Vòng 24
17:00 ngày 05/07/2023
Ventforet Kofu
Đã kết thúc 5 - 1 (3 - 0)
Blaublitz Akita
Địa điểm: Kose Sports Stadium
Thời tiết: Giông bão, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.88
+0.5
0.88
O 2.5
1.03
U 2.5
0.75
1
1.85
X
3.20
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.20
+0.25
0.65
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Phút
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
Yoshiki Torikai 1 - 0
Kiến tạo: Motoki Hasegawa
match goal
9'
Eduardo Mancha 2 - 0 match goal
22'
Getulio 3 - 0
Kiến tạo: Masahiro Sekiguchi
match goal
28'
46'
match change Hiroto Morooka
Ra sân: Tomofumi Fujiyama
46'
match change Takuma Mizutani
Ra sân: Yosuke Mikami
Yoshiki Torikai 4 - 0 match goal
51'
Nagi Matsumoto
Ra sân: Kazuhiro Sato
match change
55'
Kazushi Mitsuhira
Ra sân: Maduabuchi Peter Utaka
match change
55'
59'
match change Keita Saito
Ra sân: Shion Niwa
59'
match change Shota AOKI
Ra sân: Junki Hata
Kosuke Taketomi
Ra sân: Yoshiki Torikai
match change
72'
Kaito Kamiya
Ra sân: Hidehiro Sugai
match change
72'
81'
match yellow.png Takuma Mizutani
Getulio match yellow.png
84'
84'
match change Daiki Kogure
Ra sân: Masaki Okino
Hideomi Yamamoto
Ra sân: Manato Shinada
match change
84'
87'
match goal 4 - 1 Keita Saito
Kiến tạo: Daiki Kogure
Kosuke Taketomi 5 - 1 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
2
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
6
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
2
12
 
Sút Phạt
 
8
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
536
 
Số đường chuyền
 
329
6
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
2
2
 
Cứu thua
 
2
11
 
Cản phá thành công
 
9
84
 
Pha tấn công
 
77
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
69

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Kaito Kamiya
24
Nagi Matsumoto
9
Kazushi Mitsuhira
19
Junma Miyazaki
21
Tsubasa shibuya
8
Kosuke Taketomi
4
Hideomi Yamamoto
Ventforet Kofu Ventforet Kofu 4-2-3-1
4-4-2 Blaublitz Akita Blaublitz Akita
1
Kawata
2
Sugai
40
Mancha
5
Hasukawa
23
Sekiguch...
17
Shinada
26
Sato
77
Getulio
10
Hasegawa
18
2
Torikai
99
Utaka
1
Yamada
22
Takada
50
Kaga
5
Kawano
33
Iio
10
Okino
25
Fujiyama
3
Koyanagi
14
Mikami
8
Hata
15
Niwa

Substitutes

4
Kaito Abe
40
Shota AOKI
24
Daiki Kogure
7
Takuma Mizutani
6
Hiroto Morooka
29
Keita Saito
30
Yuki Yasuda
Đội hình dự bị
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Kaito Kamiya 29
Nagi Matsumoto 24
Kazushi Mitsuhira 9
Junma Miyazaki 19
Tsubasa shibuya 21
Kosuke Taketomi 8
Hideomi Yamamoto 4
Ventforet Kofu Blaublitz Akita
4 Kaito Abe
40 Shota AOKI
24 Daiki Kogure
7 Takuma Mizutani
6 Hiroto Morooka
29 Keita Saito
30 Yuki Yasuda

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
2.33 Sút trúng cầu môn 2.33
54.33% Kiểm soát bóng 42.33%
7 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.3
1.7 Bàn thua 1.2
5.6 Phạt góc 4.5
1.2 Thẻ vàng 1.9
3.3 Sút trúng cầu môn 3.8
48.8% Kiểm soát bóng 40.8%
10.3 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ventforet Kofu (16trận)
Chủ Khách
Blaublitz Akita (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
3
HT-H/FT-T
0
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
3
0
HT-B/FT-H
0
2
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
4
4
1
1
HT-B/FT-B
0
1
1
3