Vòng 6
20:30 ngày 30/09/2023
VfL Wolfsburg
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Eintracht Frankfurt 1
Địa điểm: Volkswagen-Arena
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.88
+0.25
1.02
O 2.75
0.98
U 2.75
0.88
1
2.05
X
3.50
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.23
+0.25
0.69
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Phút
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
5'
match yellow.png Willian Joel Pacho Tenorio
Jonas Older Wind 1 - 0 match goal
31'
42'
match yellow.png Mario Gotze
45'
match yellow.png Aurelio Buta
58'
match yellow.pngmatch red Mario Gotze
60'
match change Ansgar Knauff
Ra sân: Aurelio Buta
68'
match change Niels Nkounkou
Ra sân: Fares Chaibi
Cedric Zesiger match yellow.png
73'
Aster Vranckx
Ra sân: Mattias Svanberg
match change
79'
Kevin Paredes
Ra sân: Tiago Barreiros de Melo Tomas
match change
79'
82'
match change Jens Petter Hauge
Ra sân: Eric Junior Dina Ebimbe
82'
match change Paxten Aaronson
Ra sân: Lucas Silva Melo,Tuta
82'
match change Jessic Ngankam
Ra sân: Omar Marmoush
Jonas Older Wind match hong pen
84'
Jonas Older Wind 2 - 0 match goal
84'
Jakub Kaminski
Ra sân: Yannick Gerhardt
match change
87'
89'
match yellow.png Ansgar Knauff
90'
match yellow.png Jessic Ngankam
Patrick Wimmer
Ra sân: Lovro Majer
match change
90'
Vaclav Cerny
Ra sân: Jonas Older Wind
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
6
0
 
Thẻ đỏ
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
8
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
0
20
 
Sút Phạt
 
15
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
486
 
Số đường chuyền
 
426
84%
 
Chuyền chính xác
 
79%
11
 
Phạm lỗi
 
18
4
 
Việt vị
 
3
32
 
Đánh đầu
 
14
15
 
Đánh đầu thành công
 
8
3
 
Cứu thua
 
5
15
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Substitution
 
5
2
 
Đánh chặn
 
9
23
 
Ném biên
 
17
13
 
Cản phá thành công
 
12
5
 
Thử thách
 
9
114
 
Pha tấn công
 
88
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

39
Patrick Wimmer
6
Aster Vranckx
7
Vaclav Cerny
16
Jakub Kaminski
40
Kevin Paredes
12
Pavao Pervan
3
Sebastiaan Bornauw
8
Nicolas Cozza
9
Amin Sarr
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg 4-2-3-1
3-4-2-1 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
1
Casteels
21
Maehle
5
Zesiger
4
Lacroix
20
Baku
27
Arnold
32
Svanberg
11
Tomas
31
Gerhardt
19
Majer
23
2
Wind
1
Trapp
35
Melo,Tut...
4
Koch
3
Tenorio
24
Buta
16
Larsson
15
Skhiri
26
Ebimbe
27
Gotze
8
Chaibi
7
Marmoush

Substitutes

29
Niels Nkounkou
36
Ansgar Knauff
18
Jessic Ngankam
23
Jens Petter Hauge
30
Paxten Aaronson
5
Hrvoje Smolcic
33
Jens Grahl
31
Philipp Max
20
Makoto HASEBE
Đội hình dự bị
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Patrick Wimmer 39
Aster Vranckx 6
Vaclav Cerny 7
Jakub Kaminski 16
Kevin Paredes 40
Pavao Pervan 12
Sebastiaan Bornauw 3
Nicolas Cozza 8
Amin Sarr 9
VfL Wolfsburg Eintracht Frankfurt
29 Niels Nkounkou
36 Ansgar Knauff
18 Jessic Ngankam
23 Jens Petter Hauge
30 Paxten Aaronson
5 Hrvoje Smolcic
33 Jens Grahl
31 Philipp Max
20 Makoto HASEBE

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 2.67
5 Phạt góc 6.67
1.33 Thẻ vàng 1
4.33 Sút trúng cầu môn 3.33
48% Kiểm soát bóng 50%
9 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.3
1.7 Bàn thua 1.8
4.9 Phạt góc 5.7
2.5 Thẻ vàng 2.3
3.8 Sút trúng cầu môn 4.7
46.8% Kiểm soát bóng 52.9%
10.8 Phạm lỗi 9.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

VfL Wolfsburg (36trận)
Chủ Khách
Eintracht Frankfurt (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
6
4
6
HT-H/FT-T
0
2
4
4
HT-B/FT-T
0
2
2
0
HT-T/FT-H
0
0
1
2
HT-H/FT-H
2
2
4
3
HT-B/FT-H
2
2
2
3
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
3
2
2
0
HT-B/FT-B
2
2
2
7

VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
32 Mattias Svanberg Tiền vệ trụ 1 0 0 22 20 90.91% 0 0 30 6.59
1 Koen Casteels Thủ môn 0 0 0 25 21 84% 0 0 31 7.8
27 Maximilian Arnold Tiền vệ trụ 0 0 2 22 18 81.82% 8 0 39 7.24
31 Yannick Gerhardt Tiền vệ trụ 0 0 0 8 8 100% 0 1 14 6.38
5 Cedric Zesiger Trung vệ 1 0 0 45 34 75.56% 0 5 49 6.77
21 Joakim Maehle Hậu vệ cánh trái 0 0 0 23 19 82.61% 1 1 42 6.65
19 Lovro Majer Tiền vệ trụ 1 1 0 21 17 80.95% 0 0 28 6.21
20 Bote Baku Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 14 70% 3 0 34 6.37
23 Jonas Older Wind Tiền đạo cắm 3 1 1 10 7 70% 1 2 18 7.73
4 Maxence Lacroix Trung vệ 0 0 0 31 22 70.97% 0 4 36 6.91
11 Tiago Barreiros de Melo Tomas Tiền đạo cắm 1 0 2 6 4 66.67% 2 0 27 6.8

Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Kevin Trapp Thủ môn 0 0 0 26 16 61.54% 0 0 28 6.02
27 Mario Gotze Tiền vệ công 1 1 0 24 20 83.33% 1 0 38 6.31
15 Ellyes Skhiri Tiền vệ phòng ngự 2 2 0 42 36 85.71% 0 1 50 6.49
4 Robin Koch Trung vệ 0 0 0 23 21 91.3% 0 0 30 6.45
24 Aurelio Buta Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 10 55.56% 0 0 28 5.77
35 Lucas Silva Melo,Tuta Trung vệ 0 0 0 42 39 92.86% 0 0 51 6.44
26 Eric Junior Dina Ebimbe Tiền vệ trụ 0 0 1 17 14 82.35% 0 0 28 6.17
3 Willian Joel Pacho Tenorio Trung vệ 1 0 0 37 30 81.08% 0 2 48 6
7 Omar Marmoush Tiền đạo cắm 1 1 1 10 8 80% 0 1 20 6.32
8 Fares Chaibi Cánh trái 0 0 1 17 13 76.47% 3 1 26 6.15
16 Hugo Emanuel Larsson Tiền vệ trụ 0 0 0 24 23 95.83% 0 0 31 6.12

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ