Vegalta Sendai
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Fagiano Okayama
Địa điểm: Yourtec Stadium Sendai
Thời tiết: Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.06
1.06
+0.5
0.82
0.82
O
2.5
0.94
0.94
U
2.5
0.92
0.92
1
2.48
2.48
X
3.35
3.35
2
2.68
2.68
Hiệp 1
+0
0.88
0.88
-0
1.02
1.02
O
1
0.98
0.98
U
1
0.92
0.92
Diễn biến chính
Vegalta Sendai
Phút
Fagiano Okayama
34'
Haruka Motoyama
Guilherme Seefeldt Krolow
56'
58'
Tomohiko Miyazaki
Ra sân: Kaito Abe
Ra sân: Kaito Abe
58'
Tiago Alves Sales
Ra sân: Riyo Kawamoto
Ra sân: Riyo Kawamoto
Yusuke Minagawa
Ra sân: Felippe Cardoso
Ra sân: Felippe Cardoso
58'
67'
Kodai Sano
Ra sân: Yuto Hikida
Ra sân: Yuto Hikida
79'
Kiwara Miyazaki
Ra sân: Han Eui Kwon
Ra sân: Han Eui Kwon
79'
Haruto Shirai
Ra sân: Yudai Tanaka
Ra sân: Yudai Tanaka
Takumi Mase
Ra sân: Masashi Wakasa
Ra sân: Masashi Wakasa
80'
Kyohei Yoshino
Ra sân: Guilherme Seefeldt Krolow
Ra sân: Guilherme Seefeldt Krolow
80'
Yasushi Endo
Ra sân: Takumi NAGURA
Ra sân: Takumi NAGURA
83'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Vegalta Sendai
Fagiano Okayama
7
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
13
Tổng cú sút
11
4
Sút trúng cầu môn
5
9
Sút ra ngoài
6
16
Sút Phạt
13
62%
Kiểm soát bóng
38%
67%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
33%
13
Phạm lỗi
15
1
Việt vị
1
5
Cứu thua
5
87
Pha tấn công
74
76
Tấn công nguy hiểm
51
Đội hình xuất phát
Vegalta Sendai
4-4-2
4-2-3-1
Fagiano Okayama
1
Obata
41
Uchida
20
Hyeon
13
Hiraoka
5
Wakasa
18
Kida
44
Nakajima
35
Krolow
28
NAGURA
42
Togashi
15
Cardoso
35
Hotta
16
Kawano
5
Yanagi
23
Buijs
3
Abe
26
Motoyama
28
Hikida
14
Tanaka
20
Kawamoto
9
Kwon
15
Duke
Đội hình dự bị
Vegalta Sendai
Takumi Mase
25
Yusuke Minagawa
19
Hiromu Kamada
32
Yasushi Endo
50
Chihiro Kato
26
Kyohei Yoshino
16
Daichi Sugimoto
23
Fagiano Okayama
4
Mizuki Hamada
22
Kodai Sano
7
Tiago Alves Sales
13
Junki Kanayama
39
Haruto Shirai
11
Tomohiko Miyazaki
10
Kiwara Miyazaki
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
0.67
5
Phạt góc
2
0.33
Thẻ vàng
3.33
Sút trúng cầu môn
4
48%
Kiểm soát bóng
42%
11
Phạm lỗi
7.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.2
1
Bàn thua
0.8
4.3
Phạt góc
5.4
0.7
Thẻ vàng
0.7
4.6
Sút trúng cầu môn
4.3
50.8%
Kiểm soát bóng
49.6%
9.3
Phạm lỗi
12.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vegalta Sendai (12trận)
Chủ
Khách
Fagiano Okayama (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
3
0
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
2
1
1
2
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
0
1
1
1