Vòng 30
20:30 ngày 29/04/2023
VfB Stuttgart
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Monchengladbach 1
Địa điểm: Mercedes-Benz Arena
Thời tiết: Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.07
+0.5
0.83
O 2.5
0.61
U 2.5
1.15
1
1.95
X
3.70
2
3.25
Hiệp 1
-0.25
1.12
+0.25
0.72
O 1.25
1.15
U 1.25
0.70

Diễn biến chính

VfB Stuttgart VfB Stuttgart
Phút
Monchengladbach Monchengladbach
Sehrou Guirassy 1 - 0
Kiến tạo: Waldemar Anton
match goal
22'
45'
match yellow.png Julian Weigl
Tiago Barreiros de Melo Tomas
Ra sân: Sehrou Guirassy
match change
56'
61'
match yellow.png Stefan Lainer
Tanguy Coulibaly
Ra sân: Silas Wamangituka Fundu
match change
73'
Chris Fuhrich
Ra sân: Enzo Millot
match change
73'
Dan Axel Zagadou match yellow.png
77'
78'
match pen 1 - 1 Julian Weigl
82'
match red Ko Itakura
82'
match var Ko Itakura Card changed
Tanguy Coulibaly 2 - 1 match pen
83'
84'
match change Oscar Luigi Fraulo
Ra sân: Lars Stindl
84'
match change Marvin Friedrich
Ra sân: Alassane Plea
84'
match change Hannes Wolf
Ra sân: Luca Netz
Atakan Karazor match yellow.png
85'
87'
match change Patrick Herrmann
Ra sân: Stefan Lainer
87'
match change Semir Telalovic
Ra sân: Florian Neuhaus

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

VfB Stuttgart VfB Stuttgart
Monchengladbach Monchengladbach
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
8
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
9
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
1
5
 
Cản sút
 
4
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
447
 
Số đường chuyền
 
627
82%
 
Chuyền chính xác
 
86%
11
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
0
35
 
Đánh đầu
 
21
22
 
Đánh đầu thành công
 
6
3
 
Cứu thua
 
3
10
 
Rê bóng thành công
 
18
12
 
Đánh chặn
 
6
13
 
Ném biên
 
19
10
 
Cản phá thành công
 
18
10
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
95
 
Pha tấn công
 
128
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Tanguy Coulibaly
22
Chris Fuhrich
10
Tiago Barreiros de Melo Tomas
11
Juan Jose Perea Mendoza
15
Pascal Stenzel
25
Lilian Egloff
1
Florian Muller
28
Nikolas Nartey
17
Genki Haraguchi
VfB Stuttgart VfB Stuttgart 5-3-2
4-2-3-1 Monchengladbach Monchengladbach
33
Bredlow
24
Sosa
2
Anton
23
Zagadou
5
Mavropan...
4
Vagnoman
3
ENDO
16
Karazor
8
Millot
9
Guirassy
14
Fundu
1
Omlin
18
Lainer
3
Itakura
30
Elvedi
20
Netz
8
Weigl
32
Neuhaus
19
Minpole
23
Hofmann
13
Stindl
14
Plea

Substitutes

11
Hannes Wolf
22
Oscar Luigi Fraulo
7
Patrick Herrmann
48
Semir Telalovic
5
Marvin Friedrich
41
Jan Olschowsky
6
Christoph Kramer
24
Tony Jantschke
29
Joseph Scally
Đội hình dự bị
VfB Stuttgart VfB Stuttgart
Tanguy Coulibaly 7
Chris Fuhrich 22
Tiago Barreiros de Melo Tomas 10
Juan Jose Perea Mendoza 11
Pascal Stenzel 15
Lilian Egloff 25
Florian Muller 1
Nikolas Nartey 28
Genki Haraguchi 17
VfB Stuttgart Monchengladbach
11 Hannes Wolf
22 Oscar Luigi Fraulo
7 Patrick Herrmann
48 Semir Telalovic
5 Marvin Friedrich
41 Jan Olschowsky
6 Christoph Kramer
24 Tony Jantschke
29 Joseph Scally

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 2
4 Phạt góc 3.33
2.33 Thẻ vàng 1.67
6.33 Sút trúng cầu môn 5.67
60.33% Kiểm soát bóng 45.67%
13 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.6
1.1 Bàn thua 1.8
4.8 Phạt góc 5.5
1.7 Thẻ vàng 1.6
5.7 Sút trúng cầu môn 4.8
61.7% Kiểm soát bóng 50.2%
10.1 Phạm lỗi 9.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

VfB Stuttgart (36trận)
Chủ Khách
Monchengladbach (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
3
4
4
HT-H/FT-T
3
2
2
3
HT-B/FT-T
1
2
0
1
HT-T/FT-H
2
0
0
2
HT-H/FT-H
1
1
6
3
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
2
1
HT-H/FT-B
0
3
1
0
HT-B/FT-B
1
7
3
2

VfB Stuttgart VfB Stuttgart
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Wataru ENDO Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 34 27 79.41% 0 3 47 6.82
9 Sehrou Guirassy Tiền đạo cắm 2 1 2 21 18 85.71% 0 0 35 7.71
33 Fabian Bredlow Thủ môn 0 0 0 24 17 70.83% 0 0 29 6.5
2 Waldemar Anton Trung vệ 2 1 1 68 54 79.41% 0 1 78 7.13
24 Borna Sosa Hậu vệ cánh trái 0 0 7 41 33 80.49% 12 0 66 7.38
5 Konstantinos Mavropanos Trung vệ 1 0 0 49 42 85.71% 1 2 64 6.36
23 Dan Axel Zagadou Trung vệ 2 0 0 47 41 87.23% 0 7 61 6.82
16 Atakan Karazor Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 45 40 88.89% 0 0 56 6.65
22 Chris Fuhrich Cánh phải 0 0 0 9 7 77.78% 0 1 10 6.15
4 Josha Vagnoman Hậu vệ cánh phải 0 0 0 39 35 89.74% 2 1 53 6.33
14 Silas Wamangituka Fundu Tiền vệ phải 4 1 0 13 12 92.31% 0 0 34 6.61
7 Tanguy Coulibaly Cánh trái 2 2 0 4 1 25% 0 0 12 6.55
8 Enzo Millot Tiền vệ trụ 2 1 1 38 31 81.58% 1 2 54 7.13
10 Tiago Barreiros de Melo Tomas Tiền đạo cắm 1 0 0 10 5 50% 0 1 20 6.83

Monchengladbach Monchengladbach
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Patrick Herrmann Cánh phải 0 0 0 5 4 80% 1 0 10 6.06
13 Lars Stindl Tiền vệ công 0 0 2 37 29 78.38% 0 0 44 6.12
18 Stefan Lainer Hậu vệ cánh phải 0 0 1 89 73 82.02% 1 1 112 6.64
23 Jonas Hofmann Cánh phải 1 0 1 46 38 82.61% 12 0 64 6.08
14 Alassane Plea Cánh trái 2 1 0 24 19 79.17% 4 0 39 6.13
8 Julian Weigl Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 58 53 91.38% 0 1 65 6.9
5 Marvin Friedrich Trung vệ 0 0 1 15 11 73.33% 1 1 19 6.12
30 Nico Elvedi Trung vệ 0 0 0 92 87 94.57% 0 2 104 6.49
3 Ko Itakura Trung vệ 1 0 0 66 64 96.97% 0 1 83 5.91
1 Jonas Omlin Thủ môn 0 0 0 36 29 80.56% 0 0 47 6.49
32 Florian Neuhaus Tiền vệ trụ 1 0 1 55 48 87.27% 0 0 67 6.79
11 Hannes Wolf Tiền vệ công 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 15 6.01
19 Nathan NGoumou Minpole Cánh phải 1 0 0 38 29 76.32% 1 0 47 6.06
20 Luca Netz Hậu vệ cánh trái 1 1 0 33 32 96.97% 0 0 48 6.78
22 Oscar Luigi Fraulo Tiền vệ trụ 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 13 6.17
48 Semir Telalovic Defender 1 1 0 0 0 0% 0 0 1 6.15

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ