Vòng 8
20:30 ngày 21/10/2023
VfL Wolfsburg
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Bayer Leverkusen
Địa điểm: Volkswagen-Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.02
-0.25
0.86
O 3
0.94
U 3
0.92
1
3.20
X
3.95
2
2.11
Hiệp 1
+0.25
0.74
-0.25
1.16
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Phút
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
13'
match goal 0 - 1 Jeremie Frimpong
Kiến tạo: Victor Boniface
Maximilian Arnold match yellow.png
36'
37'
match yellow.png Exequiel Palacios
Maxence Lacroix 1 - 1
Kiến tạo: Moritz Jenz
match goal
41'
Bote Baku match yellow.png
45'
Amin Sarr
Ra sân: Tiago Barreiros de Melo Tomas
match change
46'
55'
match yellow.png Granit Xhaka
56'
match yellow.png Amine Adli
60'
match change Florian Wirtz
Ra sân: Amine Adli
62'
match goal 1 - 2 Alex Grimaldo
Kiến tạo: Jeremie Frimpong
Joakim Maehle match yellow.png
65'
Lovro Majer
Ra sân: Mattias Svanberg
match change
71'
74'
match yellow.png Jonas Hofmann
Jakub Kaminski
Ra sân: Sebastiaan Bornauw
match change
78'
Kevin Paredes
Ra sân: Yannick Gerhardt
match change
78'
86'
match yellow.png Edmond Tapsoba
88'
match change Nathan Tella
Ra sân: Jeremie Frimpong
88'
match change Odilon Kossounou
Ra sân: Josip Stanisic
88'
match change Nadiem Amiri
Ra sân: Jonas Hofmann

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
5
18
 
Tổng cú sút
 
13
6
 
Sút trúng cầu môn
 
7
9
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
0
15
 
Sút Phạt
 
16
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
430
 
Số đường chuyền
 
619
80%
 
Chuyền chính xác
 
87%
15
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
2
17
 
Đánh đầu
 
15
9
 
Đánh đầu thành công
 
7
4
 
Cứu thua
 
6
12
 
Rê bóng thành công
 
9
4
 
Substitution
 
4
5
 
Đánh chặn
 
9
16
 
Ném biên
 
17
11
 
Cản phá thành công
 
9
10
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
94
 
Pha tấn công
 
120
25
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Lovro Majer
16
Jakub Kaminski
9
Amin Sarr
40
Kevin Paredes
39
Patrick Wimmer
8
Nicolas Cozza
35
Philipp Schulze
18
Dzenan Pejcinovic
5
Cedric Zesiger
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg 3-4-2-1
3-4-2-1 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
12
Pervan
4
Lacroix
25
Jenz
3
Bornauw
21
Maehle
27
Arnold
32
Svanberg
20
Baku
11
Tomas
31
Gerhardt
23
Wind
1
Hradecky
2
Stanisic
4
Tah
12
Tapsoba
30
Frimpong
25
Palacios
34
Xhaka
20
Grimaldo
7
Hofmann
21
Adli
22
Boniface

Substitutes

10
Florian Wirtz
11
Nadiem Amiri
19
Nathan Tella
6
Odilon Kossounou
23
Adam Hlozek
17
Matej Kovar
14
Patrik Schick
3
Piero Hincapie
8
Robert Andrich
Đội hình dự bị
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Lovro Majer 19
Jakub Kaminski 16
Amin Sarr 9
Kevin Paredes 40
Patrick Wimmer 39
Nicolas Cozza 8
Philipp Schulze 35
Dzenan Pejcinovic 18
Cedric Zesiger 5
VfL Wolfsburg Bayer Leverkusen
10 Florian Wirtz
11 Nadiem Amiri
19 Nathan Tella
6 Odilon Kossounou
23 Adam Hlozek
17 Matej Kovar
14 Patrik Schick
3 Piero Hincapie
8 Robert Andrich

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 4
1 Bàn thua 1
5 Phạt góc 6.33
1.33 Thẻ vàng 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 10.33
48% Kiểm soát bóng 57.33%
9 Phạm lỗi 6.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 2.6
1.7 Bàn thua 0.7
4.9 Phạt góc 6.4
2.5 Thẻ vàng 2.3
3.8 Sút trúng cầu môn 7.7
46.8% Kiểm soát bóng 57.2%
10.8 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

VfL Wolfsburg (36trận)
Chủ Khách
Bayer Leverkusen (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
6
15
0
HT-H/FT-T
0
2
4
0
HT-B/FT-T
0
2
2
0
HT-T/FT-H
0
0
0
3
HT-H/FT-H
2
2
2
2
HT-B/FT-H
2
2
2
0
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
3
2
0
3
HT-B/FT-B
2
2
0
16

VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
32 Mattias Svanberg Tiền vệ trụ 2 0 0 23 15 65.22% 1 0 30 6.32
12 Pavao Pervan Thủ môn 0 0 0 17 11 64.71% 0 0 22 6.19
27 Maximilian Arnold Tiền vệ trụ 1 0 0 30 29 96.67% 5 0 38 5.94
31 Yannick Gerhardt Tiền vệ trụ 1 0 1 17 14 82.35% 0 2 22 6.38
21 Joakim Maehle Hậu vệ cánh trái 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 22 6.15
20 Bote Baku Hậu vệ cánh phải 1 0 1 15 10 66.67% 2 1 26 6.05
23 Jonas Older Wind Tiền đạo cắm 2 1 3 11 10 90.91% 0 0 20 7.17
4 Maxence Lacroix Trung vệ 1 1 0 44 40 90.91% 0 1 51 7.22
3 Sebastiaan Bornauw Trung vệ 0 0 0 19 15 78.95% 0 0 26 6.12
25 Moritz Jenz Trung vệ 0 0 1 37 35 94.59% 0 0 45 6.84
11 Tiago Barreiros de Melo Tomas Tiền đạo cắm 2 1 0 8 5 62.5% 1 1 16 6.21

Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Lukas Hradecky Thủ môn 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 26 6.63
34 Granit Xhaka Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 52 51 98.08% 0 0 57 6.56
7 Jonas Hofmann Cánh phải 0 0 0 32 29 90.63% 0 0 37 6.14
4 Jonathan Glao Tah Trung vệ 1 1 0 35 33 94.29% 0 1 44 6.67
20 Alex Grimaldo Hậu vệ cánh trái 0 0 1 24 21 87.5% 2 0 39 6.17
25 Exequiel Palacios Tiền vệ trụ 0 0 0 43 41 95.35% 0 0 46 5.95
2 Josip Stanisic Hậu vệ cánh phải 0 0 0 37 30 81.08% 0 0 43 6.21
12 Edmond Tapsoba Trung vệ 0 0 0 49 43 87.76% 0 0 52 6.11
22 Victor Boniface Tiền đạo cắm 1 0 1 12 6 50% 0 1 20 6.67
21 Amine Adli Cánh phải 1 1 2 18 15 83.33% 1 1 25 6.71
30 Jeremie Frimpong Hậu vệ cánh phải 2 1 0 15 11 73.33% 1 0 27 7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ