Vòng 35
01:30 ngày 27/04/2024
Venezia
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
Cremonese
Địa điểm: Stadio Pierluigi Penzo
Thời tiết: Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.08
+0.25
0.82
O 2.5
0.89
U 2.5
0.99
1
2.30
X
3.50
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.83
-0
1.07
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Venezia Venezia
Phút
Cremonese Cremonese
11'
match yellow.png Michele Castagnetti
Antonio Candela match yellow.png
20'
24'
match goal 0 - 1 Franco Vazquez
Kiến tạo: Charles Pickel
37'
match yellow.png Franco Vazquez
Bjarki Steinn Bjarkason
Ra sân: Mikael Egill Ellertsson
match change
46'
Christian Gytkaer 1 - 1
Kiến tạo: Joel Pohjanpalo
match goal
48'
57'
match yellow.png Charles Pickel
Nicholas Pierini
Ra sân: Antonio Candela
match change
72'
Marin Sverko
Ra sân: Giorgio Altare
match change
72'
73'
match change Frank Cedric Tsadjout
Ra sân: Massimo Coda
Bjarki Steinn Bjarkason 2 - 1
Kiến tạo: Gianluca Busio
match goal
76'
Gianluca Busio match yellow.png
78'
81'
match change Cesar Alejandro Falletti dos Santos
Ra sân: Franco Vazquez
81'
match change Giacomo Quagliata
Ra sân: Leonardo Sernicola
Nunzio Lella
Ra sân: Christian Gytkaer
match change
82'
82'
match change Cristian Buonaiuto
Ra sân: Charles Pickel
Mato Jajalo
Ra sân: Gianluca Busio
match change
88'
90'
match change Daniel Ciofani
Ra sân: Luca Zanimacchia

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Venezia Venezia
Cremonese Cremonese
5
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
14
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
12
24
 
Sút Phạt
 
13
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
319
 
Số đường chuyền
 
467
11
 
Phạm lỗi
 
24
2
 
Việt vị
 
1
12
 
Đánh đầu thành công
 
20
2
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Đánh chặn
 
13
10
 
Thử thách
 
11
85
 
Pha tấn công
 
102
25
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

38
Magnus Kofoed Andersen
19
Bjarki Steinn Bjarkason
12
Bruno Bertinato
25
Ali Dembele
23
Matteo Grandi
18
Mato Jajalo
24
Nunzio Lella
99
Marco Olivieri
10
Nicholas Pierini
33
Marin Sverko
31
Maximilian Ullmann
Venezia Venezia 3-5-2
3-5-2 Cremonese Cremonese
1
Joronen
4
Idzes
30
Svoboda
15
Altare
7
Zampano
77
Ellertss...
8
Tessmann
6
Busio
27
Candela
20
Pohjanpa...
9
Gytkaer
21
Saro
26
Antov
15
Bianchet...
44
Lochoshv...
98
Zanimacc...
8
Collocol...
19
Castagne...
6
Pickel
17
Sernicol...
20
Vazquez
90
Coda

Substitutes

32
Gonzalo Damian Abrego
11
Felix Afena-Gyan
10
Cristian Buonaiuto
9
Daniel Ciofani
7
Cesar Alejandro Falletti dos Santos
18
Paolo Ghiglione
22
Andreas Jungdal
97
Alessandro Livieri
4
Luca Marrone
33
Giacomo Quagliata
31
Yuri Rocchetti
74
Frank Cedric Tsadjout
Đội hình dự bị
Venezia Venezia
Magnus Kofoed Andersen 38
Bjarki Steinn Bjarkason 19
Bruno Bertinato 12
Ali Dembele 25
Matteo Grandi 23
Mato Jajalo 18
Nunzio Lella 24
Marco Olivieri 99
Nicholas Pierini 10
Marin Sverko 33
Maximilian Ullmann 31
Venezia Cremonese
32 Gonzalo Damian Abrego
11 Felix Afena-Gyan
10 Cristian Buonaiuto
9 Daniel Ciofani
7 Cesar Alejandro Falletti dos Santos
18 Paolo Ghiglione
22 Andreas Jungdal
97 Alessandro Livieri
4 Luca Marrone
33 Giacomo Quagliata
31 Yuri Rocchetti
74 Frank Cedric Tsadjout

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1
4 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 3
6.67 Sút trúng cầu môn 2.67
44% Kiểm soát bóng 53%
12.33 Phạm lỗi 19
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.1
1.1 Bàn thua 1.2
5.3 Phạt góc 5.5
1.5 Thẻ vàng 2
5.5 Sút trúng cầu môn 4.6
49% Kiểm soát bóng 60.5%
13.2 Phạm lỗi 13.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Venezia (37trận)
Chủ Khách
Cremonese (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
1
6
2
HT-H/FT-T
4
5
2
0
HT-B/FT-T
1
0
0
3
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
0
4
5
3
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
2
1
0
0
HT-H/FT-B
1
4
4
7
HT-B/FT-B
0
3
1
3