallorca Mallorca
Giao bóng trước
match ok
1
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
5
10
 
Tổng cú sút
 
14
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
4
0
 
Cản sút
 
4
20
 
Sút Phạt
 
13
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
471
 
Số đường chuyền
 
277
85%
 
Chuyền chính xác
 
74%
13
 
Phạm lỗi
 
20
1
 
Việt vị
 
1
30
 
Đánh đầu
 
44
16
 
Đánh đầu thành công
 
21
3
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
19
12
 
Đánh chặn
 
6
22
 
Ném biên
 
15
16
 
Cản phá thành công
 
19
3
 
Thử thách
 
2
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
125
 
Pha tấn công
 
82
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Robert Kenedy Nunes do Nascimento
9
Selim Amallah
8
Monchu
18
Sergio Escudero Palomo
21
Ivan Sanchez Aguayo
15
Jawad El Yamiq
6
Alvaro Aguado
7
Sergio Leon Limones
32
David Torres
13
Sergio Asenjo Andres
2
Luis Perez
Valladolid Valladolid 4-3-3
5-4-1 Mallorca Mallorca
1
Lopez
39
Rosales
5
Sanchez
24
Moreno
27
Corraliz...
17
Quevedo
20
Hongla
4
Munoz
10
Pedreno
25
Larin
11
Jimenez
1
Rajkovic
15
Maffeo
24
Valjent
21
Arenas
5
Hadzikad...
18
Jorda
23
Diedhiou
4
Etxeberr...
11
Morlanes
19
In
7
Muriqi

Substitutes

8
Clement Grenier
10
Antonio Sanchez Navarro
9
Abdon Prats Bastidas
22
Angel Luis Rodriguez Diaz
13
Dominik Greif
31
Leo Roman
29
Josep Gaya
42
Marcos Fernandez Isla
17
Tino Kadewere
30
Miguel Llabres
Đội hình dự bị
Valladolid Valladolid
Robert Kenedy Nunes do Nascimento 19
Selim Amallah 9
Monchu 8
Sergio Escudero Palomo 18
Ivan Sanchez Aguayo 21
Jawad El Yamiq 15
Alvaro Aguado 6
Sergio Leon Limones 7
David Torres 32
Sergio Asenjo Andres 13
Luis Perez 2
Valladolid Mallorca
8 Clement Grenier
10 Antonio Sanchez Navarro
9 Abdon Prats Bastidas
22 Angel Luis Rodriguez Diaz
13 Dominik Greif
31 Leo Roman
29 Josep Gaya
42 Marcos Fernandez Isla
17 Tino Kadewere
30 Miguel Llabres

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
0 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 3.67
3.33 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 4
55.33% Kiểm soát bóng 49.33%
13.33 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.6
0.5 Bàn thua 0.8
5.1 Phạt góc 4.2
2 Thẻ vàng 2.3
3.8 Sút trúng cầu môn 3.6
53.9% Kiểm soát bóng 43.7%
11.1 Phạm lỗi 16.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Valladolid (40trận)
Chủ Khách
Mallorca (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
9
3
3
HT-H/FT-T
4
0
3
6
HT-B/FT-T
2
1
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
2
HT-H/FT-H
2
2
7
6
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
3
2
HT-B/FT-B
2
5
2
2

Valladolid Valladolid
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
39 Lucas Rosales Defender 1 0 1 25 20 80% 1 2 42 7.26
1 Jordi Masip Lopez Thủ môn 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 20 6.85
10 Oscar Plano Pedreno Cánh phải 0 0 0 21 15 71.43% 1 2 33 6.72
17 Roque Mesa Quevedo Tiền vệ trụ 0 0 0 36 31 86.11% 0 0 37 6.17
25 Cyle Larin Tiền đạo cắm 0 0 0 6 5 83.33% 0 2 20 6.44
24 Joaquin Fernandez Moreno Trung vệ 0 0 0 32 29 90.63% 0 1 36 6.69
20 Martin Hongla Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 32 28 87.5% 0 0 33 6.48
5 Javi Sanchez Trung vệ 0 0 0 46 40 86.96% 0 3 47 6.66
11 Gonzalo Jordy Plata Jimenez Cánh phải 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 26 6.87
4 Enrique Perez Munoz Tiền vệ trụ 1 1 1 22 19 86.36% 1 2 30 7.62
27 Ivan Fresneda Corraliza Hậu vệ cánh phải 0 0 0 22 18 81.82% 1 0 38 6.72

Mallorca Mallorca
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Jaume Vicent Costa Jorda Hậu vệ cánh trái 0 0 2 19 15 78.95% 2 0 31 6.28
4 Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria Tiền vệ trụ 0 0 0 27 23 85.19% 0 0 34 6.19
1 Predrag Rajkovic Thủ môn 0 0 0 17 8 47.06% 0 0 17 5.73
7 Vedat Muriqi Tiền đạo cắm 1 0 0 8 6 75% 0 4 16 6.31
24 Martin Valjent Trung vệ 0 0 0 8 6 75% 0 2 11 5.85
21 Antonio Jose Raillo Arenas Trung vệ 0 0 0 11 6 54.55% 0 3 16 6.27
15 Pablo Maffeo Hậu vệ cánh phải 0 0 2 13 10 76.92% 2 0 27 6.32
23 Amath Ndiaye Diedhiou Cánh trái 2 1 0 14 12 85.71% 0 0 25 6.15
5 Dennis Hadzikadunic Trung vệ 2 1 0 12 10 83.33% 0 1 16 6.2
11 Manuel Morlanes Tiền vệ trụ 0 0 0 20 15 75% 0 2 24 6.22
19 Lee Kang In Tiền vệ công 0 0 0 21 18 85.71% 5 2 32 6.32

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ