Vòng 29
05:00 ngày 27/10/2023
Vasco da Gama 2
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Internacional RS
Địa điểm: Estadio Vasco da Gama
Thời tiết: Mưa nhỏ, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.93
+0.25
0.97
O 2.25
1.06
U 2.25
0.82
1
2.10
X
3.20
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.25
+0.25
0.68
O 0.75
0.78
U 0.75
1.11

Diễn biến chính

Vasco da Gama Vasco da Gama
Phút
Internacional RS Internacional RS
20'
match goal 0 - 1 Mauricio Magalhaes Prado
Kiến tạo: Alan Patrick Lourenco
Jose Gabriel dos Santos Silva match yellow.png
36'
Paulo Lucas Santos de Paula match yellow.png
48'
52'
match yellow.png Wanderson Maciel Sousa Campos
59'
match yellow.png Sergio Rochet
60'
match goal 0 - 2 Enner Valencia
Kiến tạo: Fabricio Bustos
63'
match change Igor Gomes
Ra sân: Mauricio Magalhaes Prado
Alex Teixeira Santos
Ra sân: Jose Gabriel dos Santos Silva
match change
70'
Jair Rodrigues Junior
Ra sân: Bruno Conceicao Praxedes
match change
71'
Erick Marcus
Ra sân: Dimitrie Payet
match change
77'
77'
match change Bruno Henriaque Corsini
Ra sân: Carlos Mariano Aranguiz Sandoval
Jose Luis Rodriguez Bebanz
Ra sân: Paulo Henrique Alves
match change
77'
77'
match change Gustavo Campanharo
Ra sân: Alan Patrick Lourenco
80'
match yellow.png Gabriel Mercado
Alex Teixeira Santos 1 - 2
Kiến tạo: Erick Marcus
match goal
85'
87'
match change Nicolas Hernandez
Ra sân: Fabricio Bustos
87'
match change Kiko, Pedro Henrique Konzen Medina da Si
Ra sân: Enner Valencia
Erick Marcus match yellow.png
88'
Erick Marcus match yellow.pngmatch red
90'
Paulo Lucas Santos de Paula match yellow.pngmatch red
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vasco da Gama Vasco da Gama
Internacional RS Internacional RS
7
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
4
2
 
Thẻ đỏ
 
0
15
 
Tổng cú sút
 
9
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
9
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
2
17
 
Sút Phạt
 
17
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
479
 
Số đường chuyền
 
460
89%
 
Chuyền chính xác
 
88%
17
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
3
23
 
Đánh đầu
 
9
11
 
Đánh đầu thành công
 
5
2
 
Cứu thua
 
3
17
 
Rê bóng thành công
 
15
14
 
Đánh chặn
 
9
13
 
Ném biên
 
10
6
 
Cản phá thành công
 
8
11
 
Thử thách
 
4
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
118
 
Pha tấn công
 
100
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Jair Rodrigues Junior
7
Alex Teixeira Santos
2
Jose Luis Rodriguez Bebanz
16
Erick Marcus
14
Lucas Orellano
4
Maicon Pereira Roque
97
Ivan
12
Jefferson Junio da Silva
30
Robson Bambu
9
Carlos Sebastian Ferreira Vidal
44
Ze Vitor
85
Matheus Cocao
Vasco da Gama Vasco da Gama 4-1-4-1
4-4-2 Internacional RS Internacional RS
1
Gago
6
Piton
3
Conceica...
17
Soto
96
Alves
23
Silva
11
Chaves
21
Praxedes
10
Payet
18
Paula
99
Pfaffen
33
Rochet
16
Bustos
44
Matos,Vi...
25
Mercado
6
Martins
27
Prado
30
Cardoso
20
Sandoval
11
Campos
13
Valencia
10
Lourenco

Substitutes

28
Kiko, Pedro Henrique Konzen Medina da Si
8
Bruno Henriaque Corsini
21
Igor Gomes
22
Nicolas Hernandez
14
Carlos Maria De Pena Bonino
42
Gabriel Barros
9
Luiz Adriano de Souza da Silva
29
Dalbert Henrique
17
Gustavo Campanharo
1
Keiller da Silva Nunes
45
Lucca Sampaio
40
Romulo
Đội hình dự bị
Vasco da Gama Vasco da Gama
Jair Rodrigues Junior 8
Alex Teixeira Santos 7
Jose Luis Rodriguez Bebanz 2
Erick Marcus 16
Lucas Orellano 14
Maicon Pereira Roque 4
Ivan 97
Jefferson Junio da Silva 12
Robson Bambu 30
Carlos Sebastian Ferreira Vidal 9
Ze Vitor 44
Matheus Cocao 85
Vasco da Gama Internacional RS
28 Kiko, Pedro Henrique Konzen Medina da Si
8 Bruno Henriaque Corsini
21 Igor Gomes
22 Nicolas Hernandez
14 Carlos Maria De Pena Bonino
42 Gabriel Barros
9 Luiz Adriano de Souza da Silva
29 Dalbert Henrique
17 Gustavo Campanharo
1 Keiller da Silva Nunes
45 Lucca Sampaio
40 Romulo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1
4 Phạt góc 3.67
2.67 Thẻ vàng 2.33
3.33 Sút trúng cầu môn 3.33
46.67% Kiểm soát bóng 63.67%
10.33 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.9
1.6 Bàn thua 0.5
4.9 Phạt góc 4.7
2.4 Thẻ vàng 2.2
4.3 Sút trúng cầu môn 4
54.1% Kiểm soát bóng 53.2%
10.1 Phạm lỗi 7.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vasco da Gama (24trận)
Chủ Khách
Internacional RS (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
3
1
HT-H/FT-T
3
1
4
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
3
3
5
5
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
1
1
0
7

Vasco da Gama Vasco da Gama
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Dimitrie Payet Midfielder 0 0 0 17 11 64.71% 3 0 25 5.76
17 Gary Alexis Medel Soto Defender 0 0 0 44 41 93.18% 0 0 47 6.03
1 Leonardo Jardim, Leo Gago Thủ môn 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 11 6.5
96 Paulo Henrique Alves Defender 0 0 1 24 21 87.5% 2 0 36 6.74
99 Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen Forward 1 1 0 8 7 87.5% 0 0 14 6.25
3 Leonardo Pinheiro da Conceicao Defender 0 0 0 35 33 94.29% 0 0 40 6.08
6 Lucas Piton Defender 2 0 0 18 17 94.44% 2 0 31 6.08
18 Paulo Lucas Santos de Paula Midfielder 0 0 0 22 19 86.36% 1 0 26 5.85
11 Gabriel Fortes Chaves Tiền vệ công 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 16 6.18
23 Jose Gabriel dos Santos Silva Defender 0 0 0 30 27 90% 0 1 38 6.39
21 Bruno Conceicao Praxedes Midfielder 0 0 0 22 16 72.73% 0 0 22 5.79

Internacional RS Internacional RS
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Carlos Mariano Aranguiz Sandoval Midfielder 0 0 0 28 26 92.86% 0 1 31 6.37
25 Gabriel Mercado Defender 0 0 0 23 23 100% 0 0 25 6.48
10 Alan Patrick Lourenco Midfielder 1 0 4 29 28 96.55% 0 0 35 7.44
6 Rene Rodrigues Martins Defender 0 0 0 29 26 89.66% 0 0 41 7.17
11 Wanderson Maciel Sousa Campos Tiền vệ công 1 0 0 14 13 92.86% 1 0 29 6.33
13 Enner Valencia Tiền vệ công 1 1 0 12 10 83.33% 1 0 23 6.48
33 Sergio Rochet Thủ môn 0 0 0 14 9 64.29% 0 0 18 6.87
16 Fabricio Bustos Defender 0 0 0 23 19 82.61% 0 0 36 6.74
27 Mauricio Magalhaes Prado Tiền vệ công 2 2 0 22 19 86.36% 0 0 32 7.26
30 Joao Lucas De Souza Cardoso Midfielder 0 0 0 31 29 93.55% 0 0 36 6.8
44 Vitor Eduardo da Silva Matos,Vitao Defender 0 0 0 31 28 90.32% 0 0 33 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ