Vòng 28
20:30 ngày 15/04/2023
VfB Stuttgart 1
Đã kết thúc 3 - 3 (0 - 2)
Borussia Dortmund
Địa điểm: Mercedes-Benz Arena
Thời tiết: Trong lành, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.90
-0.5
0.90
O 2.75
0.95
U 2.75
0.93
1
3.50
X
3.60
2
1.95
Hiệp 1
+0.25
0.75
-0.25
1.14
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

VfB Stuttgart VfB Stuttgart
Phút
Borussia Dortmund Borussia Dortmund
26'
match goal 0 - 1 Sebastien Haller
Kiến tạo: Donyell Malen
33'
match goal 0 - 2 Donyell Malen
Konstantinos Mavropanos match yellow.png
35'
Wataru ENDO match yellow.png
35'
Konstantinos Mavropanos match yellow.pngmatch red
40'
46'
match change Soumaila Coulibaly
Ra sân: Mats Hummels
Sehrou Guirassy Goal cancelled match var
54'
57'
match yellow.png Jude Bellingham
Silas Wamangituka Fundu
Ra sân: Chris Fuhrich
match change
62'
63'
match change Youssoufa Moukoko
Ra sân: Sebastien Haller
63'
match change Marco Reus
Ra sân: Julian Brandt
69'
match change Jamie Bynoe-Gittens
Ra sân: Donyell Malen
71'
match yellow.png Marco Reus
Tiago Barreiros de Melo Tomas
Ra sân: Sehrou Guirassy
match change
74'
Tanguy Coulibaly
Ra sân: Enzo Millot
match change
74'
Tanguy Coulibaly 1 - 2
Kiến tạo: Waldemar Anton
match goal
77'
82'
match change Giovanni Reyna
Ra sân: Karim Adeyemi
Josha Vagnoman 2 - 2 match goal
84'
86'
match yellow.png Giovanni Reyna
Tiago Barreiros de Melo Tomas match yellow.png
88'
90'
match goal 2 - 3 Giovanni Reyna
Silas Wamangituka Fundu match yellow.png
90'
Silas Wamangituka Fundu 3 - 3
Kiến tạo: Josha Vagnoman
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

VfB Stuttgart VfB Stuttgart
Borussia Dortmund Borussia Dortmund
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
5
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
15
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
4
11
 
Sút Phạt
 
6
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
457
 
Số đường chuyền
 
614
86%
 
Chuyền chính xác
 
87%
7
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
1
16
 
Đánh đầu
 
18
8
 
Đánh đầu thành công
 
9
3
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
18
14
 
Đánh chặn
 
10
15
 
Ném biên
 
17
0
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Cản phá thành công
 
18
9
 
Thử thách
 
5
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
81
 
Pha tấn công
 
133
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Tanguy Coulibaly
10
Tiago Barreiros de Melo Tomas
14
Silas Wamangituka Fundu
11
Juan Jose Perea Mendoza
1
Florian Muller
15
Pascal Stenzel
25
Lilian Egloff
17
Genki Haraguchi
31
Gil Dias
VfB Stuttgart VfB Stuttgart 3-4-2-1
4-1-4-1 Borussia Dortmund Borussia Dortmund
33
Bredlow
2
Anton
23
Zagadou
5
Mavropan...
24
Sosa
3
ENDO
16
Karazor
4
Vagnoman
22
Fuhrich
8
Millot
9
Guirassy
1
Kobel
26
Ryerson
23
Can
15
Hummels
13
Guerreir...
6
Ozcan
21
Malen
22
Bellingh...
19
Brandt
27
Adeyemi
9
Haller

Substitutes

44
Soumaila Coulibaly
18
Youssoufa Moukoko
11
Marco Reus
7
Giovanni Reyna
43
Jamie Bynoe-Gittens
20
Anthony Modeste
33
Alexander Niklas Meyer
8
Mahmoud Dahoud
17
Marius Wolf
Đội hình dự bị
VfB Stuttgart VfB Stuttgart
Tanguy Coulibaly 7
Tiago Barreiros de Melo Tomas 10
Silas Wamangituka Fundu 14
Juan Jose Perea Mendoza 11
Florian Muller 1
Pascal Stenzel 15
Lilian Egloff 25
Genki Haraguchi 17
Gil Dias 31
VfB Stuttgart Borussia Dortmund
44 Soumaila Coulibaly
18 Youssoufa Moukoko
11 Marco Reus
7 Giovanni Reyna
43 Jamie Bynoe-Gittens
20 Anthony Modeste
33 Alexander Niklas Meyer
8 Mahmoud Dahoud
17 Marius Wolf

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 0.33
4 Phạt góc 4.67
2.33 Thẻ vàng 1.33
6.33 Sút trúng cầu môn 5.67
60.33% Kiểm soát bóng 44.33%
13 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.8
1.1 Bàn thua 1.2
4.8 Phạt góc 5.4
1.7 Thẻ vàng 1.9
5.7 Sút trúng cầu môn 5.3
61.7% Kiểm soát bóng 50.7%
10.1 Phạm lỗi 8.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

VfB Stuttgart (36trận)
Chủ Khách
Borussia Dortmund (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
3
8
2
HT-H/FT-T
3
2
5
3
HT-B/FT-T
1
2
1
0
HT-T/FT-H
2
0
1
2
HT-H/FT-H
1
1
4
2
HT-B/FT-H
0
0
0
3
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
0
3
2
2
HT-B/FT-B
1
7
1
9

VfB Stuttgart VfB Stuttgart
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Wataru ENDO Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 50 43 86% 0 1 75 6.46
9 Sehrou Guirassy Tiền đạo cắm 3 1 1 22 16 72.73% 0 1 35 6.07
33 Fabian Bredlow Thủ môn 0 0 0 23 21 91.3% 0 0 36 6.63
2 Waldemar Anton Trung vệ 1 1 1 68 56 82.35% 0 2 78 6.53
24 Borna Sosa Hậu vệ cánh trái 0 0 2 53 50 94.34% 15 0 76 6.67
5 Konstantinos Mavropanos Trung vệ 1 0 0 23 20 86.96% 0 0 30 4.35
23 Dan Axel Zagadou Trung vệ 0 0 0 54 47 87.04% 0 1 71 6.87
16 Atakan Karazor Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 49 47 95.92% 0 1 64 6.93
22 Chris Fuhrich Cánh phải 0 0 1 42 38 90.48% 0 0 54 6.81
4 Josha Vagnoman Hậu vệ cánh phải 3 1 2 31 23 74.19% 2 1 57 7.91
14 Silas Wamangituka Fundu Tiền vệ phải 2 1 0 6 4 66.67% 0 0 13 7.27
7 Tanguy Coulibaly Cánh trái 1 1 0 1 1 100% 1 0 5 7.23
8 Enzo Millot Tiền vệ trụ 0 0 0 31 25 80.65% 1 0 46 6.25
10 Tiago Barreiros de Melo Tomas Tiền đạo cắm 0 0 0 3 1 33.33% 1 1 10 6.12

Borussia Dortmund Borussia Dortmund
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Mats Hummels Trung vệ 0 0 0 35 30 85.71% 0 2 48 7.53
11 Marco Reus Tiền vệ công 1 0 0 29 27 93.1% 1 0 34 5.82
23 Emre Can Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 83 81 97.59% 0 0 91 6.27
9 Sebastien Haller Tiền đạo cắm 2 2 0 16 10 62.5% 0 2 20 7.53
13 Raphael Guerreiro Hậu vệ cánh trái 1 0 2 65 58 89.23% 6 0 90 6.36
19 Julian Brandt Tiền vệ công 1 1 0 48 37 77.08% 2 1 63 6.53
26 Julian Ryerson Hậu vệ cánh phải 0 0 0 42 39 92.86% 1 0 59 6.22
6 Salih Ozcan Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 62 59 95.16% 0 1 74 6.56
1 Gregor Kobel Thủ môn 0 0 0 30 26 86.67% 0 0 36 5.86
21 Donyell Malen Cánh trái 3 2 1 26 21 80.77% 4 0 44 8.86
27 Karim Adeyemi Cánh phải 3 0 2 22 13 59.09% 1 0 34 6.39
7 Giovanni Reyna Tiền vệ công 1 1 0 19 16 84.21% 0 0 20 6.77
22 Jude Bellingham Tiền vệ trụ 1 0 2 73 62 84.93% 1 1 91 7.16
18 Youssoufa Moukoko Tiền đạo cắm 0 0 1 10 8 80% 0 0 11 6.01
43 Jamie Bynoe-Gittens Cánh phải 2 0 0 6 3 50% 0 0 14 6.46
44 Soumaila Coulibaly Trung vệ 0 0 0 47 46 97.87% 1 1 51 5.94

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ