Vòng 17
02:15 ngày 15/08/2022
Valur Reykjavik
Đã kết thúc 6 - 1 (3 - 1)
Stjarnan Gardabaer
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.85
+0.5
1.07
O 3
0.86
U 3
1.00
1
1.87
X
3.90
2
3.45
Hiệp 1
-0.25
1.03
+0.25
0.85
O 1.25
0.88
U 1.25
1.00

Diễn biến chính

Valur Reykjavik Valur Reykjavik
Phút
Stjarnan Gardabaer Stjarnan Gardabaer
Sebastian Starke Hedlund match yellow.png
20'
21'
match phan luoi 0 - 1 Haukur Pall Sigurdsson(OW)
Patrick Pedersen 1 - 1
Kiến tạo: Agust Edvald Hlynsson
match goal
30'
Aron Johannsson 2 - 1
Kiến tạo: Tryggvi Hrafn Haraldsson
match goal
35'
Patrick Pedersen 3 - 1
Kiến tạo: Tryggvi Hrafn Haraldsson
match goal
42'
Tryggvi Hrafn Haraldsson 4 - 1
Kiến tạo: Agust Edvald Hlynsson
match goal
49'
Tryggvi Hrafn Haraldsson 5 - 1 match goal
65'
Patrick Pedersen 6 - 1
Kiến tạo: Aron Johannsson
match goal
66'
74'
match yellow.png Olafur Karl Finsen

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Valur Reykjavik Valur Reykjavik
Stjarnan Gardabaer Stjarnan Gardabaer
4
 
Phạt góc
 
9
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
5
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
3
13
 
Sút Phạt
 
14
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
1
 
Cứu thua
 
3
136
 
Pha tấn công
 
129
82
 
Tấn công nguy hiểm
 
99

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 7.67
3.33 Thẻ vàng 3.33
5 Sút trúng cầu môn 5
49.67% Kiểm soát bóng 58.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.6
1 Bàn thua 1
6.5 Phạt góc 7.9
2.6 Thẻ vàng 3.2
5.2 Sút trúng cầu môn 4.6
55.1% Kiểm soát bóng 58.7%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Valur Reykjavik (17trận)
Chủ Khách
Stjarnan Gardabaer (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
3
3
2
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
2
3
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
2
2
HT-B/FT-B
1
1
0
1