Vòng 33
12:00 ngày 09/10/2021
Ventforet Kofu
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
FC Ryukyu
Địa điểm: Kose Sports Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.85
+0.25
1.05
O 2.25
0.88
U 2.25
1.00
1
2.07
X
3.20
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.20
+0.25
0.73
O 1
1.21
U 1
0.72

Diễn biến chính

Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Phút
FC Ryukyu FC Ryukyu
Junma Miyazaki 1 - 0 match goal
13'
46'
match change Shintaro Shimizu
Ra sân: Takuma Abe
46'
match change Koki Kazama
Ra sân: Kazumasa UESATO
64'
match change Kazaki Nakagawa
Ra sân: Hidetoshi Takeda
Yoshiki Torikai
Ra sân: Junma Miyazaki
match change
65'
Hideyuki Nozawan
Ra sân: Gakuto Notsuda
match change
65'
73'
match change Shinya Uehara
Ra sân: Ren Ikeda
Kazushi Mitsuhira
Ra sân: Ryotaro Nakamura
match change
78'
Hidehiro Sugai
Ra sân: Sho Araki
match change
78'
Hideomi Yamamoto
Ra sân: Riku Yamada
match change
84'
88'
match yellow.png Koya Kazama
89'
match change Shingo Akamine
Ra sân: Koya Kazama

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ventforet Kofu Ventforet Kofu
FC Ryukyu FC Ryukyu
7
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
3
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
2
5
 
Sút Phạt
 
12
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
10
 
Phạm lỗi
 
5
2
 
Việt vị
 
0
2
 
Cứu thua
 
2
121
 
Pha tấn công
 
101
76
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Kazushi Mitsuhira
6
Hideyuki Nozawan
18
Yoshiki Torikai
4
Hideomi Yamamoto
2
Hidehiro Sugai
21
Yuto Koizumi
41
Motoki Hasegawa
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
FC Ryukyu FC Ryukyu
1
Kawata
16
Notsuda
24
Yamada
17
Araki
15
Nakamura
19
Miyazaki
8
Arai
23
Sekiguch...
40
Marreiro...
30
Urakami
10
Sousa
20
UESATO
31
Inose
3
Fukui
14
Numata
10
Tomidoko...
35
Kanai
23
Ikeda
4
Okazaki
16
Abe
8
Kazama
37
Takeda

Substitutes

9
Lee Yon Jick
24
Shingo Akamine
6
Koki Kazama
21
Shinya Uehara
11
Kazaki Nakagawa
26
Junto Taguchi
18
Shintaro Shimizu
Đội hình dự bị
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Kazushi Mitsuhira 9
Hideyuki Nozawan 6
Yoshiki Torikai 18
Hideomi Yamamoto 4
Hidehiro Sugai 2
Yuto Koizumi 21
Motoki Hasegawa 41
Ventforet Kofu FC Ryukyu
9 Lee Yon Jick
24 Shingo Akamine
6 Koki Kazama
21 Shinya Uehara
11 Kazaki Nakagawa
26 Junto Taguchi
18 Shintaro Shimizu

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.33
2 Bàn thua 0.33
5 Phạt góc 6
0.67 Thẻ vàng 1.33
2.67 Sút trúng cầu môn 4
49.33% Kiểm soát bóng 36.33%
9 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.3
1.6 Bàn thua 1.2
5.6 Phạt góc 5.5
1 Thẻ vàng 1
3.5 Sút trúng cầu môn 4.5
46.3% Kiểm soát bóng 42.7%
11 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ventforet Kofu (15trận)
Chủ Khách
FC Ryukyu (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
3
2
HT-H/FT-T
0
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
2
2
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
4
1
0
HT-B/FT-B
0
1
0
2