Vòng 23
00:30 ngày 05/03/2023
VfB Stuttgart
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Bayern Munich
Địa điểm: Mercedes-Benz Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
1.03
-1
0.85
O 3.25
0.86
U 3.25
1.02
1
6.00
X
5.00
2
1.44
Hiệp 1
+0.5
0.98
-0.5
0.90
O 0.5
0.22
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

VfB Stuttgart VfB Stuttgart
Phút
 Bayern Munich Bayern Munich
39'
match goal 0 - 1 Matthijs de Ligt
Kiến tạo: Jamal Musiala
Tanguy Coulibaly
Ra sân: Gil Dias
match change
46'
62'
match goal 0 - 2 Eric Maxim Choupo-Moting
Kiến tạo: Thomas Muller
63'
match change Serge Gnabry
Ra sân: Kingsley Coman
63'
match change Leroy Sane
Ra sân: Jamal Musiala
63'
match change Sadio Mane
Ra sân: Eric Maxim Choupo-Moting
Juan Jose Perea Mendoza
Ra sân: Silas Wamangituka Fundu
match change
74'
Tiago Barreiros de Melo Tomas
Ra sân: Chris Fuhrich
match change
74'
82'
match change Ryan Jiro Gravenberch
Ra sân: Leon Goretzka
82'
match change Benjamin Pavard
Ra sân: Thomas Muller
Nikolas Nartey
Ra sân: Dan Axel Zagadou
match change
85'
Enzo Millot
Ra sân: Atakan Karazor
match change
85'
Juan Jose Perea Mendoza 1 - 2
Kiến tạo: Tiago Barreiros de Melo Tomas
match goal
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

VfB Stuttgart VfB Stuttgart
 Bayern Munich Bayern Munich
match ok
Giao bóng trước
3
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
14
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
3
5
 
Sút Phạt
 
6
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
423
 
Số đường chuyền
 
650
81%
 
Chuyền chính xác
 
88%
6
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
1
18
 
Đánh đầu
 
12
9
 
Đánh đầu thành công
 
6
4
 
Cứu thua
 
3
27
 
Rê bóng thành công
 
29
13
 
Đánh chặn
 
18
23
 
Ném biên
 
18
27
 
Cản phá thành công
 
29
14
 
Thử thách
 
13
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
101
 
Pha tấn công
 
143
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
68

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Juan Jose Perea Mendoza
7
Tanguy Coulibaly
8
Enzo Millot
28
Nikolas Nartey
10
Tiago Barreiros de Melo Tomas
1
Florian Muller
4
Josha Vagnoman
20
Luca Pfeiffer
39
Thomas Kastanaras
VfB Stuttgart VfB Stuttgart 4-3-3
4-2-3-1 Bayern Munich  Bayern Munich
33
Bredlow
21
Ito
23
Zagadou
5
Mavropan...
2
Anton
17
Haraguch...
16
Karazor
3
ENDO
22
Fuhrich
14
Fundu
31
Dias
27
Sommer
44
Stanisic
2
Upamecan...
4
Ligt
19
Davies
8
Goretzka
6
Kimmich
11
Coman
25
Muller
42
Musiala
13
Choupo-M...

Substitutes

5
Benjamin Pavard
7
Serge Gnabry
10
Leroy Sane
38
Ryan Jiro Gravenberch
17
Sadio Mane
39
Mathys Tel
26
Sven Ulreich
23
Daley Blind
22
Joao Cancelo
Đội hình dự bị
VfB Stuttgart VfB Stuttgart
Juan Jose Perea Mendoza 11
Tanguy Coulibaly 7
Enzo Millot 8
Nikolas Nartey 28
Tiago Barreiros de Melo Tomas 10
Florian Muller 1
Josha Vagnoman 4
Luca Pfeiffer 20
Thomas Kastanaras 39
VfB Stuttgart Bayern Munich
5 Benjamin Pavard
7 Serge Gnabry
10 Leroy Sane
38 Ryan Jiro Gravenberch
17 Sadio Mane
39 Mathys Tel
26 Sven Ulreich
23 Daley Blind
22 Joao Cancelo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 2.33
4 Phạt góc 3.67
2.33 Thẻ vàng 1.33
6.33 Sút trúng cầu môn 4.33
60.33% Kiểm soát bóng 44.67%
13 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.8
1.1 Bàn thua 1.6
4.8 Phạt góc 4.2
1.7 Thẻ vàng 0.8
5.7 Sút trúng cầu môn 5.1
61.7% Kiểm soát bóng 54.8%
10.1 Phạm lỗi 8.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

VfB Stuttgart (36trận)
Chủ Khách
Bayern Munich (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
3
9
3
HT-H/FT-T
3
2
8
4
HT-B/FT-T
1
2
0
1
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
2
1
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
3
1
3
HT-B/FT-B
1
7
1
9

VfB Stuttgart VfB Stuttgart
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Genki Haraguchi Tiền vệ công 0 0 0 35 32 91.43% 1 0 50 6.65
21 Hiroki Ito Trung vệ 1 0 2 48 38 79.17% 5 1 77 7.13
3 Wataru ENDO Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 37 30 81.08% 1 1 57 6.7
33 Fabian Bredlow Thủ môn 0 0 0 37 31 83.78% 0 0 49 6.53
2 Waldemar Anton Trung vệ 1 0 1 39 28 71.79% 2 0 70 6.44
31 Gil Dias Cánh trái 0 0 2 20 15 75% 0 0 29 6.24
5 Konstantinos Mavropanos Trung vệ 2 1 1 48 43 89.58% 0 3 65 6.96
23 Dan Axel Zagadou Trung vệ 1 0 0 47 42 89.36% 0 2 63 6.56
16 Atakan Karazor Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 43 39 90.7% 0 0 59 6.85
28 Nikolas Nartey Tiền vệ trụ 0 0 0 8 6 75% 0 0 14 6.37
22 Chris Fuhrich Cánh phải 0 0 1 16 12 75% 1 0 32 6.45
14 Silas Wamangituka Fundu Tiền vệ phải 2 1 0 10 8 80% 0 0 30 6.34
11 Juan Jose Perea Mendoza Tiền đạo cắm 1 1 0 7 4 57.14% 0 1 9 7.08
7 Tanguy Coulibaly Cánh trái 3 1 0 11 6 54.55% 0 0 29 6.2
8 Enzo Millot Tiền vệ trụ 0 0 0 3 2 66.67% 1 0 7 6.11
10 Tiago Barreiros de Melo Tomas Tiền đạo cắm 0 0 2 10 5 50% 1 0 18 6.9

 Bayern Munich Bayern Munich
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Eric Maxim Choupo-Moting Tiền đạo cắm 1 1 0 6 5 83.33% 0 0 17 7.29
25 Thomas Muller Tiền đạo thứ 2 1 0 1 43 37 86.05% 3 0 60 7.12
27 Yann Sommer Thủ môn 0 0 0 43 36 83.72% 0 0 55 6.67
17 Sadio Mane Cánh trái 2 0 0 10 9 90% 0 0 21 5.87
8 Leon Goretzka Tiền vệ trụ 2 2 1 52 42 80.77% 1 1 66 7.09
7 Serge Gnabry Cánh phải 1 0 2 14 13 92.86% 1 0 23 6.56
11 Kingsley Coman Cánh phải 2 1 1 43 35 81.4% 4 0 58 7.07
6 Joshua Kimmich Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 78 71 91.03% 6 0 102 7.51
10 Leroy Sane Cánh trái 0 0 0 24 19 79.17% 0 0 30 5.7
5 Benjamin Pavard Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 5.99
2 Dayot Upamecano Trung vệ 1 0 0 87 80 91.95% 0 1 97 6.26
19 Alphonso Davies Hậu vệ cánh trái 0 0 4 60 51 85% 5 1 97 8.57
4 Matthijs de Ligt Trung vệ 1 1 0 69 63 91.3% 0 3 85 8.48
44 Josip Stanisic Hậu vệ cánh phải 0 0 1 86 81 94.19% 2 0 109 7.23
38 Ryan Jiro Gravenberch Tiền vệ trụ 0 0 0 5 5 100% 0 0 9 6.18
42 Jamal Musiala Tiền vệ công 1 0 2 26 22 84.62% 0 0 46 7.75

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ