Vòng 7
11:00 ngày 30/03/2024
Ventforet Kofu
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 0)
Renofa Yamaguchi
Địa điểm: Kose Sports Stadium
Thời tiết: Trong lành, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.96
+0.75
0.92
O 2.5
0.85
U 2.5
0.85
1
1.67
X
3.60
2
4.33
Hiệp 1
-0.25
0.92
+0.25
0.98
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Phút
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
Yuta Imazu match yellow.png
29'
50'
match goal 0 - 1 Dai Hirase
Fabian Andres Gonzalez Lasso
Ra sân: Maduabuchi Peter Utaka
match change
56'
Yoshiki Torikai
Ra sân: Junma Miyazaki
match change
56'
63'
match change Junya Kato
Ra sân: Yamato Wakatsuki
63'
match change Shunsuke Yamamoto
Ra sân: Kazuya Noyori
Naoto Misawa
Ra sân: Takuto Kimura
match change
65'
Yamato Naito
Ra sân: Kazushi Mitsuhira
match change
65'
73'
match yellow.png Yuki Aida
75'
match change Kensuke SATO
Ra sân: Joji Ikegami
75'
match change Seigo Kobayashi
Ra sân: Tsubasa Umeki
79'
match goal 0 - 2 Shunsuke Yamamoto
Iwana Kobayashi
Ra sân: Sho Araki
match change
81'
83'
match change Kim Byeom Yong
Ra sân: Kota Kawano
Adailton dos Santos da Silva match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
8
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
13
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
10
10
 
Sút Phạt
 
13
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
13
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
2
93
 
Pha tấn công
 
91
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
61

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Fabian Andres Gonzalez Lasso
6
Iwana Kobayashi
40
Eduardo Mancha
18
Naoto Misawa
44
Yamato Naito
10
Yoshiki Torikai
33
Kodai Yamauchi
Ventforet Kofu Ventforet Kofu 4-2-3-1
4-4-2 Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
88
shibuya
7
Araki
3
Son
5
Imazu
23
Sekiguch...
34
Kimura
16
Hayashid...
51
Silva
9
Mitsuhir...
19
Miyazaki
99
Utaka
21
Kentaro
15
Mae
40
Hirase
3
Paixao
48
Shimbo
68
Noyori
18
Aida
10
Ikegami
20
Kawano
9
Wakatsuk...
24
Umeki

Substitutes

1
Hyung-chan Choi
7
Junya Kato
6
Kim Byeom Yong
28
Seigo Kobayashi
8
Kensuke SATO
94
Silvio Rodrigues Pereira Junior
19
Shunsuke Yamamoto
Đội hình dự bị
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Fabian Andres Gonzalez Lasso 11
Iwana Kobayashi 6
Eduardo Mancha 40
Naoto Misawa 18
Yamato Naito 44
Yoshiki Torikai 10
Kodai Yamauchi 33
Ventforet Kofu Renofa Yamaguchi
1 Hyung-chan Choi
7 Junya Kato
6 Kim Byeom Yong
28 Seigo Kobayashi
8 Kensuke SATO
94 Silvio Rodrigues Pereira Junior
19 Shunsuke Yamamoto

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 0.67
6.67 Phạt góc 8
0.67 Thẻ vàng 1
5.67 Sút trúng cầu môn 4.67
43.67% Kiểm soát bóng 54%
10.67 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.2
1.3 Bàn thua 0.9
6.4 Phạt góc 6.1
1.3 Thẻ vàng 1.2
4 Sút trúng cầu môn 4.3
47.7% Kiểm soát bóng 51.2%
11.7 Phạm lỗi 8.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ventforet Kofu (12trận)
Chủ Khách
Renofa Yamaguchi (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
0
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
0
2
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
3
1
2
HT-B/FT-B
0
1
2
0