Ventforet Kofu
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
FC Ryukyu
Địa điểm: Kose Sports Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.85
0.85
+0.25
1.05
1.05
O
2.25
0.88
0.88
U
2.25
1.00
1.00
1
2.07
2.07
X
3.20
3.20
2
3.60
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.20
1.20
+0.25
0.73
0.73
O
1
1.21
1.21
U
1
0.72
0.72
Diễn biến chính
Ventforet Kofu
Phút
FC Ryukyu
Junma Miyazaki 1 - 0
13'
46'
Shintaro Shimizu
Ra sân: Takuma Abe
Ra sân: Takuma Abe
46'
Koki Kazama
Ra sân: Kazumasa UESATO
Ra sân: Kazumasa UESATO
64'
Kazaki Nakagawa
Ra sân: Hidetoshi Takeda
Ra sân: Hidetoshi Takeda
Yoshiki Torikai
Ra sân: Junma Miyazaki
Ra sân: Junma Miyazaki
65'
Hideyuki Nozawan
Ra sân: Gakuto Notsuda
Ra sân: Gakuto Notsuda
65'
73'
Shinya Uehara
Ra sân: Ren Ikeda
Ra sân: Ren Ikeda
Kazushi Mitsuhira
Ra sân: Ryotaro Nakamura
Ra sân: Ryotaro Nakamura
78'
Hidehiro Sugai
Ra sân: Sho Araki
Ra sân: Sho Araki
78'
Hideomi Yamamoto
Ra sân: Riku Yamada
Ra sân: Riku Yamada
84'
88'
Koya Kazama
89'
Shingo Akamine
Ra sân: Koya Kazama
Ra sân: Koya Kazama
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ventforet Kofu
FC Ryukyu
7
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
3
2
Sút trúng cầu môn
1
6
Sút ra ngoài
2
5
Sút Phạt
12
52%
Kiểm soát bóng
48%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
10
Phạm lỗi
5
2
Việt vị
0
2
Cứu thua
2
121
Pha tấn công
101
76
Tấn công nguy hiểm
53
Đội hình xuất phát
Ventforet Kofu
FC Ryukyu
1
Kawata
16
Notsuda
24
Yamada
17
Araki
15
Nakamura
19
Miyazaki
8
Arai
23
Sekiguch...
40
Marreiro...
30
Urakami
10
Sousa
20
UESATO
31
Inose
3
Fukui
14
Numata
10
Tomidoko...
35
Kanai
23
Ikeda
4
Okazaki
16
Abe
8
Kazama
37
Takeda
Đội hình dự bị
Ventforet Kofu
Kazushi Mitsuhira
9
Hideyuki Nozawan
6
Yoshiki Torikai
18
Hideomi Yamamoto
4
Hidehiro Sugai
2
Yuto Koizumi
21
Motoki Hasegawa
41
FC Ryukyu
9
Lee Yon Jick
24
Shingo Akamine
6
Koki Kazama
21
Shinya Uehara
11
Kazaki Nakagawa
26
Junto Taguchi
18
Shintaro Shimizu
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
0.33
2
Bàn thua
0.33
5
Phạt góc
6
0.67
Thẻ vàng
1.33
2.67
Sút trúng cầu môn
4
49.33%
Kiểm soát bóng
36.33%
9
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1.3
1.6
Bàn thua
1.2
5.6
Phạt góc
5.5
1
Thẻ vàng
1
3.5
Sút trúng cầu môn
4.5
46.3%
Kiểm soát bóng
42.7%
11
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ventforet Kofu (15trận)
Chủ
Khách
FC Ryukyu (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
3
2
HT-H/FT-T
0
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
2
2
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
4
1
0
HT-B/FT-B
0
1
0
2