Vòng 23
21:30 ngày 04/03/2023
VfL Bochum
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Schalke 04
Địa điểm: Ruhrstadion
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.92
+0.25
0.96
O 2.5
0.92
U 2.5
0.96
1
2.15
X
3.40
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.07
+0.25
0.60
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

VfL Bochum VfL Bochum
Phút
Schalke 04 Schalke 04
31'
match yellow.png Tom Krauss
45'
match phan luoi 0 - 1 Manuel Riemann(OW)
Patrick Osterhage match yellow.png
59'
60'
match change Tobias Mohr
Ra sân: Eder Fabian Alvarez Balanta
Jordi Osei-Tutu
Ra sân: Saidy Janko
match change
72'
72'
match change Simon Terodde
Ra sân: Michael Frey
Moritz Broschinski
Ra sân: Takuma Asano
match change
72'
Silvere Ganvoula Mboussy
Ra sân: Kevin Stoger
match change
76'
79'
match goal 0 - 2 Marius Bulter
Kiến tạo: Rodrigo Zalazar
Pierre Kunde
Ra sân: Patrick Osterhage
match change
85'
Keven Schlotterbeck Goal cancelled match var
85'
Philipp Forster match yellow.png
86'
89'
match change Marco Kaminski
Ra sân: Rodrigo Zalazar

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

VfL Bochum VfL Bochum
Schalke 04 Schalke 04
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
2
15
 
Sút Phạt
 
20
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
403
 
Số đường chuyền
 
230
73%
 
Chuyền chính xác
 
59%
17
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
3
47
 
Đánh đầu
 
47
21
 
Đánh đầu thành công
 
26
3
 
Cứu thua
 
4
30
 
Rê bóng thành công
 
13
2
 
Đánh chặn
 
8
28
 
Ném biên
 
34
0
 
Dội cột/xà
 
1
30
 
Cản phá thành công
 
13
6
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
110
 
Pha tấn công
 
90
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Pierre Kunde
35
Silvere Ganvoula Mboussy
29
Moritz Broschinski
18
Jordi Osei-Tutu
30
Dominique Heintz
21
Michael Esser
16
Kostantinos Stafylidis
24
Vasilios Lambropoulos
20
Ivan Ordets
VfL Bochum VfL Bochum 4-3-3
4-3-3 Schalke 04 Schalke 04
1
Riemann
3
Soares
31
Schlotte...
4
Masovic
23
Janko
7
Stoger
6
Osterhag...
10
Forster
22
Antwi-Ad...
33
Hofmann
11
Asano
1
Fahrmann
27
Brunner
4
Yoshida
25
Jenz
41
Matricia...
33
Balanta
30
Kral
6
Krauss
10
Zalazar
26
Frey
11
Bulter

Substitutes

29
Tobias Mohr
9
Simon Terodde
35
Marco Kaminski
3
Leo Greiml
13
Alexander Schwolow
19
Kenan Karaman
23
Mehmet Can Aydin
39
Joey Mueller
Đội hình dự bị
VfL Bochum VfL Bochum
Pierre Kunde 28
Silvere Ganvoula Mboussy 35
Moritz Broschinski 29
Jordi Osei-Tutu 18
Dominique Heintz 30
Michael Esser 21
Kostantinos Stafylidis 16
Vasilios Lambropoulos 24
Ivan Ordets 20
VfL Bochum Schalke 04
29 Tobias Mohr
9 Simon Terodde
35 Marco Kaminski
3 Leo Greiml
13 Alexander Schwolow
19 Kenan Karaman
23 Mehmet Can Aydin
39 Joey Mueller

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2.33
3.33 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 2.33
6 Sút trúng cầu môn 6
43% Kiểm soát bóng 50.67%
11.33 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.7
2.4 Bàn thua 1.2
6 Phạt góc 5.7
2.5 Thẻ vàng 1.8
4.5 Sút trúng cầu môn 5.6
49.5% Kiểm soát bóng 48.3%
12.2 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

VfL Bochum (34trận)
Chủ Khách
Schalke 04 (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
8
6
7
HT-H/FT-T
1
2
2
2
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
5
1
2
1
HT-H/FT-H
3
4
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
1
HT-B/FT-B
3
1
4
3

VfL Bochum VfL Bochum
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Manuel Riemann Thủ môn 0 0 0 57 41 71.93% 0 0 71 6.12
33 Philipp Hofmann Tiền đạo cắm 1 0 1 23 16 69.57% 0 5 37 6.68
7 Kevin Stoger Tiền vệ công 0 0 1 40 33 82.5% 4 0 59 6.28
11 Takuma Asano Cánh phải 2 1 0 20 14 70% 1 0 34 5.85
3 Danilo Soares Hậu vệ cánh trái 0 0 1 30 16 53.33% 1 2 52 6.93
10 Philipp Forster Tiền vệ công 0 0 0 28 20 71.43% 2 0 36 5.63
23 Saidy Janko Hậu vệ cánh phải 0 0 1 29 23 79.31% 3 2 56 6.65
35 Silvere Ganvoula Mboussy Tiền đạo cắm 0 0 0 4 2 50% 0 0 4 5.89
22 Christopher Antwi-Adjej Cánh trái 2 2 1 24 17 70.83% 1 0 46 6.38
28 Pierre Kunde Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.01
18 Jordi Osei-Tutu Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 1 1 9 6.26
4 Erhan Masovic Trung vệ 0 0 0 50 42 84% 0 1 60 6.38
31 Keven Schlotterbeck Trung vệ 0 0 0 45 34 75.56% 2 6 56 6.39
29 Moritz Broschinski Tiền đạo cắm 1 1 0 2 2 100% 1 0 7 6
6 Patrick Osterhage Tiền vệ trụ 0 0 0 32 23 71.88% 3 2 50 6.65

Schalke 04 Schalke 04
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Ralf Fahrmann Thủ môn 0 0 0 26 13 50% 0 0 36 7.97
9 Simon Terodde Tiền đạo cắm 1 1 1 3 2 66.67% 0 1 6 6.32
4 Maya Yoshida Trung vệ 0 0 1 16 8 50% 2 3 26 7.07
35 Marco Kaminski Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
26 Michael Frey Tiền đạo cắm 1 1 0 15 7 46.67% 1 1 28 6.35
33 Eder Fabian Alvarez Balanta Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 12 10 83.33% 0 1 22 6.55
11 Marius Bulter Cánh trái 3 2 0 15 6 40% 3 2 46 8.08
27 Cedric Brunner Hậu vệ cánh phải 0 0 1 13 8 61.54% 3 4 40 7.59
29 Tobias Mohr Cánh trái 1 0 0 4 1 25% 1 0 7 6.04
30 Alex Kral Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 15 8 53.33% 1 3 22 6.7
6 Tom Krauss Tiền vệ trụ 0 0 1 24 17 70.83% 1 0 37 6.84
10 Rodrigo Zalazar Tiền vệ công 2 0 3 24 15 62.5% 7 0 65 8.05
25 Moritz Jenz Trung vệ 0 0 0 31 21 67.74% 0 2 42 7.27
41 Henning Matriciani Trung vệ 0 0 0 20 14 70% 2 5 47 6.85

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ