Vòng 1
20:30 ngày 19/08/2023
VfB Stuttgart
Đã kết thúc 5 - 0 (2 - 0)
VfL Bochum
Địa điểm: Mercedes-Benz Arena
Thời tiết: Trong lành, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.86
+0.75
1.06
O 2.75
0.86
U 2.75
1.04
1
1.67
X
3.90
2
4.80
Hiệp 1
-0.25
0.72
+0.25
0.90
O 1.25
0.96
U 1.25
0.64

Diễn biến chính

VfB Stuttgart VfB Stuttgart
Phút
VfL Bochum VfL Bochum
Sehrou Guirassy 1 - 0
Kiến tạo: Hiroki Ito
match goal
18'
Dan Axel Zagadou 2 - 0
Kiến tạo: Chris Fuhrich
match goal
38'
Dan Axel Zagadou match yellow.png
45'
45'
match yellow.png Christopher Antwi-Adjej
46'
match change Simon Zoller
Ra sân: Philipp Hofmann
Silas Wamangituka Fundu 3 - 0
Kiến tạo: Chris Fuhrich
match goal
60'
65'
match change Moritz Broschinski
Ra sân: Christopher Antwi-Adjej
Silas Wamangituka Fundu 4 - 0
Kiến tạo: Pascal Stenzel
match goal
67'
69'
match change Lukas Daschner
Ra sân: Takuma Asano
69'
match change Patrick Osterhage
Ra sân: Kevin Stoger
Sehrou Guirassy 5 - 0
Kiến tạo: Pascal Stenzel
match goal
77'
Lilian Egloff
Ra sân: Atakan Karazor
match change
78'
Borna Sosa
Ra sân: Hiroki Ito
match change
78'
Roberto Massimo
Ra sân: Pascal Stenzel
match change
78'
Jamie Leweling
Ra sân: Silas Wamangituka Fundu
match change
78'
80'
match change Noah Loosli
Ra sân: Anthony Losilla
Jovan Milosevic
Ra sân: Sehrou Guirassy
match change
83'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

VfB Stuttgart VfB Stuttgart
VfL Bochum VfL Bochum
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
0
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
21
 
Tổng cú sút
 
4
9
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
2
6
 
Cản sút
 
1
8
 
Sút Phạt
 
7
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
547
 
Số đường chuyền
 
366
87%
 
Chuyền chính xác
 
75%
5
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
2
35
 
Đánh đầu
 
37
20
 
Đánh đầu thành công
 
16
1
 
Cứu thua
 
4
7
 
Rê bóng thành công
 
24
5
 
Substitution
 
5
9
 
Đánh chặn
 
2
19
 
Ném biên
 
20
7
 
Cản phá thành công
 
24
7
 
Thử thách
 
9
5
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
122
 
Pha tấn công
 
82
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
16

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Borna Sosa
18
Jamie Leweling
25
Lilian Egloff
32
Roberto Massimo
19
Jovan Milosevic
7
Maximilian Mittelstadt
17
Genki Haraguchi
44
Mohamed Sankoh
41
Dennis Seimen
VfB Stuttgart VfB Stuttgart 4-2-3-1
3-4-2-1 VfL Bochum VfL Bochum
33
Nubel
21
Ito
23
Zagadou
2
Anton
15
Stenzel
16
Karazor
8
Millot
27
Fuhrich
10
Jeong
14
2
Fundu
9
2
Guirassy
1
Riemann
4
Masovic
20
Ordets
5
Junior
15
Passlack
8
Losilla
7
Stoger
32
Wittek
11
Asano
22
Antwi-Ad...
33
Hofmann

Substitutes

9
Simon Zoller
13
Lukas Daschner
6
Patrick Osterhage
29
Moritz Broschinski
41
Noah Loosli
3
Danilo Soares
2
Christian Gamboa Luna
21
Michael Esser
18
Jordi Osei-Tutu
Đội hình dự bị
VfB Stuttgart VfB Stuttgart
Borna Sosa 24
Jamie Leweling 18
Lilian Egloff 25
Roberto Massimo 32
Jovan Milosevic 19
Maximilian Mittelstadt 7
Genki Haraguchi 17
Mohamed Sankoh 44
Dennis Seimen 41
VfB Stuttgart VfL Bochum
9 Simon Zoller
13 Lukas Daschner
6 Patrick Osterhage
29 Moritz Broschinski
41 Noah Loosli
3 Danilo Soares
2 Christian Gamboa Luna
21 Michael Esser
18 Jordi Osei-Tutu

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 4
5.33 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 1.33
9.33 Sút trúng cầu môn 4
65.67% Kiểm soát bóng 46%
8 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 1.3
0.8 Bàn thua 2.4
4.8 Phạt góc 6.6
1.7 Thẻ vàng 2.3
6.7 Sút trúng cầu môn 4.9
62.1% Kiểm soát bóng 50.7%
8.9 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

VfB Stuttgart (38trận)
Chủ Khách
VfL Bochum (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
3
4
9
HT-H/FT-T
3
2
1
2
HT-B/FT-T
1
2
0
0
HT-T/FT-H
2
0
5
1
HT-H/FT-H
1
1
3
4
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
4
1
1
HT-B/FT-B
1
7
3
1

VfB Stuttgart VfB Stuttgart
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Hiroki Ito Trung vệ 2 0 2 72 65 90.28% 2 0 90 8.02
9 Sehrou Guirassy Tiền đạo cắm 4 2 1 19 15 78.95% 0 2 40 8.77
33 Alexander Nubel Thủ môn 0 0 0 29 25 86.21% 0 0 42 7.06
15 Pascal Stenzel Hậu vệ cánh phải 2 1 2 58 47 81.03% 2 2 77 9.01
2 Waldemar Anton Trung vệ 1 0 0 62 54 87.1% 0 4 72 7.01
24 Borna Sosa Hậu vệ cánh trái 0 0 2 13 13 100% 6 0 23 6.28
23 Dan Axel Zagadou Trung vệ 1 1 0 49 38 77.55% 0 6 57 7.97
16 Atakan Karazor Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 47 43 91.49% 0 4 56 7.86
32 Roberto Massimo Tiền vệ phải 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 11 6.01
27 Chris Fuhrich Tiền đạo thứ 2 2 0 5 45 40 88.89% 8 0 67 8.78
10 Woo-Yeong Jeong Tiền vệ công 4 2 1 38 38 100% 0 1 50 7.48
14 Silas Wamangituka Fundu Cánh phải 2 2 0 19 14 73.68% 3 1 40 8.76
18 Jamie Leweling Tiền đạo thứ 2 1 0 0 4 4 100% 0 0 6 6.02
8 Enzo Millot Tiền vệ trụ 1 1 2 75 67 89.33% 3 0 89 7.92
25 Lilian Egloff Tiền vệ công 1 0 0 7 7 100% 0 0 10 6.04
19 Jovan Milosevic Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 5.99

VfL Bochum VfL Bochum
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Manuel Riemann Thủ môn 0 0 0 42 25 59.52% 0 0 57 5.75
8 Anthony Losilla Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 31 23 74.19% 0 1 41 5.65
9 Simon Zoller Tiền đạo cắm 0 0 0 8 5 62.5% 0 1 10 5.74
20 Ivan Ordets Trung vệ 0 0 0 39 35 89.74% 0 4 51 5.93
33 Philipp Hofmann Tiền đạo cắm 1 0 0 6 4 66.67% 0 2 9 5.84
7 Kevin Stoger Tiền vệ công 0 0 0 45 28 62.22% 2 0 54 5.53
11 Takuma Asano Cánh phải 0 0 0 9 8 88.89% 1 0 14 5.6
32 Maximilian Wittek Hậu vệ cánh trái 0 0 0 36 27 75% 2 1 61 6.39
5 Bernardo Fernandes da Silva Junior Trung vệ 0 0 0 57 48 84.21% 0 5 79 7.24
41 Noah Loosli Trung vệ 0 0 0 5 2 40% 0 0 6 6.02
15 Felix Passlack Hậu vệ cánh phải 0 0 0 22 15 68.18% 1 1 40 5.93
13 Lukas Daschner Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 5.9
22 Christopher Antwi-Adjej Cánh trái 1 0 1 16 12 75% 1 1 25 5.95
4 Erhan Masovic Trung vệ 1 0 0 41 36 87.8% 0 0 50 5.39
29 Moritz Broschinski Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 5.85
6 Patrick Osterhage Tiền vệ trụ 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 13 6.38

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ