Ventforet Kofu 1
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 1)
Tokushima Vortis
Địa điểm: Kose Sports Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.86
0.86
+0.25
1.02
1.02
O
2.25
1.01
1.01
U
2.25
0.85
0.85
1
2.31
2.31
X
3.00
3.00
2
3.25
3.25
Hiệp 1
+0
0.78
0.78
-0
1.13
1.13
O
0.75
0.88
0.88
U
0.75
1.02
1.02
Diễn biến chính
Ventforet Kofu
Phút
Tokushima Vortis
Riku Nozawa
35'
36'
0 - 1 Kohei Uchida
Kiến tạo: Eiji Shirai
Kiến tạo: Eiji Shirai
Yoshiki Torikai
Ra sân: Bruno Pereira de Albuquerque
Ra sân: Bruno Pereira de Albuquerque
41'
Willian Lira Sousa
Ra sân: Kazushi Mitsuhira
Ra sân: Kazushi Mitsuhira
46'
Toshiki Ishikawa
Ra sân: Koya Hayashida
Ra sân: Koya Hayashida
46'
Willian Lira Sousa 1 - 1
56'
61'
Kazunari Ichimi
Ra sân: Shota Fujio
Ra sân: Shota Fujio
71'
Elson Ferreira de Souza
Ra sân: Naoto Arai
Ra sân: Naoto Arai
71'
Yushi Hasegawa
Ra sân: Tatsunori Sakurai
Ra sân: Tatsunori Sakurai
77'
Chie Kawakami
Ra sân: Koki Sugimori
Ra sân: Koki Sugimori
77'
Akihiro Sato
Ra sân: Shunto Kodama
Ra sân: Shunto Kodama
Iwana Kobayashi
Ra sân: Sho Araki
Ra sân: Sho Araki
79'
Junma Miyazaki
Ra sân: Motoki Hasegawa
Ra sân: Motoki Hasegawa
79'
85'
Elson Ferreira de Souza
Riku Nozawa
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ventforet Kofu
Tokushima Vortis
1
Phạt góc
7
1
Phạt góc (Hiệp 1)
5
2
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
5
Tổng cú sút
5
2
Sút trúng cầu môn
1
3
Sút ra ngoài
4
14
Sút Phạt
16
48%
Kiểm soát bóng
52%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
15
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
3
0
Cứu thua
1
36
Pha tấn công
50
56
Tấn công nguy hiểm
63
Đội hình xuất phát
Ventforet Kofu
3-4-2-1
4-1-2-3
Tokushima Vortis
1
Kawata
22
Nozawa
5
Urakami
2
Sugai
7
Araki
24
Yamada
16
Hayashid...
23
Sekiguch...
41
Hasegawa
9
Mitsuhir...
11
Albuquer...
1
Suarez
13
Arai
6
Uchida
14
Júnior
25
Abe
27
Sakurai
7
Shirai
20
Kodama
11
Sugimori
15
Fujio
24
Nishiya
Đội hình dự bị
Ventforet Kofu
Nagi Matsumoto
20
Yoshiki Torikai
18
Willian Lira Sousa
10
Kosuke Okanishio
31
Toshiki Ishikawa
26
Junma Miyazaki
19
Iwana Kobayashi
27
Tokushima Vortis
17
Kazunari Ichimi
19
Yushi Hasegawa
16
Chie Kawakami
3
Ryoga Ishio
29
Koki Mitsuzawa
36
Elson Ferreira de Souza
18
Akihiro Sato
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
2
Bàn thua
0.67
8
Phạt góc
8
0.67
Thẻ vàng
2
4.33
Sút trúng cầu môn
5
53%
Kiểm soát bóng
47.67%
9
Phạm lỗi
11.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
0.8
1.5
Bàn thua
1.3
6.2
Phạt góc
5.5
1
Thẻ vàng
1.4
3.8
Sút trúng cầu môn
3.8
47.3%
Kiểm soát bóng
48.4%
11.2
Phạm lỗi
12.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ventforet Kofu (14trận)
Chủ
Khách
Tokushima Vortis (15trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
2
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
1
1
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
4
4
2
1
HT-B/FT-B
0
1
2
2