Vòng 9
03:15 ngày 17/06/2022
Valur Reykjavik
Đã kết thúc 3 - 2 (2 - 0)
Breidablik
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.88
+0.25
1.00
O 2.75
0.96
U 2.75
0.90
1
2.11
X
3.35
2
3.25
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.70
O 1
0.71
U 1
1.20

Diễn biến chính

Valur Reykjavik Valur Reykjavik
Phút
Breidablik Breidablik
Aron Johannsson 1 - 0 match goal
36'
Orri Hrafn Kjartansson 2 - 0
Kiến tạo: Arnor Smárason
match goal
45'
Tryggvi Hrafn Haraldsson match yellow.png
47'
54'
match yellow.png Oliver Sigurjonsson
Haukur Pall Sigurdsson match yellow.png
59'
63'
match goal 2 - 1 Dagur Dan Thorhallsson
Kiến tạo: Hoskuldur Gunnlaugsson
84'
match goal 2 - 2 Ludviksson Anton
Kiến tạo: Jason Dadi Svanthorsson
Gudmundur Andri Tryggvason match yellow.png
88'
90'
match yellow.png Damir Muminovic
Rasmus Christiansen match yellow.png
90'
Patrick Pedersen 3 - 2
Kiến tạo: Sigurdur Egill Larusson
match goal
90'
90'
match yellow.png Gisli Eyjolfsson

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Valur Reykjavik Valur Reykjavik
Breidablik Breidablik
6
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
3
8
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
6
15
 
Sút Phạt
 
14
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
6
 
Cứu thua
 
4
133
 
Pha tấn công
 
153
96
 
Tấn công nguy hiểm
 
105

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
0.33 Bàn thua 2
9.33 Phạt góc 7.33
4 Thẻ vàng 2
5.33 Sút trúng cầu môn 6
55% Kiểm soát bóng 38.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 2.5
1 Bàn thua 1
7.3 Phạt góc 7.1
2.3 Thẻ vàng 1.9
5.7 Sút trúng cầu môn 5.8
59.3% Kiểm soát bóng 50.6%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Valur Reykjavik (15trận)
Chủ Khách
Breidablik (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
3
4
2
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
3
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
1
0
0
1