Vòng Round 3
02:45 ngày 19/01/2022
VfL Bochum
Đã kết thúc 3 - 1 (0 - 1)
FSV Mainz 05
Địa điểm: Ruhrstadion
Thời tiết: Nhiều mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.90
-0
0.98
O 2.75
0.96
U 2.75
0.90
1
2.42
X
3.45
2
2.52
Hiệp 1
+0
0.94
-0
0.96
O 1
0.75
U 1
1.17

Diễn biến chính

VfL Bochum VfL Bochum
Phút
FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
14'
match yellow.png Lee Jae Sung
36'
match goal 0 - 1 Karim Onisiwo
Kiến tạo: Anton Stach
55'
match yellow.png Leandro Barreiro Martins
Milos Pantovic 1 - 1 match pen
56'
Milos Pantovic 2 - 1
Kiến tạo: Gerrit Holtmann
match goal
59'
65'
match yellow.png Stefan Bell
75'
match yellow.png Anton Stach
Eduard Lowen 3 - 1
Kiến tạo: Sebastian Polter
match goal
80'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

VfL Bochum VfL Bochum
FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
5
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
4
16
 
Tổng cú sút
 
6
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
1
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
482
 
Số đường chuyền
 
360
14
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
1
16
 
Đánh đầu thành công
 
19
3
 
Cứu thua
 
5
14
 
Rê bóng thành công
 
20
10
 
Đánh chặn
 
5
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Thử thách
 
12
113
 
Pha tấn công
 
120
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 1
8 Phạt góc 6.33
2.67 Thẻ vàng 2.67
6.33 Sút trúng cầu môn 5
53% Kiểm soát bóng 48.33%
13.67 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.6
2.3 Bàn thua 1.4
6.4 Phạt góc 6.1
2.8 Thẻ vàng 3.3
4.8 Sút trúng cầu môn 4.4
49.2% Kiểm soát bóng 45.2%
12.6 Phạm lỗi 13.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

VfL Bochum (32trận)
Chủ Khách
FSV Mainz 05 (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
8
3
6
HT-H/FT-T
1
2
1
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
5
1
3
1
HT-H/FT-H
3
4
1
6
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
1
HT-B/FT-B
2
0
4
0