Vòng 14
21:30 ngày 10/12/2023
VfB Stuttgart
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Bayer Leverkusen
Địa điểm: Mercedes-Benz Arena
Thời tiết: Ít mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.90
-0.25
0.98
O 3
0.91
U 3
0.95
1
3.10
X
3.50
2
2.20
Hiệp 1
+0
1.14
-0
0.75
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

VfB Stuttgart VfB Stuttgart
Phút
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
6'
match yellow.png Odilon Kossounou
Chris Fuhrich 1 - 0
Kiến tạo: Josha Vagnoman
match goal
40'
47'
match goal 1 - 1 Florian Wirtz
Kiến tạo: Victor Boniface
Atakan Karazor match yellow.png
65'
65'
match change Jonas Hofmann
Ra sân: Amine Adli
Silas Wamangituka Fundu
Ra sân: Enzo Millot
match change
66'
73'
match change Patrik Schick
Ra sân: Victor Boniface
Jamie Leweling
Ra sân: Chris Fuhrich
match change
77'
Leonidas Stergiou
Ra sân: Maximilian Mittelstadt
match change
77'
84'
match change Piero Hincapie
Ra sân: Exequiel Palacios
Woo-Yeong Jeong
Ra sân: Deniz Undav
match change
85'
Anthony Rouault
Ra sân: Josha Vagnoman
match change
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

VfB Stuttgart VfB Stuttgart
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
match ok
Giao bóng trước
8
 
Phạt góc
 
8
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
22
 
Tổng cú sút
 
18
12
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
7
10
 
Sút Phạt
 
8
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
570
 
Số đường chuyền
 
517
88%
 
Chuyền chính xác
 
86%
8
 
Phạm lỗi
 
7
0
 
Việt vị
 
3
19
 
Đánh đầu
 
25
8
 
Đánh đầu thành công
 
14
5
 
Cứu thua
 
11
25
 
Rê bóng thành công
 
19
5
 
Substitution
 
3
9
 
Đánh chặn
 
21
16
 
Ném biên
 
20
0
 
Dội cột/xà
 
2
25
 
Cản phá thành công
 
19
16
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
122
 
Pha tấn công
 
126
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Anthony Rouault
18
Jamie Leweling
20
Leonidas Stergiou
10
Woo-Yeong Jeong
14
Silas Wamangituka Fundu
15
Pascal Stenzel
1
Fabian Bredlow
17
Genki Haraguchi
19
Jovan Milosevic
VfB Stuttgart VfB Stuttgart 4-2-3-1
3-4-2-1 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
33
Nubel
7
Mittelst...
23
Zagadou
2
Anton
4
Vagnoman
6
Stiller
16
Karazor
27
Fuhrich
8
Millot
26
Undav
9
Guirassy
1
Hradecky
6
Kossouno...
4
Tah
12
Tapsoba
30
Frimpong
34
Xhaka
25
Palacios
20
Grimaldo
10
Wirtz
21
Adli
22
Boniface

Substitutes

14
Patrik Schick
3
Piero Hincapie
7
Jonas Hofmann
17
Matej Kovar
23
Adam Hlozek
2
Josip Stanisic
8
Robert Andrich
11
Nadiem Amiri
19
Nathan Tella
Đội hình dự bị
VfB Stuttgart VfB Stuttgart
Anthony Rouault 29
Jamie Leweling 18
Leonidas Stergiou 20
Woo-Yeong Jeong 10
Silas Wamangituka Fundu 14
Pascal Stenzel 15
Fabian Bredlow 1
Genki Haraguchi 17
Jovan Milosevic 19
VfB Stuttgart Bayer Leverkusen
14 Patrik Schick
3 Piero Hincapie
7 Jonas Hofmann
17 Matej Kovar
23 Adam Hlozek
2 Josip Stanisic
8 Robert Andrich
11 Nadiem Amiri
19 Nathan Tella

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 3
0.33 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 6.33
1.33 Thẻ vàng 1.33
9.33 Sút trúng cầu môn 10.67
65.67% Kiểm soát bóng 64.33%
7.67 Phạm lỗi 7.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 2.7
0.8 Bàn thua 0.8
4.8 Phạt góc 5.9
1.7 Thẻ vàng 2.1
6.7 Sút trúng cầu môn 7.7
62.1% Kiểm soát bóng 57.2%
8.8 Phạm lỗi 9.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

VfB Stuttgart (38trận)
Chủ Khách
Bayer Leverkusen (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
3
16
0
HT-H/FT-T
3
2
4
0
HT-B/FT-T
1
2
2
0
HT-T/FT-H
2
0
0
3
HT-H/FT-H
1
1
2
2
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
4
0
3
HT-B/FT-B
1
7
0
16

VfB Stuttgart VfB Stuttgart
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Genki Haraguchi Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
9 Sehrou Guirassy Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
33 Alexander Nubel Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
1 Fabian Bredlow Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
7 Maximilian Mittelstadt Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
15 Pascal Stenzel Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
2 Waldemar Anton Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
26 Deniz Undav Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
23 Dan Axel Zagadou Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
16 Atakan Karazor Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
27 Chris Fuhrich Tiền đạo thứ 2 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
4 Josha Vagnoman Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
10 Woo-Yeong Jeong Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
14 Silas Wamangituka Fundu Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
20 Leonidas Stergiou Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
6 Angelo Stiller Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
18 Jamie Leweling Tiền đạo thứ 2 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
8 Enzo Millot Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
29 Anthony Rouault Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
19 Jovan Milosevic Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0

Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Lukas Hradecky Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
34 Granit Xhaka Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
7 Jonas Hofmann Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
8 Robert Andrich Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
4 Jonathan Glao Tah Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
20 Alex Grimaldo Defender 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
14 Patrik Schick Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
11 Nadiem Amiri Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
25 Exequiel Palacios Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
2 Josip Stanisic Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
12 Edmond Tapsoba Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
19 Nathan Tella Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
23 Adam Hlozek Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
6 Odilon Kossounou Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
22 Victor Boniface Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
21 Amine Adli Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
30 Jeremie Frimpong Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
17 Matej Kovar Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
3 Piero Hincapie Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
10 Florian Wirtz Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ