Vòng Vòng bảng
05:15 ngày 25/05/2022
Velez Sarsfield
Đã kết thúc 4 - 0 (2 - 0)
Estudiantes La Plata 1
Địa điểm: Estadio Jose Amalfitani
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.86
+0.75
1.02
O 2.5
0.98
U 2.5
0.88
1
1.63
X
3.65
2
4.70
Hiệp 1
-0.25
0.91
+0.25
0.97
O 1
1.00
U 1
0.88

Diễn biến chính

Velez Sarsfield Velez Sarsfield
Phút
Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
12'
match yellow.png Bruno Amilcar Valdez Rojas
Lucas Janson 1 - 0
Kiến tạo: Mario Perrone
match goal
22'
37'
match yellow.png Carlo Lattanzio
Lucas Janson 2 - 0
Kiến tạo: Lucas Hoyos
match goal
43'
55'
match change Franco Zapiola
Ra sân: Carlo Lattanzio
55'
match change Aaron Spetale
Ra sân: Hernan Toledo
63'
match change Nicolas Palavecino
Ra sân: Alan Marinelli
Jose Ignacio Florentin Bobadilla
Ra sân: Nicolas Garayalde
match change
64'
69'
match yellow.png Emanuel Tomas Beltran Bardas
Lucas David Pratto 3 - 0
Kiến tạo: Joel Sonora
match goal
73'
76'
match yellow.pngmatch red Bruno Amilcar Valdez Rojas
Gianluca Prestianni
Ra sân: Joel Sonora
match change
77'
Abiel Osorio
Ra sân: Lucas David Pratto
match change
77'
77'
match red
Abiel Osorio 4 - 0 match goal
83'
83'
match change Nicolas Andres Fernandez
Ra sân: Brian Orosco

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Velez Sarsfield Velez Sarsfield
Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
6
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
6
15
 
Sút Phạt
 
15
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
354
 
Số đường chuyền
 
291
15
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
0
12
 
Đánh đầu thành công
 
26
2
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
19
14
 
Đánh chặn
 
11
9
 
Thử thách
 
11
78
 
Pha tấn công
 
70
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Agustin Bouzat
28
Miguel Brizuela
34
Damian Fernandez
7
Jose Ignacio Florentin Bobadilla
3
Emanuel Mariano Insua
22
Carlos Emilio Lampe Porras
14
Lenny Ivo Lobato Romanelli
39
Abiel Osorio
32
Mateo Pellegrino Casalanguila
42
Gianluca Prestianni
26
Mateo Seoane
9
Sebastian Sosa
Velez Sarsfield Velez Sarsfield 4-2-3-1
4-4-2 Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
30
Hoyos
5
Ortega
31
Gomez
6
Santos
24
Guidara
36
Garayald...
16
Perrone
11
2
Janson
19
Sonora
10
Orellano
12
Pratto
1
Pourtau
4
Bardas
25
Kociubin...
27
Nunez
13
Rojas
14
Toledo
5
Barrios
23
Pineiro
15
Lattanzi...
37
Marinell...
32
Orosco

Substitutes

44
Juan Cacace
28
Nelson Alexander Deossa Suarez
45
Nicolas Andres Fernandez
24
Santiago Flores
38
Vinicius Lansade
33
Agustin Palavecino
19
Nicolas Palavecino
31
Ricardo Ramirez
16
Aaron Spetale
34
Mateo Trombini
22
Franco Zapiola
12
Juan Pablo Zozaya
Đội hình dự bị
Velez Sarsfield Velez Sarsfield
Agustin Bouzat 23
Miguel Brizuela 28
Damian Fernandez 34
Jose Ignacio Florentin Bobadilla 7
Emanuel Mariano Insua 3
Carlos Emilio Lampe Porras 22
Lenny Ivo Lobato Romanelli 14
Abiel Osorio 39
Mateo Pellegrino Casalanguila 32
Gianluca Prestianni 42
Mateo Seoane 26
Sebastian Sosa 9
Velez Sarsfield Estudiantes La Plata
44 Juan Cacace
28 Nelson Alexander Deossa Suarez
45 Nicolas Andres Fernandez
24 Santiago Flores
38 Vinicius Lansade
33 Agustin Palavecino
19 Nicolas Palavecino
31 Ricardo Ramirez
16 Aaron Spetale
34 Mateo Trombini
22 Franco Zapiola
12 Juan Pablo Zozaya

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 0.67
2 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 2.67
5 Sút trúng cầu môn 3
49% Kiểm soát bóng 61.67%
8.67 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.6
0.6 Bàn thua 1
4.3 Phạt góc 4.9
2.1 Thẻ vàng 1.7
3.6 Sút trúng cầu môn 3.6
54% Kiểm soát bóng 56.7%
9.2 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Velez Sarsfield (19trận)
Chủ Khách
Estudiantes La Plata (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
4
1
HT-H/FT-T
3
0
3
1
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
0
2
2
1
HT-B/FT-B
1
2
0
1