Ventforet Kofu
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 1)
Jubilo Iwata
Địa điểm: Kose Sports Stadium
Thời tiết: Ít mây, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.01
1.01
-0.25
0.89
0.89
O
2.75
1.03
1.03
U
2.75
0.83
0.83
1
3.20
3.20
X
3.25
3.25
2
2.05
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.73
0.73
-0.25
1.17
1.17
O
0.5
0.33
0.33
U
0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
Ventforet Kofu
Phút
Jubilo Iwata
43'
0 - 1 Germain Ryo
Kiến tạo: Yasuhito Endo
Kiến tạo: Yasuhito Endo
Motoki Hasegawa
Ra sân: Christiano Da Silva
Ra sân: Christiano Da Silva
46'
Ryotaro Nakamura
Ra sân: Kazuhiro Sato
Ra sân: Kazuhiro Sato
56'
Kazushi Mitsuhira
60'
61'
Yuto Suzuki
71'
Yosuke Furukawa
Ra sân: Yasuhito Endo
Ra sân: Yasuhito Endo
Getulio
Ra sân: Yoshiki Torikai
Ra sân: Yoshiki Torikai
74'
Kosuke Taketomi
Ra sân: Kazushi Mitsuhira
Ra sân: Kazushi Mitsuhira
74'
79'
Keisuke Goto
Ra sân: Matsumoto Masaya
Ra sân: Matsumoto Masaya
84'
Germain Ryo
Masahiro Sekiguchi
Ra sân: Riku Matsuda
Ra sân: Riku Matsuda
89'
90'
Daiki Ogawa
Ra sân: Shota Kaneko
Ra sân: Shota Kaneko
90'
Daiki Ogawa
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ventforet Kofu
Jubilo Iwata
5
Phạt góc
7
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
3
7
Tổng cú sút
19
3
Sút trúng cầu môn
5
4
Sút ra ngoài
14
10
Sút Phạt
9
51%
Kiểm soát bóng
49%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
7
Phạm lỗi
9
2
Việt vị
1
6
Cứu thua
3
99
Pha tấn công
92
67
Tấn công nguy hiểm
67
Đội hình xuất phát
Ventforet Kofu
4-2-3-1
4-2-3-1
Jubilo Iwata
33
Yamauchi
13
Miura
40
Mancha
5
Hasukawa
2
Matsuda
16
Hayashid...
26
Sato
30
Silva
9
Mitsuhir...
18
Torikai
99
Utaka
81
Kajikawa
17
Suzuki
6
Ito
36
Graca
4
Matsubar...
28
Kanuma
50
Endo
14
Masaya
40
Kaneko
33
Lima
18
Ryo
Đội hình dự bị
Ventforet Kofu
Getulio
77
Motoki Hasegawa
10
Ryotaro Nakamura
71
Riku Nozawa
22
Masahiro Sekiguchi
23
Tsubasa shibuya
21
Kosuke Taketomi
8
Jubilo Iwata
31
Yosuke Furukawa
42
Keisuke Goto
1
Naoki Hatta
5
Daiki Ogawa
8
Kotaro Omori
15
Kaito Suzuki
23
Kosuke Yamamoto
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.67
2
Bàn thua
1.33
8
Phạt góc
3.67
0.67
Thẻ vàng
2
4.33
Sút trúng cầu môn
2.67
53%
Kiểm soát bóng
43%
9
Phạm lỗi
13.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.3
1.5
Bàn thua
1.1
6.2
Phạt góc
5.5
1
Thẻ vàng
1.4
3.8
Sút trúng cầu môn
3.3
47.3%
Kiểm soát bóng
47.4%
11.2
Phạm lỗi
11.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ventforet Kofu (14trận)
Chủ
Khách
Jubilo Iwata (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
3
HT-H/FT-T
0
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
4
0
1
HT-B/FT-B
0
1
3
2