Vegalta Sendai
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 1)
Montedio Yamagata
Địa điểm: Yourtec Stadium Sendai
Thời tiết: Giông bão, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.95
0.95
+0.5
0.95
0.95
O
2.5
1.03
1.03
U
2.5
0.85
0.85
1
2.15
2.15
X
3.25
3.25
2
3.25
3.25
Hiệp 1
+0
0.65
0.65
-0
1.20
1.20
O
1
0.98
0.98
U
1
0.83
0.83
Diễn biến chính
Vegalta Sendai
Phút
Montedio Yamagata
33'
0 - 1 Hiroki Noda
Kiến tạo: Shintaro Kokubu
Kiến tạo: Shintaro Kokubu
36'
Kosuke Yamazaki
Leandro Desabato
45'
Guilherme Seefeldt Krolow
Ra sân: Leandro Desabato
Ra sân: Leandro Desabato
46'
Chihiro Kato
Ra sân: Ryoma Kida
Ra sân: Ryoma Kida
60'
Yasushi Endo
Ra sân: Takumi NAGURA
Ra sân: Takumi NAGURA
61'
Cayman Togashi
64'
66'
Kota Yamada
Ra sân: Shuto Kawai
Ra sân: Shuto Kawai
Yusuke Minagawa
Ra sân: Cayman Togashi
Ra sân: Cayman Togashi
71'
Kyohei Yoshino
Ra sân: Masashi Wakasa
Ra sân: Masashi Wakasa
78'
82'
Ibuki Fujita
Ra sân: Shintaro Kokubu
Ra sân: Shintaro Kokubu
Masato Nakayama 1 - 1
85'
90'
Takumi Yamada
Ra sân: Riku Handa
Ra sân: Riku Handa
90'
Takayuki Aragaki
Ra sân: Ayumu Kawai
Ra sân: Ayumu Kawai
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Vegalta Sendai
Montedio Yamagata
5
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
1
12
Tổng cú sút
8
7
Sút trúng cầu môn
4
5
Sút ra ngoài
4
14
Sút Phạt
15
55%
Kiểm soát bóng
45%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
13
Phạm lỗi
11
2
Việt vị
3
2
Cứu thua
7
96
Pha tấn công
95
71
Tấn công nguy hiểm
64
Đội hình xuất phát
Vegalta Sendai
4-4-2
4-4-2
Montedio Yamagata
23
Sugimoto
41
Uchida
20
Hyeon
5
Wakasa
25
Mase
18
Kida
44
Nakajima
6
Desabato
28
NAGURA
9
Nakayama
42
Togashi
1
Goto
3
Handa
2
Yamazaki
5
Noda
19
Matsumot...
26
Kawai
22
Kawai
8
Konishi
17
Kato
20
Alves
25
Kokubu
Đội hình dự bị
Vegalta Sendai
Yasushi Endo
50
Guilherme Seefeldt Krolow
35
Koji Hachisuka
4
Chihiro Kato
26
Yusuke Minagawa
19
Nedeljko Stojisic
22
Kyohei Yoshino
16
Montedio Yamagata
14
Takayuki Aragaki
28
Towa Arakawa
23
Eisuke Fujishima
15
Ibuki Fujita
31
Seiji Kimura
10
Kota Yamada
6
Takumi Yamada
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
1.67
3.67
Phạt góc
6
0.67
Thẻ vàng
2
2.67
Sút trúng cầu môn
3
49.67%
Kiểm soát bóng
55.33%
12.33
Phạm lỗi
10.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
0.7
0.9
Bàn thua
0.9
4
Phạt góc
5.1
0.8
Thẻ vàng
1.7
4.3
Sút trúng cầu môn
3.7
51.7%
Kiểm soát bóng
53.9%
10.6
Phạm lỗi
11.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vegalta Sendai (13trận)
Chủ
Khách
Montedio Yamagata (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
3
3
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
1
0
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
0
0
2
0
HT-B/FT-B
1
1
0
1