Ventforet Kofu
Đã kết thúc
5
-
1
(3 - 0)
Blaublitz Akita
Địa điểm: Kose Sports Stadium
Thời tiết: Giông bão, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.88
0.88
+0.5
0.88
0.88
O
2.5
1.03
1.03
U
2.5
0.75
0.75
1
1.85
1.85
X
3.20
3.20
2
3.80
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.20
1.20
+0.25
0.65
0.65
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Ventforet Kofu
Phút
Blaublitz Akita
Yoshiki Torikai 1 - 0
Kiến tạo: Motoki Hasegawa
Kiến tạo: Motoki Hasegawa
9'
Eduardo Mancha 2 - 0
22'
Getulio 3 - 0
Kiến tạo: Masahiro Sekiguchi
Kiến tạo: Masahiro Sekiguchi
28'
46'
Hiroto Morooka
Ra sân: Tomofumi Fujiyama
Ra sân: Tomofumi Fujiyama
46'
Takuma Mizutani
Ra sân: Yosuke Mikami
Ra sân: Yosuke Mikami
Yoshiki Torikai 4 - 0
51'
Nagi Matsumoto
Ra sân: Kazuhiro Sato
Ra sân: Kazuhiro Sato
55'
Kazushi Mitsuhira
Ra sân: Maduabuchi Peter Utaka
Ra sân: Maduabuchi Peter Utaka
55'
59'
Keita Saito
Ra sân: Shion Niwa
Ra sân: Shion Niwa
59'
Shota AOKI
Ra sân: Junki Hata
Ra sân: Junki Hata
Kosuke Taketomi
Ra sân: Yoshiki Torikai
Ra sân: Yoshiki Torikai
72'
Kaito Kamiya
Ra sân: Hidehiro Sugai
Ra sân: Hidehiro Sugai
72'
81'
Takuma Mizutani
Getulio
84'
84'
Daiki Kogure
Ra sân: Masaki Okino
Ra sân: Masaki Okino
Hideomi Yamamoto
Ra sân: Manato Shinada
Ra sân: Manato Shinada
84'
87'
4 - 1 Keita Saito
Kiến tạo: Daiki Kogure
Kiến tạo: Daiki Kogure
Kosuke Taketomi 5 - 1
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ventforet Kofu
Blaublitz Akita
2
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
11
Tổng cú sút
6
7
Sút trúng cầu môn
4
4
Sút ra ngoài
2
12
Sút Phạt
8
47%
Kiểm soát bóng
53%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
536
Số đường chuyền
329
6
Phạm lỗi
10
2
Việt vị
2
2
Cứu thua
2
11
Cản phá thành công
9
84
Pha tấn công
77
38
Tấn công nguy hiểm
69
Đội hình xuất phát
Ventforet Kofu
4-2-3-1
4-4-2
Blaublitz Akita
1
Kawata
2
Sugai
40
Mancha
5
Hasukawa
23
Sekiguch...
17
Shinada
26
Sato
77
Getulio
10
Hasegawa
18
2
Torikai
99
Utaka
1
Yamada
22
Takada
50
Kaga
5
Kawano
33
Iio
10
Okino
25
Fujiyama
3
Koyanagi
14
Mikami
8
Hata
15
Niwa
Đội hình dự bị
Ventforet Kofu
Kaito Kamiya
29
Nagi Matsumoto
24
Kazushi Mitsuhira
9
Junma Miyazaki
19
Tsubasa shibuya
21
Kosuke Taketomi
8
Hideomi Yamamoto
4
Blaublitz Akita
4
Kaito Abe
40
Shota AOKI
24
Daiki Kogure
7
Takuma Mizutani
6
Hiroto Morooka
29
Keita Saito
30
Yuki Yasuda
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
2
Bàn thua
1.33
5
Phạt góc
4
1
Thẻ vàng
2
2.33
Sút trúng cầu môn
2.33
54.33%
Kiểm soát bóng
42.33%
7
Phạm lỗi
10.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.3
1.7
Bàn thua
1.2
5.6
Phạt góc
4.5
1.2
Thẻ vàng
1.9
3.3
Sút trúng cầu môn
3.8
48.8%
Kiểm soát bóng
40.8%
10.3
Phạm lỗi
12.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ventforet Kofu (16trận)
Chủ
Khách
Blaublitz Akita (18trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
3
HT-H/FT-T
0
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
3
0
HT-B/FT-H
0
2
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
4
4
1
1
HT-B/FT-B
0
1
1
3