Vòng 39
12:00 ngày 01/10/2022
Ventforet Kofu 1
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Tochigi SC
Địa điểm: Kose Sports Stadium
Thời tiết: Trong lành, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.97
+0.25
0.95
O 2.25
1.00
U 2.25
0.86
1
2.25
X
3.10
2
3.20
Hiệp 1
+0
0.70
-0
1.10
O 0.75
0.78
U 0.75
1.03

Diễn biến chính

Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Phút
Tochigi SC Tochigi SC
18'
match change Keita Ide
Ra sân: Kenta Fukumori
Yoshiki Torikai
Ra sân: Junma Miyazaki
match change
64'
Kazushi Mitsuhira
Ra sân: Willian Lira Sousa
match change
64'
69'
match change Juninho
Ra sân: Keita Ueda
69'
match change Ryo Nemoto
Ra sân: Ko Miyazaki
75'
match yellow.png Tomoyasu Yoshida
Toshiki Ishikawa match yellow.png
77'
79'
match goal 0 - 1 Ryo Nemoto
Getulio
Ra sân: Masahiro Sekiguchi
match change
83'
Eduardo Mancha match red
85'
90'
match change Kosuke Kanbe
Ra sân: Teppei Yachida
Nagi Matsumoto
Ra sân: Motoki Hasegawa
match change
90'
90'
match change Ren Yamamoto
Ra sân: Yojiro Takahagi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Tochigi SC Tochigi SC
11
 
Phạt góc
 
3
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
18
 
Tổng cú sút
 
5
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
12
 
Sút ra ngoài
 
3
12
 
Sút Phạt
 
5
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
3
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
1
0
 
Cứu thua
 
6
184
 
Pha tấn công
 
118
122
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Getulio
20
Nagi Matsumoto
9
Kazushi Mitsuhira
22
Riku Nozawa
31
Kosuke Okanishio
18
Yoshiki Torikai
4
Hideomi Yamamoto
Ventforet Kofu Ventforet Kofu 4-1-4-1
3-4-2-1 Tochigi SC Tochigi SC
1
Kawata
2
Sugai
40
Mancha
5
Urakami
23
Sekiguch...
24
Yamada
19
Miyazaki
7
Araki
26
Ishikawa
41
Hasegawa
10
Sousa
41
Fujita
30
Fukumori
35
Suzuki
28
Yoshida
38
Kobori
7
Nishiya
14
Yachida
10
Mori
8
Takahagi
23
Ueda
32
Miyazaki

Substitutes

25
Yuya Aoshima
40
Keita Ide
33
Ryota Isomura
11
Juninho
24
Kosuke Kanbe
37
Ryo Nemoto
17
Ren Yamamoto
Đội hình dự bị
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Getulio 29
Nagi Matsumoto 20
Kazushi Mitsuhira 9
Riku Nozawa 22
Kosuke Okanishio 31
Yoshiki Torikai 18
Hideomi Yamamoto 4
Ventforet Kofu Tochigi SC
25 Yuya Aoshima
40 Keita Ide
33 Ryota Isomura
11 Juninho
24 Kosuke Kanbe
37 Ryo Nemoto
17 Ren Yamamoto

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 4.33
4.33 Sút trúng cầu môn 2.67
42% Kiểm soát bóng 45.67%
12.33 Phạm lỗi 11
1.33 Thẻ vàng 1.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.9
1.2 Bàn thua 1.9
5.6 Phạt góc 4.4
3.7 Sút trúng cầu môn 3.5
47.5% Kiểm soát bóng 42.2%
12.4 Phạm lỗi 10.9
1.4 Thẻ vàng 1.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ventforet Kofu (11trận)
Chủ Khách
Tochigi SC (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
3
HT-H/FT-T
0
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
1
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
3
0
1
HT-B/FT-B
0
1
1
0