Vòng 28
00:30 ngày 17/04/2023
VfL Wolfsburg
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Bayer Leverkusen
Địa điểm: Volkswagen-Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.89
-0
0.80
O 2.75
0.88
U 2.75
1.00
1
2.50
X
3.35
2
2.40
Hiệp 1
+0
0.87
-0
0.75
O 1
0.62
U 1
0.99

Diễn biến chính

VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Phút
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Kevin Paredes
Ra sân: Paulo Otavio Rosa Silva
match change
54'
61'
match yellow.png Nadiem Amiri
62'
match change Florian Wirtz
Ra sân: Sardar Azmoun
Patrick Wimmer
Ra sân: Omar Marmoush
match change
70'
72'
match yellow.png Piero Hincapie
77'
match yellow.png Odilon Kossounou
78'
match change Jonathan Glao Tah
Ra sân: Nadiem Amiri
78'
match change Amine Adli
Ra sân: Adam Hlozek
Bote Baku
Ra sân: Yannick Gerhardt
match change
80'
Maxence Lacroix
Ra sân: Kevin Paredes
match change
80'
85'
match yellow.png Moussa Diaby
88'
match yellow.png Florian Wirtz

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
match ok
Giao bóng trước
2
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
5
11
 
Tổng cú sút
 
15
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
6
18
 
Sút Phạt
 
11
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
444
 
Số đường chuyền
 
593
82%
 
Chuyền chính xác
 
87%
10
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
2
18
 
Đánh đầu
 
16
6
 
Đánh đầu thành công
 
11
4
 
Cứu thua
 
3
17
 
Rê bóng thành công
 
10
10
 
Đánh chặn
 
17
15
 
Ném biên
 
24
0
 
Dội cột/xà
 
1
17
 
Cản phá thành công
 
10
8
 
Thử thách
 
7
128
 
Pha tấn công
 
105
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Substitutes

39
Patrick Wimmer
4
Maxence Lacroix
20
Bote Baku
40
Kevin Paredes
12
Pavao Pervan
36
Lukas Ambros
8
Nicolas Cozza
18
Dzenan Pejcinovic
7
Luca Waldschmidt
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg 5-3-2
4-3-3 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
1
Casteels
6
Silva
5
Ven
29
Guilavog...
3
Bornauw
16
Kaminski
32
Svanberg
22
Nmecha
31
Gerhardt
33
Marmoush
23
Wind
1
Hradecky
30
Frimpong
6
Kossouno...
12
Tapsoba
3
Hincapie
11
Amiri
8
Andrich
10
Demirbay
19
Diaby
9
Azmoun
23
Hlozek

Substitutes

21
Amine Adli
27
Florian Wirtz
4
Jonathan Glao Tah
28
Patrick Pentz
38
Karim Bellarabi
5
Mitchel Bakker
22
Daley Sinkgraven
24
Timothy Fosu-Mensah
17
Callum Hudson-Odoi
Đội hình dự bị
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Patrick Wimmer 39
Maxence Lacroix 4
Bote Baku 20
Kevin Paredes 40
Pavao Pervan 12
Lukas Ambros 36
Nicolas Cozza 8
Dzenan Pejcinovic 18
Luca Waldschmidt 7
VfL Wolfsburg Bayer Leverkusen
21 Amine Adli
27 Florian Wirtz
4 Jonathan Glao Tah
28 Patrick Pentz
38 Karim Bellarabi
5 Mitchel Bakker
22 Daley Sinkgraven
24 Timothy Fosu-Mensah
17 Callum Hudson-Odoi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 4
1 Bàn thua 1
5 Phạt góc 6.33
1.33 Thẻ vàng 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 10.33
48% Kiểm soát bóng 57.33%
9 Phạm lỗi 6.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 2.6
1.7 Bàn thua 0.7
4.9 Phạt góc 6.4
2.5 Thẻ vàng 2.3
3.8 Sút trúng cầu môn 7.7
46.8% Kiểm soát bóng 57.2%
10.8 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

VfL Wolfsburg (36trận)
Chủ Khách
Bayer Leverkusen (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
6
15
0
HT-H/FT-T
0
2
4
0
HT-B/FT-T
0
2
2
0
HT-T/FT-H
0
0
0
3
HT-H/FT-H
2
2
2
2
HT-B/FT-H
2
2
2
0
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
3
2
0
3
HT-B/FT-B
2
2
0
16

VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
32 Mattias Svanberg Tiền vệ trụ 3 0 1 31 23 74.19% 1 1 54 7
29 Josua Guilavogui Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 82 73 89.02% 0 1 92 7.06
1 Koen Casteels Thủ môn 0 0 0 44 32 72.73% 0 0 56 7.81
31 Yannick Gerhardt Tiền vệ trụ 1 0 0 28 18 64.29% 2 0 36 6.42
6 Paulo Otavio Rosa Silva Hậu vệ cánh trái 1 0 2 17 15 88.24% 3 0 32 6.95
20 Bote Baku Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 10 6.21
23 Jonas Older Wind Tiền đạo cắm 0 0 1 26 20 76.92% 0 1 37 6.22
4 Maxence Lacroix Trung vệ 0 0 0 7 7 100% 0 0 8 6.06
3 Sebastiaan Bornauw Trung vệ 0 0 0 61 56 91.8% 0 3 76 7.47
22 Felix Nmecha Tiền vệ công 1 0 2 41 34 82.93% 0 0 58 7.05
39 Patrick Wimmer Cánh phải 2 2 0 1 1 100% 0 0 7 6.59
40 Kevin Paredes Tiền vệ trái 0 0 2 10 6 60% 0 0 17 6.37
16 Jakub Kaminski Cánh trái 1 0 1 29 26 89.66% 3 0 59 6.94
33 Omar Marmoush Cánh trái 1 1 1 19 9 47.37% 1 0 33 6.11
5 Micky van de Ven Trung vệ 1 0 0 41 40 97.56% 0 0 53 6.83

Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Lukas Hradecky Thủ môn 0 0 0 21 18 85.71% 0 0 31 7.87
10 Kerem Demirbay Tiền vệ trụ 2 1 3 75 66 88% 5 0 97 6.9
8 Robert Andrich Tiền vệ trụ 0 0 1 74 68 91.89% 0 1 80 6.79
9 Sardar Azmoun Tiền đạo cắm 2 0 2 19 11 57.89% 0 2 21 6.33
4 Jonathan Glao Tah Trung vệ 0 0 0 7 7 100% 0 0 8 6.09
11 Nadiem Amiri Tiền vệ trụ 2 0 1 59 58 98.31% 1 0 76 6.86
19 Moussa Diaby Cánh trái 5 2 3 38 33 86.84% 4 0 60 7.17
12 Edmond Tapsoba Trung vệ 0 0 0 81 78 96.3% 1 1 96 7.35
23 Adam Hlozek Cánh trái 1 0 0 19 15 78.95% 0 1 33 6.29
6 Odilon Kossounou Trung vệ 1 0 0 69 62 89.86% 0 2 81 6.79
21 Amine Adli Cánh phải 1 1 0 9 5 55.56% 0 1 12 6.22
30 Jeremie Frimpong Hậu vệ cánh phải 1 0 4 43 37 86.05% 3 0 76 7.98
3 Piero Hincapie Trung vệ 0 0 0 59 45 76.27% 5 3 79 6.41
27 Florian Wirtz Tiền vệ công 0 0 0 20 14 70% 1 0 25 6.04

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ