Ventforet Kofu 1
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Tochigi SC
Địa điểm: Kose Sports Stadium
Thời tiết: Trong lành, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.97
0.97
+0.25
0.95
0.95
O
2.25
1.00
1.00
U
2.25
0.86
0.86
1
2.25
2.25
X
3.10
3.10
2
3.20
3.20
Hiệp 1
+0
0.70
0.70
-0
1.10
1.10
O
0.75
0.78
0.78
U
0.75
1.03
1.03
Diễn biến chính
Ventforet Kofu
Phút
Tochigi SC
18'
Keita Ide
Ra sân: Kenta Fukumori
Ra sân: Kenta Fukumori
Yoshiki Torikai
Ra sân: Junma Miyazaki
Ra sân: Junma Miyazaki
64'
Kazushi Mitsuhira
Ra sân: Willian Lira Sousa
Ra sân: Willian Lira Sousa
64'
69'
Juninho
Ra sân: Keita Ueda
Ra sân: Keita Ueda
69'
Ryo Nemoto
Ra sân: Ko Miyazaki
Ra sân: Ko Miyazaki
75'
Tomoyasu Yoshida
Toshiki Ishikawa
77'
79'
0 - 1 Ryo Nemoto
Getulio
Ra sân: Masahiro Sekiguchi
Ra sân: Masahiro Sekiguchi
83'
Eduardo Mancha
85'
90'
Kosuke Kanbe
Ra sân: Teppei Yachida
Ra sân: Teppei Yachida
Nagi Matsumoto
Ra sân: Motoki Hasegawa
Ra sân: Motoki Hasegawa
90'
90'
Ren Yamamoto
Ra sân: Yojiro Takahagi
Ra sân: Yojiro Takahagi
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ventforet Kofu
Tochigi SC
11
Phạt góc
3
6
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
18
Tổng cú sút
5
6
Sút trúng cầu môn
2
12
Sút ra ngoài
3
12
Sút Phạt
5
63%
Kiểm soát bóng
37%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
3
Phạm lỗi
11
2
Việt vị
1
0
Cứu thua
6
184
Pha tấn công
118
122
Tấn công nguy hiểm
48
Đội hình xuất phát
Ventforet Kofu
4-1-4-1
3-4-2-1
Tochigi SC
1
Kawata
2
Sugai
40
Mancha
5
Urakami
23
Sekiguch...
24
Yamada
19
Miyazaki
7
Araki
26
Ishikawa
41
Hasegawa
10
Sousa
41
Fujita
30
Fukumori
35
Suzuki
28
Yoshida
38
Kobori
7
Nishiya
14
Yachida
10
Mori
8
Takahagi
23
Ueda
32
Miyazaki
Đội hình dự bị
Ventforet Kofu
Getulio
29
Nagi Matsumoto
20
Kazushi Mitsuhira
9
Riku Nozawa
22
Kosuke Okanishio
31
Yoshiki Torikai
18
Hideomi Yamamoto
4
Tochigi SC
25
Yuya Aoshima
40
Keita Ide
33
Ryota Isomura
11
Juninho
24
Kosuke Kanbe
37
Ryo Nemoto
17
Ren Yamamoto
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
1.33
5.33
Phạt góc
4.33
4.33
Sút trúng cầu môn
2.67
42%
Kiểm soát bóng
45.67%
12.33
Phạm lỗi
11
1.33
Thẻ vàng
1.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
0.9
1.2
Bàn thua
1.9
5.6
Phạt góc
4.4
3.7
Sút trúng cầu môn
3.5
47.5%
Kiểm soát bóng
42.2%
12.4
Phạm lỗi
10.9
1.4
Thẻ vàng
1.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ventforet Kofu (11trận)
Chủ
Khách
Tochigi SC (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
3
HT-H/FT-T
0
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
1
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
3
0
1
HT-B/FT-B
0
1
1
0