Vòng 22
21:30 ngày 17/02/2024
VfL Wolfsburg
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Borussia Dortmund
Địa điểm: Volkswagen-Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.05
-0.25
0.83
O 2.75
0.93
U 2.75
0.93
1
3.20
X
3.70
2
2.05
Hiệp 1
+0
1.07
-0
0.83
O 1.25
0.99
U 1.25
0.89

Diễn biến chính

VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Phút
Borussia Dortmund Borussia Dortmund
8'
match goal 0 - 1 Niclas Fullkrug
Yannick Gerhardt
Ra sân: Mattias Svanberg
match change
46'
Yannick Gerhardt 1 - 1 match goal
63'
Yannick Gerhardt match yellow.png
71'
Lukas Nmecha
Ra sân: Kevin Behrens
match change
77'
79'
match change Salih Ozcan
Ra sân: Marco Reus
79'
match change Jamie Bynoe-Gittens
Ra sân: Jadon Sancho
85'
match change Youssoufa Moukoko
Ra sân: Niclas Fullkrug
Amin Sarr
Ra sân: Jonas Older Wind
match change
88'
Maximilian Arnold match yellow.png
90'
Moritz Jenz match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Youssoufa Moukoko

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Borussia Dortmund Borussia Dortmund
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
2
8
 
Sút Phạt
 
23
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
333
 
Số đường chuyền
 
624
74%
 
Chuyền chính xác
 
87%
18
 
Phạm lỗi
 
5
5
 
Việt vị
 
3
19
 
Đánh đầu
 
15
11
 
Đánh đầu thành công
 
6
4
 
Cứu thua
 
3
24
 
Rê bóng thành công
 
16
3
 
Substitution
 
3
4
 
Đánh chặn
 
7
17
 
Ném biên
 
18
24
 
Cản phá thành công
 
16
10
 
Thử thách
 
7
85
 
Pha tấn công
 
109
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Lukas Nmecha
31
Yannick Gerhardt
9
Amin Sarr
12
Pavao Pervan
39
Patrick Wimmer
6
Aster Vranckx
7
Vaclav Cerny
2
Kilian Fischer
5
Cedric Zesiger
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg 4-2-3-1
4-2-3-1 Borussia Dortmund Borussia Dortmund
1
Casteels
21
Maehle
25
Jenz
4
Lacroix
20
Baku
27
Arnold
32
Svanberg
40
Paredes
23
Wind
19
Majer
17
Behrens
1
Kobel
26
Ryerson
25
Sule
4
Schlotte...
22
Maatsen
20
Sabitzer
23
Can
19
Brandt
11
Reus
10
Sancho
14
Fullkrug

Substitutes

6
Salih Ozcan
18
Youssoufa Moukoko
43
Jamie Bynoe-Gittens
17
Marius Wolf
33
Alexander Niklas Meyer
48
Samuel Bamba
15
Mats Hummels
21
Donyell Malen
2
Mateu Morey
Đội hình dự bị
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Lukas Nmecha 10
Yannick Gerhardt 31
Amin Sarr 9
Pavao Pervan 12
Patrick Wimmer 39
Aster Vranckx 6
Vaclav Cerny 7
Kilian Fischer 2
Cedric Zesiger 5
VfL Wolfsburg Borussia Dortmund
6 Salih Ozcan
18 Youssoufa Moukoko
43 Jamie Bynoe-Gittens
17 Marius Wolf
33 Alexander Niklas Meyer
48 Samuel Bamba
15 Mats Hummels
21 Donyell Malen
2 Mateu Morey

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 4
1.33 Thẻ vàng 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 5
48% Kiểm soát bóng 53.33%
9 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.6
1.7 Bàn thua 1.5
4.9 Phạt góc 5.2
2.5 Thẻ vàng 2.1
3.8 Sút trúng cầu môn 5
46.8% Kiểm soát bóng 53.6%
10.8 Phạm lỗi 8.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

VfL Wolfsburg (36trận)
Chủ Khách
Borussia Dortmund (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
6
8
3
HT-H/FT-T
0
2
5
3
HT-B/FT-T
0
2
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
2
HT-H/FT-H
2
2
4
2
HT-B/FT-H
2
2
0
3
HT-T/FT-B
1
1
1
1
HT-H/FT-B
3
2
2
2
HT-B/FT-B
2
2
1
9

VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
32 Mattias Svanberg Tiền vệ trụ 0 0 1 11 5 45.45% 4 1 26 6.37
1 Koen Casteels Thủ môn 0 0 0 25 17 68% 0 0 34 6.42
17 Kevin Behrens Tiền đạo cắm 3 2 1 15 9 60% 0 2 25 6.4
27 Maximilian Arnold Tiền vệ trụ 1 0 0 44 36 81.82% 2 0 56 6.92
31 Yannick Gerhardt Tiền vệ trụ 1 1 2 13 11 84.62% 1 0 25 7.89
21 Joakim Maehle Hậu vệ cánh trái 0 0 0 34 28 82.35% 2 1 52 6.65
19 Lovro Majer Tiền vệ trụ 3 0 1 35 26 74.29% 5 0 53 6.26
10 Lukas Nmecha Tiền đạo cắm 0 0 0 2 0 0% 0 0 5 5.98
20 Bote Baku Hậu vệ cánh phải 1 1 1 31 19 61.29% 1 0 52 6.65
23 Jonas Older Wind Tiền đạo cắm 0 0 1 32 24 75% 1 3 46 6.58
4 Maxence Lacroix Trung vệ 0 0 0 28 24 85.71% 0 1 37 6.05
40 Kevin Paredes Tiền vệ trái 1 0 1 25 21 84% 3 0 46 6.46
25 Moritz Jenz Trung vệ 0 0 0 27 22 81.48% 0 3 39 6.76
9 Amin Sarr Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6

Borussia Dortmund Borussia Dortmund
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Marco Reus Tiền vệ công 2 1 1 33 30 90.91% 2 1 50 6.92
20 Marcel Sabitzer Tiền vệ trụ 4 2 1 50 49 98% 0 0 61 6.77
23 Emre Can Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 75 65 86.67% 0 0 89 6.55
14 Niclas Fullkrug Tiền đạo cắm 1 1 1 20 10 50% 0 0 33 6.79
25 Niklas Sule Trung vệ 0 0 0 77 71 92.21% 0 0 89 6.64
19 Julian Brandt Tiền vệ công 0 0 0 36 30 83.33% 4 0 46 6.25
26 Julian Ryerson Hậu vệ cánh phải 1 1 0 46 38 82.61% 0 0 74 6.5
6 Salih Ozcan Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 13 8 61.54% 0 1 18 6.26
1 Gregor Kobel Thủ môn 0 0 0 45 41 91.11% 0 1 53 6.88
10 Jadon Sancho Cánh trái 0 0 1 45 41 91.11% 1 0 60 6.39
4 Nico Schlotterbeck Trung vệ 0 0 1 81 70 86.42% 0 2 96 6.92
18 Youssoufa Moukoko Tiền đạo cắm 0 0 0 4 2 50% 0 1 5 6.04
22 Ian Maatsen Hậu vệ cánh trái 1 0 1 71 60 84.51% 1 0 96 6.29
43 Jamie Bynoe-Gittens Cánh trái 1 0 2 7 7 100% 0 0 8 6.19

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ