Vegalta Sendai
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Cerezo Osaka
Địa điểm: Yourtec Stadium Sendai
Thời tiết: Ít mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.98
0.98
-0.25
0.90
0.90
O
2.5
1.06
1.06
U
2.5
0.80
0.80
1
3.35
3.35
X
3.25
3.25
2
2.12
2.12
Hiệp 1
+0.25
0.70
0.70
-0.25
1.25
1.25
O
1
1.00
1.00
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Vegalta Sendai
Phút
Cerezo Osaka
Shogo Nakahara
Ra sân: Guilherme Seefeldt Krolow
Ra sân: Guilherme Seefeldt Krolow
16'
34'
Dankler Luiz de Souza Pereira
53'
0 - 1 Tiago Pagnussat
Kiến tạo: Riki Harakawa
Kiến tạo: Riki Harakawa
Takuma Nishimura
54'
Felippe Cardoso
Ra sân: Shuhei Akasaki
Ra sân: Shuhei Akasaki
60'
Quenten Geordie Felix Martinus
Ra sân: Ryoma Kida
Ra sân: Ryoma Kida
60'
65'
Yoshito Okubo
Ra sân: Riki Harakawa
Ra sân: Riki Harakawa
72'
Naoyuki Fujita
Ra sân: Adam Taggart
Ra sân: Adam Taggart
Koji Hachisuka
Ra sân: Takayoshi Ishihara
Ra sân: Takayoshi Ishihara
74'
Chihiro Kato
Ra sân: Kunimitsu Sekiguchi
Ra sân: Kunimitsu Sekiguchi
74'
Quenten Geordie Felix Martinus 1 - 1
79'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Vegalta Sendai
Cerezo Osaka
1
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
1
10
Tổng cú sút
16
5
Sút trúng cầu môn
7
5
Sút ra ngoài
9
14
Sút Phạt
11
42%
Kiểm soát bóng
58%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
12
Phạm lỗi
12
0
Việt vị
2
7
Cứu thua
3
69
Pha tấn công
66
37
Tấn công nguy hiểm
54
Đội hình xuất phát
Vegalta Sendai
4-4-2
3-1-4-2
Cerezo Osaka
27
Slowik
14
Ishihara
13
Hiraoka
5
Tawiah
25
Mase
32
Kida
17
Tomita
35
Krolow
7
Sekiguch...
11
Akasaki
15
Nishimur...
21
Hyeon
43
Pereira
6
Pagnussa...
15
Seko
4
Harakawa
2
Matsuda
17
Sakamoto
10
Kiyotake
14
Maruhash...
9
Taggart
25
Okuno
Đội hình dự bị
Vegalta Sendai
Chihiro Kato
26
Yuma Obata
1
Hayato Teruyama
31
Shogo Nakahara
18
Koji Hachisuka
4
Felippe Cardoso
33
Quenten Geordie Felix Martinus
20
Cerezo Osaka
5
Naoyuki Fujita
16
Naoto Arai
29
Mutsuki Kato
30
Hinata Kida
20
Yoshito Okubo
1
Dang Van Lam
18
Jun Nishikawa
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
1.33
4
Phạt góc
5.67
1.67
Thẻ vàng
0.33
2.33
Sút trúng cầu môn
3.33
54%
Kiểm soát bóng
52.33%
11
Phạm lỗi
10.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.2
1
Bàn thua
0.7
3.8
Phạt góc
5.2
1.1
Thẻ vàng
0.8
4
Sút trúng cầu môn
3.2
51.3%
Kiểm soát bóng
52%
10.5
Phạm lỗi
8.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vegalta Sendai (15trận)
Chủ
Khách
Cerezo Osaka (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
1
HT-H/FT-T
2
1
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
1
2
2
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
3
HT-B/FT-B
1
2
0
0