Vegalta Sendai
Đã kết thúc
2
-
5
(1 - 2)
Yokohama Marinos
Địa điểm: Yourtec Stadium Sendai
Thời tiết: Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
1.13
1.13
-0.75
0.76
0.76
O
3
0.81
0.81
U
3
1.05
1.05
1
4.65
4.65
X
3.90
3.90
2
1.59
1.59
Hiệp 1
+0.25
1.08
1.08
-0.25
0.80
0.80
O
1.25
0.88
0.88
U
1.25
1.00
1.00
Diễn biến chính
Vegalta Sendai
Phút
Yokohama Marinos
8'
0 - 1 Amano Jun
加藤 千尋
Ra sân: Quenten Geordie Felix Martinus
Ra sân: Quenten Geordie Felix Martinus
28'
31'
0 - 2 Ryonosuke Kabayama
Yusuke Minagawa 1 - 2
35'
46'
Yuki Saneto
Ra sân: Ryonosuke Kabayama
Ra sân: Ryonosuke Kabayama
47'
1 - 3 Amano Jun
51'
1 - 4 Kota Mizunuma
Yoshiki Matsushita
Ra sân: Shingo Tomita
Ra sân: Shingo Tomita
63'
Takumi Mase
Ra sân: Hisashi Appiah Tawiah
Ra sân: Hisashi Appiah Tawiah
63'
66'
Takuto Minami
Ra sân: Ado Onaiu
Ra sân: Ado Onaiu
Shuhei Akasaki
Ra sân: Takumi Sasaki
Ra sân: Takumi Sasaki
76'
Hayate Nagakura
Ra sân: Koji Hachisuka
Ra sân: Koji Hachisuka
76'
76'
Daizen Maeda
Ra sân: Takuto Minami
Ra sân: Takuto Minami
Ryoma Kida 2 - 4
90'
Takumi Mase
90'
90'
2 - 5 Amano Jun
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Vegalta Sendai
Yokohama Marinos
2
Phạt góc
11
0
Phạt góc (Hiệp 1)
6
1
Thẻ vàng
0
6
Tổng cú sút
21
4
Sút trúng cầu môn
9
2
Sút ra ngoài
12
33%
Kiểm soát bóng
67%
27%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
73%
72
Pha tấn công
97
39
Tấn công nguy hiểm
52
Đội hình xuất phát
Vegalta Sendai
Yokohama Marinos
31
Teruyama
18
Nakahara
5
Tawiah
32
Kida
28
Sasaki
1
Obata
4
Hachisuk...
20
Martinus
23
Simao
19
Minagawa
17
Tomita
25
Koike
14
3
Jun
35
Kabayama
15
Ito
24
Iwata
33
Takuya
26
Watanabe
18
Mizunuma
21
Kajikawa
16
Takano
45
Onaiu
Đội hình dự bị
Vegalta Sendai
Shuhei Akasaki
11
Yasuhiro Hiraoka
13
加藤 千尋
26
Hayate Nagakura
24
Takumi Mase
25
Yoshiki Matsushita
8
Nedeljko Stojisic
22
Yokohama Marinos
8
Kida Takuya
38
Daizen Maeda
19
Yuki Saneto
37
Takuto Minami
30
平井 駿助
31
Powell Obinna Obi
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
1.67
4
Phạt góc
6.33
1.67
Thẻ vàng
2.33
2.33
Sút trúng cầu môn
3.67
54%
Kiểm soát bóng
57.33%
11
Phạm lỗi
13.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.4
1
Bàn thua
1.3
3.8
Phạt góc
7.1
1.1
Thẻ vàng
1.9
4
Sút trúng cầu môn
5.5
51.3%
Kiểm soát bóng
55.8%
10.5
Phạm lỗi
11.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vegalta Sendai (15trận)
Chủ
Khách
Yokohama Marinos (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
1
HT-H/FT-T
2
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
1
3
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
0
0
1
2
HT-B/FT-B
1
2
0
0