Kết quả trận Vancouver Whitecaps vs Houston Dynamo, 09h40 ngày 06/08

Vancouver Whitecaps
2

Houston Dynamo
1
Vancouver Whitecaps vs Houston Dynamo
09:40 ngày 06/08/2022
Đã kết thúc
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 0
Thẻ vàng: 2 - 1
Tỷ lệ Vancouver Whitecaps vs Houston Dynamo
TLCA
0.73 : 0:0 : 1.23
TL bàn thắng:
8.33 : 2 1/2 : 0.06
TL Thắng - Hòa - Bại
8.40 : 1.15 : 11.00
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1 | |||
Diễn biến chính Vancouver Whitecaps vs Houston Dynamo |
|||
6' | 0-1 |
![]() |
|
53' |
![]() |
||
57' |
Michael Baldisimo↑Leonard Owusu↓ ![]() |
||
57' |
Lucas Daniel Cavallini↑Pedro Jeampierre Vite Uca↓ ![]() |
||
69' |
Ali Ahmed↑Russell Teibert↓ ![]() |
||
69' |
Jakob Nerwinski↑Tristan Blackmon↓ ![]() |
||
72' |
![]() |
||
72' |
![]() |
||
78' |
Lucas Daniel Cavallini ![]() |
||
81' |
Ryan Gauld ![]() |
||
82' |
Simon Becher↑Javain Brown↓ ![]() |
||
83' |
![]() |
||
83' |
![]() |
||
88' |
Simon Becher ![]() |
1-1 | |
90' |
Lucas Daniel Cavallini (Assist:Ranko Veselinovic) ![]() |
2-1 |
Đội hình thi đấu Vancouver Whitecaps vs Houston Dynamo |
|
Vancouver Whitecaps | Houston Dynamo |
55 Cody Cropper 6 Tristan Blackmon 4 Ranko Veselinovic 23 Javain Brown 27 Ryan Raposo 17 Leonard Owusu 31 Russell Teibert 19 Julian Gressel 25 Ryan Gauld 45 Pedro Jeampierre Vite Uca 87 Tosaint Ricketts |
12 Steve Clark 4 Zarek Valentin 5 Tim Parker 2 Daniel Steres 29 Sam Junqua 16 Hector Miguel Herrera Lopez 24 Darwin Adelso Ceren Delgado 34 Thorleifur Ulfarsson 23 Carlos Darwin Quintero Villalba 10 Pabrice Picault 9 Carlos Sebastian Ferreira Vidal |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
9 Lucas Daniel Cavallini 16 Sebastian Berhalter 60 Isaac Boehmer 29 Simon Becher 18 Alessandro Schopf 51 Ali Ahmed 28 Jakob Nerwinski 15 Janio Bikel 33 Michael Baldisimo |
20 Adalberto Carrasquilla 27 Marcelo Palomino 14 Beto Avila 37 Jose Carlos Cracco Neto,Zeca 8 Memo Rodriguez 25 Griffin Dorsey 26 Michael Nelson 13 Ethan Bartlow 11 Corey Baird |
Số liệu thống kê Vancouver Whitecaps vs Houston Dynamo |
||||
Vancouver Whitecaps | Houston Dynamo | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
36% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
64% |
473 |
|
Số đường chuyền |
|
596 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
0 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
11 |
|
Ném biên |
|
18 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
6 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
115 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
62 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |
17:00 Gimcheon Sangmu 1-2 FC Seoul
16:00 Gangwon FC 2-3 Suwon City
16:00 FC Shakhtar Donetsk 5-0 Al-Fateh
13:00 SC Maccabi Ashdod 2-2 Hapoel Herzelia
16:30 CSM Slatina 1-2 CSA Steaua Bucuresti 1
15:30 Mahar United 0-1 Ispe FC
17:45 Friends United 0-0 Hindustan Aeronautics Limited
15:00 Royal Rangers FC 1-1 Delhi FC
15:30 SVG Reichenau 1-1 WSG Swarovski Tirol B
17:15 FC Bulleen Lions (w) 1-1 Alamein (w)
15:45 Kelantan United 3-1 UiTM FC
15:15 Selangor U21 2-2 Johor Darul Tazim III U21
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu âu
Lịch thi đấu bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ -4 1828
2 Braxin 6 1826
3 Pháp 7 1786
4 Anh 5 1755
5 Argentina 12 1750
6 Ý -10 1740
7 Tây Ban Nha 17 1704
8 Bồ Đào Nha -21 1660
9 Đan mạch -14 1654
10 Hà Lan 1 1653
99 Việt Nam -13 1209
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ -87 2110
2 Thụy Điển 78 2088
3 Đức 0 2073
4 Netherland 12 2047
5 Pháp 0 2038
6 Canada 60 2021
7 Braxin 7 1978
8 Anh 0 1973
9 Bắc Triều Tiên 0 1940
10 Tây Ban Nha 0 1935
32 Việt Nam 0 1657