Vòng 31
16:00 ngày 19/08/2023
Ventforet Kofu
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Jubilo Iwata
Địa điểm: Kose Sports Stadium
Thời tiết: Ít mây, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.01
-0.25
0.89
O 2.75
1.03
U 2.75
0.83
1
3.20
X
3.25
2
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.73
-0.25
1.17
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Phút
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
43'
match goal 0 - 1 Germain Ryo
Kiến tạo: Yasuhito Endo
Motoki Hasegawa
Ra sân: Christiano Da Silva
match change
46'
Ryotaro Nakamura
Ra sân: Kazuhiro Sato
match change
56'
Kazushi Mitsuhira match yellow.png
60'
61'
match yellow.png Yuto Suzuki
71'
match change Yosuke Furukawa
Ra sân: Yasuhito Endo
Getulio
Ra sân: Yoshiki Torikai
match change
74'
Kosuke Taketomi
Ra sân: Kazushi Mitsuhira
match change
74'
79'
match change Keisuke Goto
Ra sân: Matsumoto Masaya
84'
match yellow.png Germain Ryo
Masahiro Sekiguchi
Ra sân: Riku Matsuda
match change
89'
90'
match change Daiki Ogawa
Ra sân: Shota Kaneko
90'
match yellow.png Daiki Ogawa

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
5
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
3
7
 
Tổng cú sút
 
19
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
14
10
 
Sút Phạt
 
9
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
7
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
1
6
 
Cứu thua
 
3
99
 
Pha tấn công
 
92
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
67

Đội hình xuất phát

Substitutes

77
Getulio
10
Motoki Hasegawa
71
Ryotaro Nakamura
22
Riku Nozawa
23
Masahiro Sekiguchi
21
Tsubasa shibuya
8
Kosuke Taketomi
Ventforet Kofu Ventforet Kofu 4-2-3-1
4-2-3-1 Jubilo Iwata Jubilo Iwata
33
Yamauchi
13
Miura
40
Mancha
5
Hasukawa
2
Matsuda
16
Hayashid...
26
Sato
30
Silva
9
Mitsuhir...
18
Torikai
99
Utaka
81
Kajikawa
17
Suzuki
6
Ito
36
Graca
4
Matsubar...
28
Kanuma
50
Endo
14
Masaya
40
Kaneko
33
Lima
18
Ryo

Substitutes

31
Yosuke Furukawa
42
Keisuke Goto
1
Naoki Hatta
5
Daiki Ogawa
8
Kotaro Omori
15
Kaito Suzuki
23
Kosuke Yamamoto
Đội hình dự bị
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Getulio 77
Motoki Hasegawa 10
Ryotaro Nakamura 71
Riku Nozawa 22
Masahiro Sekiguchi 23
Tsubasa shibuya 21
Kosuke Taketomi 8
Ventforet Kofu Jubilo Iwata
31 Yosuke Furukawa
42 Keisuke Goto
1 Naoki Hatta
5 Daiki Ogawa
8 Kotaro Omori
15 Kaito Suzuki
23 Kosuke Yamamoto

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 1.33
8 Phạt góc 3.67
0.67 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 2.67
53% Kiểm soát bóng 43%
9 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.3
1.5 Bàn thua 1.1
6.2 Phạt góc 5.5
1 Thẻ vàng 1.4
3.8 Sút trúng cầu môn 3.3
47.3% Kiểm soát bóng 47.4%
11.2 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ventforet Kofu (14trận)
Chủ Khách
Jubilo Iwata (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
3
HT-H/FT-T
0
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
4
0
1
HT-B/FT-B
0
1
3
2