Vòng 23
23:30 ngày 05/03/2023
VfL Wolfsburg
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 2)
Eintracht Frankfurt
Địa điểm: Volkswagen-Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.86
-0
1.04
O 2.75
1.03
U 2.75
0.85
1
2.45
X
3.40
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.84
-0
1.04
O 1
0.74
U 1
1.16

Diễn biến chính

VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Phút
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Omar Marmoush 1 - 0
Kiến tạo: Yannick Gerhardt
match goal
10'
Omar Marmoush Goal awarded match var
11'
22'
match goal 1 - 1 Randal Kolo Muani
Kiến tạo: Aurelio Buta
26'
match goal 1 - 2 Obite Ndicka
Yannick Gerhardt 2 - 2
Kiến tạo: Patrick Wimmer
match goal
43'
45'
match yellow.png Mario Gotze
Patrick Wimmer match yellow.png
48'
58'
match yellow.png Sebastian Rode
Kevin Paredes
Ra sân: Patrick Wimmer
match change
68'
74'
match change Kristijan Jakic
Ra sân: Sebastian Rode
74'
match change Christopher Lenz
Ra sân: Philipp Max
Sebastiaan Bornauw
Ra sân: Maxence Lacroix
match change
75'
84'
match change Rafael Santos Borre Maury
Ra sân: Jesper Lindstrom
84'
match yellow.png Kristijan Jakic
Maximilian Arnold match yellow.png
84'
Paulo Otavio Rosa Silva match yellow.png
84'
85'
match change Ansgar Knauff
Ra sân: Aurelio Buta
Felix Nmecha
Ra sân: Mattias Svanberg
match change
85'
Lukas Nmecha
Ra sân: Omar Marmoush
match change
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
10
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
2
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
2
16
 
Sút Phạt
 
7
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
481
 
Số đường chuyền
 
438
81%
 
Chuyền chính xác
 
79%
11
 
Phạm lỗi
 
16
0
 
Việt vị
 
1
20
 
Đánh đầu
 
32
11
 
Đánh đầu thành công
 
15
0
 
Cứu thua
 
6
20
 
Rê bóng thành công
 
20
7
 
Đánh chặn
 
6
16
 
Ném biên
 
25
0
 
Dội cột/xà
 
1
20
 
Cản phá thành công
 
20
6
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
105
 
Pha tấn công
 
117
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Sebastiaan Bornauw
10
Lukas Nmecha
40
Kevin Paredes
22
Felix Nmecha
23
Jonas Older Wind
8
Nicolas Cozza
29
Josua Guilavogui
30
Niklas Klinger
7
Luca Waldschmidt
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg 4-3-3
3-4-2-1 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
1
Casteels
6
Silva
5
Ven
4
Lacroix
20
Baku
31
Gerhardt
27
Arnold
32
Svanberg
16
Kaminski
33
Marmoush
39
Wimmer
1
Trapp
35
Melo,Tut...
20
HASEBE
2
Ndicka
24
Buta
15
Kamada
17
Rode
32
Max
29
Lindstro...
27
Gotze
9
Muani

Substitutes

19
Rafael Santos Borre Maury
6
Kristijan Jakic
25
Christopher Lenz
36
Ansgar Knauff
5
Hrvoje Smolcic
11
Faride Alidou
22
Timothy Chandler
30
Paxten Aaronson
40
Diant Ramaj
Đội hình dự bị
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Sebastiaan Bornauw 3
Lukas Nmecha 10
Kevin Paredes 40
Felix Nmecha 22
Jonas Older Wind 23
Nicolas Cozza 8
Josua Guilavogui 29
Niklas Klinger 30
Luca Waldschmidt 7
VfL Wolfsburg Eintracht Frankfurt
19 Rafael Santos Borre Maury
6 Kristijan Jakic
25 Christopher Lenz
36 Ansgar Knauff
5 Hrvoje Smolcic
11 Faride Alidou
22 Timothy Chandler
30 Paxten Aaronson
40 Diant Ramaj

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 2.67
5 Phạt góc 6.67
1.33 Thẻ vàng 1
4.33 Sút trúng cầu môn 3.33
48% Kiểm soát bóng 50%
9 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.3
1.7 Bàn thua 1.8
4.9 Phạt góc 5.7
2.5 Thẻ vàng 2.3
3.8 Sút trúng cầu môn 4.7
46.8% Kiểm soát bóng 52.9%
10.8 Phạm lỗi 9.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

VfL Wolfsburg (36trận)
Chủ Khách
Eintracht Frankfurt (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
6
4
6
HT-H/FT-T
0
2
4
4
HT-B/FT-T
0
2
2
0
HT-T/FT-H
0
0
1
2
HT-H/FT-H
2
2
4
3
HT-B/FT-H
2
2
2
3
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
3
2
2
0
HT-B/FT-B
2
2
2
7

VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
32 Mattias Svanberg Tiền vệ trụ 0 0 1 16 13 81.25% 0 0 19 6.08
1 Koen Casteels Thủ môn 0 0 0 17 7 41.18% 0 0 19 5.36
27 Maximilian Arnold Tiền vệ trụ 0 0 0 29 23 79.31% 1 1 36 6.17
31 Yannick Gerhardt Tiền vệ trụ 1 1 1 11 9 81.82% 1 0 17 6.96
6 Paulo Otavio Rosa Silva Hậu vệ cánh trái 0 0 1 19 17 89.47% 1 0 37 6.32
20 Bote Baku Hậu vệ cánh phải 0 0 0 25 19 76% 2 0 33 5.68
4 Maxence Lacroix Trung vệ 0 0 1 32 31 96.88% 0 0 35 5.88
39 Patrick Wimmer Cánh phải 1 0 2 19 14 73.68% 1 1 27 6.49
16 Jakub Kaminski Cánh trái 0 0 0 8 6 75% 1 0 18 6.2
33 Omar Marmoush Cánh trái 3 2 0 7 7 100% 0 0 19 6.97
5 Micky van de Ven Trung vệ 1 0 0 38 35 92.11% 0 1 43 6.13

Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Makoto HASEBE Trung vệ 0 0 0 24 19 79.17% 0 0 28 6.35
17 Sebastian Rode Tiền vệ trụ 0 0 0 16 14 87.5% 2 1 23 6.45
1 Kevin Trapp Thủ môn 0 0 0 8 4 50% 0 0 11 6.24
27 Mario Gotze Tiền vệ công 0 0 0 13 9 69.23% 0 0 15 6.24
32 Philipp Max Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 14 87.5% 2 0 19 6.12
15 Daichi Kamada Tiền vệ công 1 0 0 23 16 69.57% 0 0 27 6.15
24 Aurelio Buta Hậu vệ cánh phải 0 0 1 14 11 78.57% 1 0 30 7.05
2 Obite Ndicka Trung vệ 1 1 0 26 23 88.46% 0 0 32 7.08
9 Randal Kolo Muani Tiền đạo cắm 1 1 1 10 5 50% 0 2 16 7.57
29 Jesper Lindstrom Tiền vệ công 1 0 0 6 4 66.67% 1 0 17 6.46
35 Lucas Silva Melo,Tuta Trung vệ 0 0 0 26 17 65.38% 0 1 37 7.09

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ