VfB Stuttgart
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 0)
Hertha Berlin
Địa điểm: Mercedes-Benz Arena
Thời tiết: Trong lành, -7℃~-6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.06
1.06
+0.5
0.84
0.84
O
3
0.88
0.88
U
3
1.00
1.00
1
2.03
2.03
X
3.40
3.40
2
3.40
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.19
1.19
+0.25
0.72
0.72
O
1.25
0.93
0.93
U
1.25
0.95
0.95
Diễn biến chính
VfB Stuttgart
Phút
Hertha Berlin
Konstantinos Mavropanos
7'
13'
Krzysztof Piatek
37'
Peter Pekarik
Sasa Kalajdzic 1 - 0
Kiến tạo: Borna Sosa
Kiến tạo: Borna Sosa
45'
58'
Sami Khedira
Ra sân: Santiago Ascacibar
Ra sân: Santiago Ascacibar
58'
Nemanja Radonjic
Ra sân: Krzysztof Piatek
Ra sân: Krzysztof Piatek
Tanguy Coulibaly
Ra sân: Silas Wamangituka Fundu
Ra sân: Silas Wamangituka Fundu
68'
Daniel Didavi
Ra sân: Erik Thommy
Ra sân: Erik Thommy
68'
Atakan Karazor
69'
79'
Luca Netz
Ra sân: Maximilian Mittelstadt
Ra sân: Maximilian Mittelstadt
79'
Mathew Leckie
Ra sân: Peter Pekarik
Ra sân: Peter Pekarik
82'
1 - 1 Luca Netz
Kiến tạo: Sami Khedira
Kiến tạo: Sami Khedira
Philipp Forster↓
Ra sân:
Ra sân:
86'
Mateo Klimowicz
Ra sân: Sasa Kalajdzic
Ra sân: Sasa Kalajdzic
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
VfB Stuttgart
Hertha Berlin
Giao bóng trước
1
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
2
11
Tổng cú sút
10
3
Sút trúng cầu môn
2
6
Sút ra ngoài
4
2
Cản sút
4
20
Sút Phạt
23
52%
Kiểm soát bóng
48%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
476
Số đường chuyền
430
83%
Chuyền chính xác
80%
21
Phạm lỗi
17
1
Việt vị
3
27
Đánh đầu
27
12
Đánh đầu thành công
15
2
Cứu thua
2
25
Rê bóng thành công
17
15
Đánh chặn
12
14
Ném biên
24
25
Cản phá thành công
17
17
Thử thách
12
1
Kiến tạo thành bàn
1
129
Pha tấn công
100
36
Tấn công nguy hiểm
42
Đội hình xuất phát
VfB Stuttgart
3-4-3
4-3-3
Hertha Berlin
1
Kobel
2
Anton
16
Karazor
5
Mavropan...
24
Sosa
3
ENDO
23
Mangala
14
Fundu
11
Thommy
9
Kalajdzi...
20
Forster
22
Jarstein
2
Pekarik
5
Stark
14
Fernande...
17
Mittelst...
29
Tousart
8
Guendouz...
18
Ascaciba...
11
Ngandoli
9
Piatek
10
Cunha
Đội hình dự bị
VfB Stuttgart
Fabian Bredlow
33
Momo Cisse
29
Mateo Klimowicz
31
Marco Kaminski
35
Tanguy Coulibaly
7
Pascal Stenzel
15
Daniel Didavi
10
Naouirou Ahamada
32
Phillipp Klement
21
Hertha Berlin
6
Vladimir Darida
28
Sami Khedira
7
Mathew Leckie
1
Alexander Schwolow
23
Eduard Lowen
32
Luca Netz
24
Nemanja Radonjic
13
Lukas Klunter
31
Marton Dardai
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
2.33
1.67
Bàn thua
1.33
3.67
Phạt góc
4.67
2.33
Thẻ vàng
0.33
4
Sút trúng cầu môn
5.33
62.33%
Kiểm soát bóng
52%
12
Phạm lỗi
9.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
2.4
1.1
Bàn thua
1.8
4.7
Phạt góc
5.4
1.7
Thẻ vàng
1.2
5
Sút trúng cầu môn
5.5
62.3%
Kiểm soát bóng
46.7%
9.8
Phạm lỗi
11.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
VfB Stuttgart (36trận)
Chủ
Khách
Hertha Berlin (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
10
3
8
4
HT-H/FT-T
2
2
0
1
HT-B/FT-T
1
2
0
2
HT-T/FT-H
2
0
4
1
HT-H/FT-H
2
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
3
2
1
HT-B/FT-B
1
7
2
4