VfL Wolfsburg
Đã kết thúc
4
-
0
(2 - 0)
Arminia Bielefeld
Địa điểm: Volkswagen-Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.96
0.96
+0.75
0.97
0.97
O
2.5
0.90
0.90
U
2.5
0.98
0.98
1
1.75
1.75
X
3.70
3.70
2
4.20
4.20
Hiệp 1
-0.25
1.00
1.00
+0.25
0.88
0.88
O
1
0.90
0.90
U
1
0.98
0.98
Diễn biến chính
VfL Wolfsburg
Phút
Arminia Bielefeld
Lukas Nmecha 1 - 0
Kiến tạo: Yannick Gerhardt
Kiến tạo: Yannick Gerhardt
11'
25'
Jacob Barrett Laursen
Ra sân: Andres Felipe Andrade Torres
Ra sân: Andres Felipe Andrade Torres
32'
NATHAN DE MEDINA
Ra sân: Cedric Brunner
Ra sân: Cedric Brunner
Lukas Nmecha 2 - 0
Kiến tạo: Yannick Gerhardt
Kiến tạo: Yannick Gerhardt
38'
Maximilian Arnold 3 - 0
48'
Max Kruse 4 - 0
Kiến tạo: Bote Baku
Kiến tạo: Bote Baku
53'
55'
Joakim Nilsson
56'
Okugawa Masaya
Ra sân: Patrick Wimmer
Ra sân: Patrick Wimmer
56'
Fabian Kunze
Ra sân: Alessandro Schopf
Ra sân: Alessandro Schopf
56'
Bryan Lasme
Ra sân: Janni Serra
Ra sân: Janni Serra
Aster Vranckx
Ra sân: Max Kruse
Ra sân: Max Kruse
73'
Kevin Mbabu
Ra sân: Maxence Lacroix
Ra sân: Maxence Lacroix
73'
Bartosz Bialek
Ra sân: Lukas Nmecha
Ra sân: Lukas Nmecha
73'
Felix Nmecha
Ra sân: Jonas Older Wind
Ra sân: Jonas Older Wind
82'
Kevin Paredes
Ra sân: Maximilian Arnold
Ra sân: Maximilian Arnold
86'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
VfL Wolfsburg
Arminia Bielefeld
Giao bóng trước
3
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
1
11
Tổng cú sút
7
6
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
4
13
Sút Phạt
15
52%
Kiểm soát bóng
48%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
482
Số đường chuyền
445
79%
Chuyền chính xác
77%
10
Phạm lỗi
13
4
Việt vị
1
35
Đánh đầu
35
25
Đánh đầu thành công
10
3
Cứu thua
2
16
Rê bóng thành công
15
5
Đánh chặn
4
20
Ném biên
17
1
Dội cột/xà
0
16
Cản phá thành công
15
8
Thử thách
5
3
Kiến tạo thành bàn
0
122
Pha tấn công
85
55
Tấn công nguy hiểm
20
Đội hình xuất phát
VfL Wolfsburg
3-4-2-1
4-2-3-1
Arminia Bielefeld
1
Casteels
25
Brooks
3
Bornauw
4
Lacroix
31
Gerhardt
27
Arnold
24
Schlager
20
Baku
9
Kruse
23
Wind
10
2
Nmecha
1
Ortega
27
Brunner
2
Pieper
4
Nilsson
30
Torres
19
Prietl
8
Schopf
20
Wimmer
18
Kruger
21
Hack
23
Serra
Đội hình dự bị
VfL Wolfsburg
Bartosz Bialek
21
Pavao Pervan
12
Maximilian Philipp
17
Aster Vranckx
8
Dodi Lukebakio Ngandoli
28
Felix Nmecha
22
Kevin Paredes
40
Kevin Mbabu
19
Jerome Roussillon
15
Arminia Bielefeld
5
Jacob Barrett Laursen
7
Gonzalo Rondon Castro
3
Guilherme Ramos
13
Stephanos Kapino
11
Okugawa Masaya
10
Bryan Lasme
15
NATHAN DE MEDINA
24
George Bello
16
Fabian Kunze
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
1.67
Bàn thua
0.33
3.33
Phạt góc
7
1.33
Thẻ vàng
1
4
Sút trúng cầu môn
7
52.67%
Kiểm soát bóng
49.67%
10.67
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1
1.7
Bàn thua
0.5
4.5
Phạt góc
6.2
2.4
Thẻ vàng
1.9
3.9
Sút trúng cầu môn
4.8
49.1%
Kiểm soát bóng
51%
10.2
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
VfL Wolfsburg (37trận)
Chủ
Khách
Arminia Bielefeld (40trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
6
4
6
HT-H/FT-T
0
2
0
2
HT-B/FT-T
0
2
1
0
HT-T/FT-H
0
0
4
0
HT-H/FT-H
2
2
5
4
HT-B/FT-H
2
2
1
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
4
2
2
1
HT-B/FT-B
2
2
4
5