Vòng 32
20:30 ngày 14/05/2023
VfB Stuttgart
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Bayer Leverkusen
Địa điểm: Mercedes-Benz Arena
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.93
-0
0.88
O 2.75
0.83
U 2.75
1.05
1
2.55
X
3.35
2
2.50
Hiệp 1
+0
1.11
-0
0.78
O 1.25
1.14
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

VfB Stuttgart VfB Stuttgart
Phút
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
50'
match yellow.png Mitchel Bakker
Sehrou Guirassy 1 - 0 match pen
57'
60'
match change Florian Wirtz
Ra sân: Mitchel Bakker
60'
match yellow.png Piero Hincapie
Chris Fuhrich
Ra sân: Silas Wamangituka Fundu
match change
64'
Waldemar Anton match yellow.png
64'
67'
match var Edmond Tapsoba Penalty awarded
Fabian Bredlow match yellow.png
68'
70'
match pen 1 - 1 Exequiel Palacios
Enzo Millot
Ra sân: Tiago Barreiros de Melo Tomas
match change
74'
75'
match yellow.png Florian Wirtz
88'
match change Adam Hlozek
Ra sân: Sardar Azmoun
88'
match change Nadiem Amiri
Ra sân: Amine Adli
90'
match yellow.png Kerem Demirbay
Tanguy Coulibaly
Ra sân: Borna Sosa
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

VfB Stuttgart VfB Stuttgart
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
match ok
Giao bóng trước
7
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
4
9
 
Tổng cú sút
 
12
1
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
7
3
 
Cản sút
 
3
14
 
Sút Phạt
 
7
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
518
 
Số đường chuyền
 
471
87%
 
Chuyền chính xác
 
85%
7
 
Phạm lỗi
 
14
20
 
Đánh đầu
 
12
11
 
Đánh đầu thành công
 
5
2
 
Cứu thua
 
0
11
 
Rê bóng thành công
 
17
3
 
Đánh chặn
 
8
14
 
Ném biên
 
17
11
 
Cản phá thành công
 
17
8
 
Thử thách
 
10
83
 
Pha tấn công
 
104
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Enzo Millot
7
Tanguy Coulibaly
22
Chris Fuhrich
11
Juan Jose Perea Mendoza
28
Nikolas Nartey
15
Pascal Stenzel
17
Genki Haraguchi
31
Gil Dias
41
Dennis Seimen
VfB Stuttgart VfB Stuttgart 3-4-2-1
3-4-3 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
33
Bredlow
21
Ito
23
Zagadou
2
Anton
24
Sosa
3
ENDO
16
Karazor
4
Vagnoman
14
Fundu
10
Tomas
9
Guirassy
1
Hradecky
12
Tapsoba
4
Tah
3
Hincapie
30
Frimpong
10
Demirbay
25
Palacios
5
Bakker
9
Azmoun
21
Adli
19
Diaby

Substitutes

23
Adam Hlozek
27
Florian Wirtz
11
Nadiem Amiri
18
Noah Mbamba
36
Niklas Lomb
32
Ayman Azhil
24
Timothy Fosu-Mensah
22
Daley Sinkgraven
17
Callum Hudson-Odoi
Đội hình dự bị
VfB Stuttgart VfB Stuttgart
Enzo Millot 8
Tanguy Coulibaly 7
Chris Fuhrich 22
Juan Jose Perea Mendoza 11
Nikolas Nartey 28
Pascal Stenzel 15
Genki Haraguchi 17
Gil Dias 31
Dennis Seimen 41
VfB Stuttgart Bayer Leverkusen
23 Adam Hlozek
27 Florian Wirtz
11 Nadiem Amiri
18 Noah Mbamba
36 Niklas Lomb
32 Ayman Azhil
24 Timothy Fosu-Mensah
22 Daley Sinkgraven
17 Callum Hudson-Odoi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 4
1 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 6.33
2 Thẻ vàng 1.33
7 Sút trúng cầu môn 10.33
62.67% Kiểm soát bóng 57.33%
12.67 Phạm lỗi 6.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 2.6
1 Bàn thua 0.7
4.4 Phạt góc 6.4
1.8 Thẻ vàng 2.3
5.9 Sút trúng cầu môn 7.7
62% Kiểm soát bóng 57.2%
9.8 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

VfB Stuttgart (37trận)
Chủ Khách
Bayer Leverkusen (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
3
15
0
HT-H/FT-T
3
2
4
0
HT-B/FT-T
1
2
2
0
HT-T/FT-H
2
0
0
3
HT-H/FT-H
1
1
2
2
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
4
0
3
HT-B/FT-B
1
7
0
16

VfB Stuttgart VfB Stuttgart
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Hiroki Ito Trung vệ 1 0 0 89 79 88.76% 1 0 102 6.81
3 Wataru ENDO Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 55 45 81.82% 0 1 67 6.49
9 Sehrou Guirassy Tiền đạo cắm 3 1 2 21 17 80.95% 0 1 34 6.84
33 Fabian Bredlow Thủ môn 0 0 0 38 36 94.74% 0 0 46 5.74
2 Waldemar Anton Trung vệ 0 0 0 60 48 80% 1 1 73 6.05
24 Borna Sosa Hậu vệ cánh trái 0 0 1 57 51 89.47% 5 1 70 6.52
23 Dan Axel Zagadou Trung vệ 0 0 0 88 79 89.77% 0 5 95 7.08
16 Atakan Karazor Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 52 47 90.38% 0 0 63 6.6
22 Chris Fuhrich Cánh phải 1 0 0 10 8 80% 1 0 15 5.89
4 Josha Vagnoman Hậu vệ cánh phải 1 0 0 24 21 87.5% 2 2 44 6.22
14 Silas Wamangituka Fundu Tiền vệ phải 0 0 1 12 11 91.67% 1 0 26 6.74
7 Tanguy Coulibaly Cánh phải 0 0 1 3 2 66.67% 0 0 5 5.94
8 Enzo Millot Tiền vệ trụ 0 0 0 3 2 66.67% 2 0 11 6.08
10 Tiago Barreiros de Melo Tomas Tiền đạo cắm 1 0 1 6 4 66.67% 4 0 22 6.23

Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Lukas Hradecky Thủ môn 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 23 5.88
10 Kerem Demirbay Tiền vệ trụ 0 0 4 39 33 84.62% 6 1 53 7.06
9 Sardar Azmoun Tiền đạo cắm 1 0 0 17 11 64.71% 0 0 25 6.37
4 Jonathan Glao Tah Trung vệ 0 0 1 67 61 91.04% 0 1 72 6.59
11 Nadiem Amiri Tiền vệ trụ 1 0 0 5 4 80% 0 0 6 6.06
25 Exequiel Palacios Tiền vệ trụ 1 1 1 76 63 82.89% 0 1 95 7.16
5 Mitchel Bakker Hậu vệ cánh trái 2 0 0 26 23 88.46% 3 0 44 6
19 Moussa Diaby Cánh trái 2 0 2 20 17 85% 3 0 35 6.59
12 Edmond Tapsoba Trung vệ 1 0 1 58 51 87.93% 0 0 70 6.64
23 Adam Hlozek Cánh trái 1 0 0 2 2 100% 0 0 4 5.94
21 Amine Adli Cánh phải 2 0 1 30 24 80% 1 1 48 6.98
30 Jeremie Frimpong Hậu vệ cánh phải 1 1 0 24 17 70.83% 1 0 43 6.49
3 Piero Hincapie Trung vệ 0 0 0 67 63 94.03% 0 1 81 6.68
27 Florian Wirtz Tiền vệ công 0 0 2 25 19 76% 1 0 31 6.49

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ