Vòng 16
00:30 ngày 17/01/2021
VfB Stuttgart
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 1)
Monchengladbach
Địa điểm: Mercedes-Benz Arena
Thời tiết: Nhiều mây, -4℃~-3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.11
-0
0.80
O 3
0.91
U 3
0.97
1
2.84
X
3.20
2
2.41
Hiệp 1
+0
1.05
-0
0.83
O 1.25
0.96
U 1.25
0.92

Diễn biến chính

VfB Stuttgart VfB Stuttgart
Phút
Monchengladbach Monchengladbach
35'
match pen 0 - 1 Lars Stindl
37'
match yellow.png Denis Lemi Zakaria Lako Lado
45'
match yellow.png Lars Stindl
Sasa Kalajdzic
Ra sân: Mateo Klimowicz
match change
56'
Nicolas Gonzalez 1 - 1
Kiến tạo: Borna Sosa
match goal
58'
61'
match goal 1 - 2 Denis Lemi Zakaria Lako Lado
Kiến tạo: Lars Stindl
61'
match change Alassane Plea
Ra sân: Breel Donald Embolo
71'
match change Patrick Herrmann
Ra sân: Christoph Kramer
Nicolas Gonzalez match yellow.png
71'
72'
match change Hannes Wolf
Ra sân: Lars Stindl
73'
match yellow.png Jonas Hofmann
Phillipp Klement
Ra sân: Gonzalo Rondon Castro
match change
74'
Silas Wamangituka Fundu match yellow.png
81'
Daniel Didavi
Ra sân: Pascal Stenzel
match change
82'
Tanguy Coulibaly
Ra sân: Nicolas Gonzalez
match change
82'
89'
match change Laszlo Benes
Ra sân: Denis Lemi Zakaria Lako Lado
Silas Wamangituka Fundu 2 - 2 match pen
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

VfB Stuttgart VfB Stuttgart
Monchengladbach Monchengladbach
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
19
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
2
7
 
Cản sút
 
1
20
 
Sút Phạt
 
10
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
618
 
Số đường chuyền
 
419
86%
 
Chuyền chính xác
 
78%
11
 
Phạm lỗi
 
20
24
 
Đánh đầu
 
24
12
 
Đánh đầu thành công
 
12
3
 
Cứu thua
 
5
12
 
Rê bóng thành công
 
18
20
 
Đánh chặn
 
4
28
 
Ném biên
 
14
12
 
Cản phá thành công
 
18
12
 
Thử thách
 
17
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
149
 
Pha tấn công
 
102
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Roberto Massimo
7
Tanguy Coulibaly
9
Sasa Kalajdzic
20
Philipp Forster
5
Konstantinos Mavropanos
10
Daniel Didavi
33
Fabian Bredlow
21
Phillipp Klement
16
Atakan Karazor
VfB Stuttgart VfB Stuttgart 3-5-2
4-2-3-1 Monchengladbach Monchengladbach
1
Kobel
4
Kempf
2
Anton
15
Stenzel
24
Sosa
8
Castro
3
ENDO
23
Mangala
14
Fundu
22
Gonzalez
31
Klimowic...
1
Sommer
18
Lainer
28
Ginter
30
Elvedi
25
Bensebai...
6
Kramer
32
Neuhaus
23
Hofmann
13
Stindl
8
Lado
36
Embolo

Substitutes

21
Tobias Sippel
7
Patrick Herrmann
16
Ibrahima Traoré
24
Tony Jantschke
22
Laszlo Benes
11
Hannes Wolf
15
Louis Beyer
17
Oscar Wendt
14
Alassane Plea
Đội hình dự bị
VfB Stuttgart VfB Stuttgart
Roberto Massimo 30
Tanguy Coulibaly 7
Sasa Kalajdzic 9
Philipp Forster 20
Konstantinos Mavropanos 5
Daniel Didavi 10
Fabian Bredlow 33
Phillipp Klement 21
Atakan Karazor 16
VfB Stuttgart Monchengladbach
21 Tobias Sippel
7 Patrick Herrmann
16 Ibrahima Traoré
24 Tony Jantschke
22 Laszlo Benes
11 Hannes Wolf
15 Louis Beyer
17 Oscar Wendt
14 Alassane Plea

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 2.33
4.67 Phạt góc 3.67
2.67 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 5.67
57.67% Kiểm soát bóng 41.67%
7.33 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 1.9
5 Phạt góc 6.1
1.9 Thẻ vàng 1.7
5.4 Sút trúng cầu môn 4.9
61.1% Kiểm soát bóng 51.2%
9.3 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

VfB Stuttgart (34trận)
Chủ Khách
Monchengladbach (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
3
4
4
HT-H/FT-T
2
2
2
3
HT-B/FT-T
1
2
0
1
HT-T/FT-H
2
0
0
2
HT-H/FT-H
1
0
5
2
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
2
1
HT-H/FT-B
0
3
1
0
HT-B/FT-B
1
7
3
2