Vòng 11
21:30 ngày 11/11/2023
VfB Stuttgart
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Borussia Dortmund
Địa điểm: Mercedes-Benz Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.82
-0.25
1.06
O 3.25
0.97
U 3.25
0.89
1
2.68
X
4.20
2
2.34
Hiệp 1
+0
1.05
-0
0.83
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

VfB Stuttgart VfB Stuttgart
Phút
Borussia Dortmund Borussia Dortmund
10'
match yellow.png Gregor Kobel
Chris Fuhrich match hong pen
11'
Deniz Undav match yellow.png
15'
15'
match yellow.png Karim Adeyemi
28'
match change Ramy Bensebaini
Ra sân: Mats Hummels
36'
match goal 0 - 1 Niclas Fullkrug
Kiến tạo: Julian Ryerson
Deniz Undav 1 - 1
Kiến tạo: Jamie Leweling
match goal
42'
46'
match change Donyell Malen
Ra sân: Julian Brandt
46'
match change Marco Reus
Ra sân: Karim Adeyemi
49'
match yellow.png Marcel Sabitzer
Atakan Karazor match yellow.png
59'
63'
match change Giovanni Reyna
Ra sân: Felix Nmecha
Josha Vagnoman
Ra sân: Chris Fuhrich
match change
66'
Sehrou Guirassy
Ra sân: Jamie Leweling
match change
67'
77'
match change Youssoufa Moukoko
Ra sân: Niclas Fullkrug
Silas Wamangituka Fundu
Ra sân: Deniz Undav
match change
77'
Sehrou Guirassy 2 - 1 match pen
83'
Leonidas Stergiou
Ra sân: Maximilian Mittelstadt
match change
88'
Woo-Yeong Jeong
Ra sân: Enzo Millot
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

VfB Stuttgart VfB Stuttgart
Borussia Dortmund Borussia Dortmund
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
3
22
 
Tổng cú sút
 
5
10
 
Sút trúng cầu môn
 
1
5
 
Sút ra ngoài
 
1
7
 
Cản sút
 
3
14
 
Sút Phạt
 
15
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
632
 
Số đường chuyền
 
441
87%
 
Chuyền chính xác
 
79%
13
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Việt vị
 
1
31
 
Đánh đầu
 
25
18
 
Đánh đầu thành công
 
10
0
 
Cứu thua
 
8
13
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Substitution
 
5
10
 
Đánh chặn
 
7
15
 
Ném biên
 
16
13
 
Cản phá thành công
 
14
10
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
138
 
Pha tấn công
 
89
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
16

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Josha Vagnoman
9
Sehrou Guirassy
20
Leonidas Stergiou
10
Woo-Yeong Jeong
14
Silas Wamangituka Fundu
29
Anthony Rouault
1
Fabian Bredlow
15
Pascal Stenzel
17
Genki Haraguchi
VfB Stuttgart VfB Stuttgart 4-2-2-2
4-3-3 Borussia Dortmund Borussia Dortmund
33
Nubel
7
Mittelst...
21
Ito
23
Zagadou
2
Anton
6
Stiller
16
Karazor
27
Fuhrich
18
Leweling
26
Undav
8
Millot
1
Kobel
25
Sule
15
Hummels
4
Schlotte...
26
Ryerson
8
Nmecha
6
Ozcan
20
Sabitzer
27
Adeyemi
14
Fullkrug
19
Brandt

Substitutes

5
Ramy Bensebaini
11
Marco Reus
18
Youssoufa Moukoko
21
Donyell Malen
7
Giovanni Reyna
33
Alexander Niklas Meyer
17
Marius Wolf
43
Jamie Bynoe-Gittens
9
Sebastien Haller
Đội hình dự bị
VfB Stuttgart VfB Stuttgart
Josha Vagnoman 4
Sehrou Guirassy 9
Leonidas Stergiou 20
Woo-Yeong Jeong 10
Silas Wamangituka Fundu 14
Anthony Rouault 29
Fabian Bredlow 1
Pascal Stenzel 15
Genki Haraguchi 17
VfB Stuttgart Borussia Dortmund
5 Ramy Bensebaini
11 Marco Reus
18 Youssoufa Moukoko
21 Donyell Malen
7 Giovanni Reyna
33 Alexander Niklas Meyer
17 Marius Wolf
43 Jamie Bynoe-Gittens
9 Sebastien Haller

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 1.33
9.33 Sút trúng cầu môn 4.67
65.67% Kiểm soát bóng 57.67%
8 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 2
0.8 Bàn thua 1.4
4.8 Phạt góc 5.1
1.7 Thẻ vàng 1.9
6.7 Sút trúng cầu môn 5.2
62.1% Kiểm soát bóng 55.8%
8.9 Phạm lỗi 8.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

VfB Stuttgart (38trận)
Chủ Khách
Borussia Dortmund (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
3
9
3
HT-H/FT-T
3
2
5
3
HT-B/FT-T
1
2
1
0
HT-T/FT-H
2
0
1
2
HT-H/FT-H
1
1
4
2
HT-B/FT-H
0
0
0
3
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
0
4
2
2
HT-B/FT-B
1
7
1
9

VfB Stuttgart VfB Stuttgart
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Hiroki Ito Trung vệ 1 0 0 46 44 95.65% 0 0 52 6.11
33 Alexander Nubel Thủ môn 0 0 0 15 11 73.33% 0 0 15 5.81
7 Maximilian Mittelstadt Hậu vệ cánh trái 1 0 1 33 28 84.85% 1 1 44 6.33
2 Waldemar Anton Trung vệ 0 0 0 51 44 86.27% 0 3 58 6.7
26 Deniz Undav Tiền đạo cắm 3 2 2 8 6 75% 0 0 21 7.92
23 Dan Axel Zagadou Trung vệ 0 0 0 51 47 92.16% 0 2 53 6.31
16 Atakan Karazor Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 36 33 91.67% 0 3 44 6.6
27 Chris Fuhrich Tiền đạo thứ 2 3 2 1 34 27 79.41% 2 0 46 5.97
6 Angelo Stiller Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 35 33 94.29% 1 0 43 6.48
18 Jamie Leweling Tiền đạo thứ 2 4 2 1 16 12 75% 2 1 36 7.45
8 Enzo Millot Tiền vệ trụ 2 2 0 32 25 78.13% 1 2 44 6.99

Borussia Dortmund Borussia Dortmund
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Mats Hummels Trung vệ 0 0 0 15 9 60% 0 1 21 6.75
11 Marco Reus Tiền vệ công 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 5.98
20 Marcel Sabitzer Tiền vệ trụ 0 0 0 11 7 63.64% 0 0 22 6.21
14 Niclas Fullkrug Tiền đạo cắm 1 1 0 14 6 42.86% 0 0 20 7.09
25 Niklas Sule Trung vệ 0 0 0 27 23 85.19% 0 0 35 6.44
19 Julian Brandt Tiền vệ công 0 0 0 10 7 70% 0 0 13 6.01
5 Ramy Bensebaini Hậu vệ cánh trái 0 0 0 14 9 64.29% 0 2 27 6.75
26 Julian Ryerson Hậu vệ cánh phải 0 0 1 10 10 100% 2 0 21 6.73
6 Salih Ozcan Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 21 6.08
1 Gregor Kobel Thủ môn 0 0 0 28 21 75% 0 1 39 8.26
21 Donyell Malen Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.98
27 Karim Adeyemi Cánh trái 0 0 0 11 9 81.82% 0 1 16 5.56
8 Felix Nmecha Tiền vệ trụ 1 0 0 13 11 84.62% 0 1 23 6.39
4 Nico Schlotterbeck Trung vệ 0 0 1 30 28 93.33% 0 0 34 6.37

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ