Vòng 7
20:30 ngày 07/10/2023
VfB Stuttgart
Đã kết thúc 3 - 1 (0 - 1)
VfL Wolfsburg
Địa điểm: Mercedes-Benz Arena
Thời tiết: Ít mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.96
+0.5
0.92
O 3
0.98
U 3
0.88
1
1.91
X
3.90
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.09
+0.25
0.79
O 1.25
1.05
U 1.25
0.83

Diễn biến chính

VfB Stuttgart VfB Stuttgart
Phút
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
5'
match yellow.png Mattias Svanberg
34'
match goal 0 - 1 Yannick Gerhardt
42'
match yellow.png Jonas Older Wind
Deniz Undav
Ra sân: Jamie Leweling
match change
61'
Silas Wamangituka Fundu
Ra sân: Pascal Stenzel
match change
61'
62'
match change Aster Vranckx
Ra sân: Yannick Gerhardt
Sehrou Guirassy penaltyNotAwarded.false match var
65'
Sehrou Guirassy 1 - 1 match pen
67'
73'
match yellow.png Aster Vranckx
Sehrou Guirassy 2 - 1
Kiến tạo: Chris Fuhrich
match goal
78'
79'
match change Vaclav Cerny
Ra sân: Tiago Barreiros de Melo Tomas
79'
match change Jakub Kaminski
Ra sân: Mattias Svanberg
79'
match change Kevin Paredes
Ra sân: Lovro Majer
Sehrou Guirassy 3 - 1 match goal
82'
Dan Axel Zagadou
Ra sân: Anthony Rouault
match change
83'
Maximilian Mittelstadt
Ra sân: Chris Fuhrich
match change
83'
85'
match change Amin Sarr
Ra sân: Jonas Older Wind
Deniz Undav match yellow.png
90'
Leonidas Stergiou
Ra sân: Sehrou Guirassy
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

VfB Stuttgart VfB Stuttgart
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
12
8
 
Sút trúng cầu môn
 
5
2
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
4
13
 
Sút Phạt
 
19
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
573
 
Số đường chuyền
 
388
86%
 
Chuyền chính xác
 
76%
13
 
Phạm lỗi
 
14
5
 
Việt vị
 
0
25
 
Đánh đầu
 
33
15
 
Đánh đầu thành công
 
14
4
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
19
5
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
11
17
 
Ném biên
 
16
14
 
Cản phá thành công
 
16
7
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
106
 
Pha tấn công
 
88
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Dan Axel Zagadou
26
Deniz Undav
7
Maximilian Mittelstadt
20
Leonidas Stergiou
14
Silas Wamangituka Fundu
25
Lilian Egloff
1
Fabian Bredlow
17
Genki Haraguchi
19
Jovan Milosevic
VfB Stuttgart VfB Stuttgart 4-2-3-1
4-2-3-1 VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
33
Nubel
21
Ito
2
Anton
29
Rouault
15
Stenzel
6
Stiller
16
Karazor
27
Fuhrich
8
Millot
18
Leweling
9
2
Guirassy
1
Casteels
20
Baku
4
Lacroix
5
Zesiger
21
Maehle
32
Svanberg
27
Arnold
19
Majer
31
Gerhardt
11
Tomas
23
Wind

Substitutes

6
Aster Vranckx
7
Vaclav Cerny
16
Jakub Kaminski
9
Amin Sarr
40
Kevin Paredes
12
Pavao Pervan
39
Patrick Wimmer
3
Sebastiaan Bornauw
8
Nicolas Cozza
Đội hình dự bị
VfB Stuttgart VfB Stuttgart
Dan Axel Zagadou 23
Deniz Undav 26
Maximilian Mittelstadt 7
Leonidas Stergiou 20
Silas Wamangituka Fundu 14
Lilian Egloff 25
Fabian Bredlow 1
Genki Haraguchi 17
Jovan Milosevic 19
VfB Stuttgart VfL Wolfsburg
6 Aster Vranckx
7 Vaclav Cerny
16 Jakub Kaminski
9 Amin Sarr
40 Kevin Paredes
12 Pavao Pervan
39 Patrick Wimmer
3 Sebastiaan Bornauw
8 Nicolas Cozza

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 3.33
8 Sút trúng cầu môn 4.33
65% Kiểm soát bóng 52.67%
7.67 Phạm lỗi 8
1 Thẻ vàng 0.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.1
0.8 Bàn thua 1.5
4.5 Phạt góc 4.5
6.3 Sút trúng cầu môn 4
61.9% Kiểm soát bóng 49.1%
8.8 Phạm lỗi 9.4
1.6 Thẻ vàng 2.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

VfB Stuttgart (38trận)
Chủ Khách
VfL Wolfsburg (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
3
7
6
HT-H/FT-T
3
2
0
2
HT-B/FT-T
1
2
0
2
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
3
2
HT-B/FT-H
0
0
2
2
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
0
4
3
2
HT-B/FT-B
1
7
2
2

VfB Stuttgart VfB Stuttgart
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Hiroki Ito Trung vệ 0 0 0 30 27 90% 1 1 35 6.11
9 Sehrou Guirassy Tiền đạo cắm 1 0 0 9 6 66.67% 0 1 20 6.06
33 Alexander Nubel Thủ môn 0 0 0 17 13 76.47% 0 1 24 6.53
15 Pascal Stenzel Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 9 75% 0 0 27 5.97
2 Waldemar Anton Trung vệ 1 1 1 38 36 94.74% 0 1 47 6.44
16 Atakan Karazor Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 30 25 83.33% 0 1 38 6.19
27 Chris Fuhrich Tiền đạo thứ 2 1 0 0 32 27 84.38% 1 1 42 6.32
6 Angelo Stiller Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 34 30 88.24% 1 1 42 6.3
18 Jamie Leweling Tiền đạo thứ 2 0 0 1 7 3 42.86% 1 0 14 6.18
8 Enzo Millot Tiền vệ trụ 0 0 0 26 19 73.08% 1 0 37 5.96
29 Anthony Rouault Trung vệ 0 0 0 31 27 87.1% 0 0 35 6.28

VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
32 Mattias Svanberg Tiền vệ trụ 0 0 3 21 19 90.48% 4 0 33 6.72
1 Koen Casteels Thủ môn 0 0 0 26 21 80.77% 0 0 31 6.74
27 Maximilian Arnold Tiền vệ trụ 0 0 0 39 33 84.62% 3 0 46 6.36
31 Yannick Gerhardt Tiền vệ trụ 2 1 1 15 12 80% 1 2 23 7.41
5 Cedric Zesiger Trung vệ 0 0 0 33 28 84.85% 0 0 40 6.7
21 Joakim Maehle Hậu vệ cánh trái 2 1 0 23 16 69.57% 0 0 38 6.58
19 Lovro Majer Tiền vệ trụ 1 0 0 21 16 76.19% 0 2 26 6.5
20 Bote Baku Hậu vệ cánh phải 0 0 0 23 20 86.96% 0 0 32 6.48
23 Jonas Older Wind Tiền đạo cắm 0 0 1 9 7 77.78% 0 2 12 6.44
4 Maxence Lacroix Trung vệ 0 0 0 16 12 75% 0 0 23 6.52
11 Tiago Barreiros de Melo Tomas Tiền đạo cắm 2 1 0 18 15 83.33% 1 1 36 7.33

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ