Vòng 36
20:00 ngày 08/05/2022
Venezia
Đã kết thúc 4 - 3 (2 - 1)
Bologna
Địa điểm: Stadio Pierluigi Penzo
Thời tiết: Ít mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.85
-0.25
1.05
O 2.5
0.88
U 2.5
1.00
1
2.98
X
3.35
2
2.27
Hiệp 1
+0
1.20
-0
0.71
O 1
0.93
U 1
0.95

Diễn biến chính

Venezia Venezia
Phút
Bologna Bologna
Thomas Henry 1 - 0
Kiến tạo: Niki Maenpaa
match goal
4'
16'
match yellow.png Lukasz Skorupski
Sofian Kiyine 2 - 0 match goal
19'
Sofian Kiyine match hong pen
19'
Sofian Kiyine match yellow.png
30'
34'
match change Riccardo Orsolini
Ra sân: Arthur Theate
38'
match yellow.png Aaron Hickey
45'
match goal 2 - 1 Riccardo Orsolini
Kiến tạo: Musa Barrow
46'
match change Nicolas Dominguez
Ra sân: Mattias Svanberg
55'
match goal 2 - 2 Marko Arnautovic
Kiến tạo: Lorenzo De Silvestri
Mattia Aramu
Ra sân: Sofian Kiyine
match change
56'
Luca Fiordilino
Ra sân: Antonio Junior Vacca
match change
56'
Dennis Johnsen
Ra sân: Ridgeciano Haps
match change
63'
68'
match goal 2 - 3 Jerdy Schouten
69'
match change Nicola Sansone
Ra sân: Musa Barrow
69'
match change Emanuel Vignato
Ra sân: Roberto Soriano
Mattia Aramu Penalty (VAR xác nhận) match var
74'
Ales Mateju match yellow.png
77'
77'
match yellow.png Gary Alexis Medel Soto
Mattia Aramu 3 - 3 match pen
78'
Dor Peretz
Ra sân: Mickael Cuisance
match change
79'
David Okereke
Ra sân: Domen Crnigoj
match change
79'
80'
match yellow.png Nicolas Dominguez
Dennis Johnsen 4 - 3 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Venezia Venezia
Bologna Bologna
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
8
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
4
18
 
Tổng cú sút
 
23
9
 
Sút trúng cầu môn
 
10
5
 
Sút ra ngoài
 
7
4
 
Cản sút
 
6
11
 
Sút Phạt
 
12
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
296
 
Số đường chuyền
 
460
77%
 
Chuyền chính xác
 
83%
10
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
0
27
 
Đánh đầu
 
27
10
 
Đánh đầu thành công
 
17
7
 
Cứu thua
 
5
18
 
Rê bóng thành công
 
19
6
 
Đánh chặn
 
9
22
 
Ném biên
 
19
18
 
Cản phá thành công
 
19
9
 
Thử thách
 
19
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
91
 
Pha tấn công
 
104
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Jean Pierre Nsame
8
Tanner Tessmann
40
Morre Makadji
20
Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani
42
Dor Peretz
19
Maximilian Ullmann
27
Gianluca Busio
77
David Okereke
17
Dennis Johnsen
16
Luca Fiordilino
10
Mattia Aramu
34
Bruno Bertinato
Venezia Venezia 3-4-2-1
3-5-2 Bologna Bologna
1
Maenpaa
32
Ceccaron...
31
Caldara
30
Svoboda
55
Haps
5
Vacca
33
Crnigoj
37
Mateju
21
Cuisance
23
Kiyine
14
Henry
28
Skorupsk...
5
Soumaoro
17
Soto
6
Theate
29
Silvestr...
21
Soriano
30
Schouten
32
Svanberg
3
Hickey
9
Arnautov...
99
Barrow

Substitutes

7
Riccardo Orsolini
2
Luis Binks
10
Nicola Sansone
4
Kevin Bonifazi
14
Nicolas Viola
22
Francesco Bardi
55
Emanuel Vignato
71
Denso Kasius
19
Federico Santander
15
Mbaye Ibrahima
8
Nicolas Dominguez
20
Michel Aebischer
Đội hình dự bị
Venezia Venezia
Jean Pierre Nsame 9
Tanner Tessmann 8
Morre Makadji 40
Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani 20
Dor Peretz 42
Maximilian Ullmann 19
Gianluca Busio 27
David Okereke 77
Dennis Johnsen 17
Luca Fiordilino 16
Mattia Aramu 10
Bruno Bertinato 34
Venezia Bologna
7 Riccardo Orsolini
2 Luis Binks
10 Nicola Sansone
4 Kevin Bonifazi
14 Nicolas Viola
22 Francesco Bardi
55 Emanuel Vignato
71 Denso Kasius
19 Federico Santander
15 Mbaye Ibrahima
8 Nicolas Dominguez
20 Michel Aebischer

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 0.33
7.33 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 3
6 Sút trúng cầu môn 5
54.67% Kiểm soát bóng 58.33%
14 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.5
1 Bàn thua 0.4
5.7 Phạt góc 5
1.6 Thẻ vàng 2.1
5.4 Sút trúng cầu môn 4.9
52.2% Kiểm soát bóng 59.2%
12.8 Phạm lỗi 12.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Venezia (35trận)
Chủ Khách
Bologna (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
1
9
1
HT-H/FT-T
4
4
3
2
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
0
4
2
8
HT-B/FT-H
2
0
1
1
HT-T/FT-B
2
1
0
1
HT-H/FT-B
1
4
0
2
HT-B/FT-B
0
3
2
2