Vòng 3
09:40 ngày 31/03/2024
Vancouver Whitecaps
Đã kết thúc 3 - 2 (2 - 0)
Portland Timbers
Địa điểm: BC Place
Thời tiết: Ít mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.84
+0.5
1.06
O 3
0.91
U 3
0.76
1
1.80
X
3.75
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.00
+0.25
0.90
O 1.25
1.11
U 1.25
0.78

Diễn biến chính

Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps
Phút
Portland Timbers Portland Timbers
Ryan Gauld 1 - 0 match goal
2'
Pabrice Picault 2 - 0 match goal
29'
46'
match change Dario Zuparic
Ra sân: Zac Mcgraw
Adrian Andres Cubas match yellow.png
51'
52'
match goal 2 - 1 Evander da Silva Ferreira
Kiến tạo: Cristhian Paredes
64'
match change Eryk Williamson
Ra sân: Cristhian Paredes
Levonte Johnson
Ra sân: Damir Kreilach
match change
64'
64'
match change Felipe Andres Mora Aliaga
Ra sân: Antony Alves Santos
Bjorn Inge Utvik
Ra sân: Mathias Laborda
match change
71'
77'
match goal 2 - 2 Felipe Andres Mora Aliaga
Kiến tạo: Evander da Silva Ferreira
Sam Adekugbe
Ra sân: Ali Ahmed
match change
80'
Ryan Raposo
Ra sân: Alessandro Schopf
match change
81'
Sebastian Berhalter
Ra sân: Pedro Jeampierre Vite Uca
match change
81'
83'
match change Dairon Estibens Asprilla Rivas
Ra sân: Santiago Moreno
Ryan Raposo 3 - 2
Kiến tạo: Pabrice Picault
match goal
87'
90'
match change Nathan Uiliam Fogaca
Ra sân: Eric Miller
Sam Adekugbe match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps
Portland Timbers Portland Timbers
1
 
Phạt góc
 
0
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
2
6
 
Sút Phạt
 
17
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
530
 
Số đường chuyền
 
680
89%
 
Chuyền chính xác
 
90%
13
 
Phạm lỗi
 
6
3
 
Việt vị
 
1
12
 
Đánh đầu
 
14
7
 
Đánh đầu thành công
 
6
2
 
Cứu thua
 
1
18
 
Rê bóng thành công
 
13
10
 
Đánh chặn
 
5
10
 
Ném biên
 
22
1
 
Dội cột/xà
 
0
18
 
Cản phá thành công
 
13
8
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
89
 
Pha tấn công
 
137
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Levonte Johnson
15
Bjorn Inge Utvik
3
Sam Adekugbe
7
Ryan Raposo
16
Sebastian Berhalter
32
Isaac Boehmer
23
Javain Brown
12
Belal Halbouni
13
Ralph Priso-Mbongue
Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps 3-4-2-1
4-2-3-1 Portland Timbers Portland Timbers
1
Takaoka
6
Blackmon
4
Veselino...
2
Laborda
22
Ahmed
45
Uca
20
Cubas
8
Schopf
25
Gauld
11
Picault
19
Kreilach
16
Crepeau
29
Mosquera
18
Mcgraw
4
Miller
15
Miller
22
Paredes
21
Zamora
30
Moreno
10
Ferreira
11
Santos
14
Portillo

Substitutes

13
Dario Zuparic
19
Eryk Williamson
9
Felipe Andres Mora Aliaga
27
Dairon Estibens Asprilla Rivas
99
Nathan Uiliam Fogaca
41
James Pantemis
2
Miguel Araujo Blanco
24
David Ayala
Đội hình dự bị
Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps
Levonte Johnson 28
Bjorn Inge Utvik 15
Sam Adekugbe 3
Ryan Raposo 7
Sebastian Berhalter 16
Isaac Boehmer 32
Javain Brown 23
Belal Halbouni 12
Ralph Priso-Mbongue 13
Vancouver Whitecaps Portland Timbers
13 Dario Zuparic
19 Eryk Williamson
9 Felipe Andres Mora Aliaga
27 Dairon Estibens Asprilla Rivas
99 Nathan Uiliam Fogaca
41 James Pantemis
2 Miguel Araujo Blanco
24 David Ayala

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 2.33
4.33 Phạt góc 2
2.33 Thẻ vàng 1.33
4 Sút trúng cầu môn 4.33
49.67% Kiểm soát bóng 41.67%
7.33 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.9
1.3 Bàn thua 2
3.4 Phạt góc 2.8
1.7 Thẻ vàng 1.4
3.8 Sút trúng cầu môn 3.7
44.7% Kiểm soát bóng 43.6%
9 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vancouver Whitecaps (14trận)
Chủ Khách
Portland Timbers (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
2
2
HT-H/FT-T
1
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
2
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
2
2
2
0
HT-B/FT-B
0
1
1
0

Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Ali Ahmed Tiền vệ trụ 0 0 3 31 29 93.55% 2 0 54 7.2
19 Damir Kreilach Tiền vệ trụ 0 0 0 16 14 87.5% 0 1 19 6.5
25 Ryan Gauld Tiền vệ công 4 3 1 40 33 82.5% 1 0 55 7.4
15 Bjorn Inge Utvik Trung vệ 0 0 0 18 15 83.33% 0 0 22 6.4
3 Sam Adekugbe Hậu vệ cánh trái 0 0 0 10 9 90% 0 0 13 6.6
1 Yohei Takaoka Thủ môn 0 0 0 25 20 80% 0 0 33 6.3
8 Alessandro Schopf Tiền vệ công 0 0 1 32 29 90.63% 1 0 36 6.8
20 Adrian Andres Cubas Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 55 52 94.55% 0 0 71 6.9
11 Pabrice Picault Cánh trái 4 1 1 34 28 82.35% 0 0 55 8.3
4 Ranko Veselinovic Trung vệ 0 0 0 65 63 96.92% 0 1 76 6.9
6 Tristan Blackmon Trung vệ 1 0 0 71 67 94.37% 0 3 84 6.9
2 Mathias Laborda Trung vệ 0 0 0 49 41 83.67% 0 1 60 6.7
7 Ryan Raposo Tiền vệ trái 1 1 0 6 4 66.67% 0 0 11 7.4
16 Sebastian Berhalter Tiền vệ trụ 0 0 1 8 5 62.5% 1 0 11 7.1
45 Pedro Jeampierre Vite Uca Tiền vệ công 2 0 1 65 60 92.31% 1 1 77 7.1
28 Levonte Johnson Cánh trái 0 0 0 5 4 80% 0 0 14 6.2

Portland Timbers Portland Timbers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Jonathan Javier Rodriguez Portillo Tiền đạo cắm 1 0 2 34 27 79.41% 0 0 46 6.6
21 Diego Ferney Chara Zamora Tiền vệ trụ 0 0 0 82 79 96.34% 0 1 93 7
9 Felipe Andres Mora Aliaga Tiền đạo cắm 2 1 0 5 4 80% 0 1 9 7.3
13 Dario Zuparic Trung vệ 0 0 0 36 33 91.67% 0 0 43 6.7
16 Maxime Crepeau Thủ môn 0 0 0 50 46 92% 0 0 55 5.7
15 Eric Miller Hậu vệ cánh phải 0 0 0 45 44 97.78% 0 0 53 6.2
27 Dairon Estibens Asprilla Rivas Cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 0 5 6.5
22 Cristhian Paredes Tiền vệ trụ 0 0 2 47 44 93.62% 0 0 54 7.2
10 Evander da Silva Ferreira Tiền vệ trụ 3 2 3 77 65 84.42% 6 0 102 8.8
19 Eryk Williamson Tiền vệ trụ 0 0 0 13 12 92.31% 1 1 18 6.5
4 Kamal Miller Trung vệ 2 0 0 106 93 87.74% 0 2 112 6.5
30 Santiago Moreno Cánh phải 2 1 1 39 33 84.62% 0 0 61 6.8
18 Zac Mcgraw Trung vệ 0 0 0 50 45 90% 0 1 56 6.5
29 Juan David Mosquera Hậu vệ cánh phải 0 0 0 65 58 89.23% 1 0 83 7.3
11 Antony Alves Santos Cánh trái 1 0 1 29 26 89.66% 1 0 41 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ