Vòng 1
20:30 ngày 19/08/2023
VfL Wolfsburg
Đã kết thúc 2 - 0 (2 - 0)
Heidenheimer
Địa điểm: Volkswagen-Arena
Thời tiết: Ít mây, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.81
+0.75
1.07
O 2.75
0.84
U 2.75
1.06
1
1.53
X
4.20
2
5.25
Hiệp 1
-0.25
0.72
+0.25
0.91
O 1.25
0.95
U 1.25
0.65

Diễn biến chính

VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Phút
Heidenheimer Heidenheimer
Jonas Older Wind 1 - 0 match goal
6'
Jonas Older Wind 2 - 0
Kiến tạo: Mattias Svanberg
match goal
27'
33'
match change Omar Traore
Ra sân: Marnon Busch
Yannick Gerhardt match yellow.png
36'
Patrick Wimmer match yellow.png
45'
46'
match change Denis Thomalla
Ra sân: Adrian Beck
58'
match change Kevin Sessa
Ra sân: Marvin Pieringer
58'
match change Nikola Dovedan
Ra sân: Eren Dinkci
Tiago Barreiros de Melo Tomas
Ra sân: Patrick Wimmer
match change
66'
Aster Vranckx
Ra sân: Lovro Majer
match change
66'
Jakub Kaminski
Ra sân: Vaclav Cerny
match change
66'
84'
match change Stefan Schimmer
Ra sân: Lennard Maloney
Nicolas Cozza
Ra sân: Mattias Svanberg
match change
87'
Kevin Paredes
Ra sân: Bote Baku
match change
90'
Aster Vranckx match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Heidenheimer Heidenheimer
Giao bóng trước
match ok
1
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
0
18
 
Tổng cú sút
 
14
8
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
7
3
 
Sút Phạt
 
9
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
474
 
Số đường chuyền
 
484
82%
 
Chuyền chính xác
 
79%
10
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
0
32
 
Đánh đầu
 
48
19
 
Đánh đầu thành công
 
21
1
 
Cứu thua
 
6
17
 
Rê bóng thành công
 
20
5
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
12
18
 
Ném biên
 
25
16
 
Cản phá thành công
 
20
15
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
121
 
Pha tấn công
 
137
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Aster Vranckx
8
Nicolas Cozza
16
Jakub Kaminski
11
Tiago Barreiros de Melo Tomas
40
Kevin Paredes
12
Pavao Pervan
3
Sebastiaan Bornauw
25
Moritz Jenz
18
Dzenan Pejcinovic
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg 4-3-3
4-1-3-2 Heidenheimer Heidenheimer
1
Casteels
21
Maehle
5
Zesiger
4
Lacroix
20
Baku
19
Majer
31
Gerhardt
32
Svanberg
39
Wimmer
23
2
Wind
7
Cerny
1
Muller
2
Busch
6
Mainka
4
Siersleb...
19
Fohrenba...
33
Maloney
8
Dinkci
21
Beck
17
Pickel
10
Kleindie...
18
Pieringe...

Substitutes

20
Nikola Dovedan
11
Denis Thomalla
23
Omar Traore
16
Kevin Sessa
9
Stefan Schimmer
30
Norman Theuerkauf
22
Vitus Eicher
5
Benedikt Gimber
3
Jan Schoppner
Đội hình dự bị
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Aster Vranckx 6
Nicolas Cozza 8
Jakub Kaminski 16
Tiago Barreiros de Melo Tomas 11
Kevin Paredes 40
Pavao Pervan 12
Sebastiaan Bornauw 3
Moritz Jenz 25
Dzenan Pejcinovic 18
VfL Wolfsburg Heidenheimer
20 Nikola Dovedan
11 Denis Thomalla
23 Omar Traore
16 Kevin Sessa
9 Stefan Schimmer
30 Norman Theuerkauf
22 Vitus Eicher
5 Benedikt Gimber
3 Jan Schoppner

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng 1.33
4 Sút trúng cầu môn 5.33
52.67% Kiểm soát bóng 46%
10.67 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.6
1.7 Bàn thua 1.3
4.5 Phạt góc 5.3
2.4 Thẻ vàng 1.2
3.9 Sút trúng cầu môn 4.1
49.1% Kiểm soát bóng 43.4%
10.2 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

VfL Wolfsburg (37trận)
Chủ Khách
Heidenheimer (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
6
3
7
HT-H/FT-T
0
2
2
1
HT-B/FT-T
0
2
2
0
HT-T/FT-H
0
0
0
4
HT-H/FT-H
2
2
3
3
HT-B/FT-H
2
2
2
0
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
4
2
0
1
HT-B/FT-B
2
2
4
3

VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
32 Mattias Svanberg Tiền vệ trụ 2 1 2 20 15 75% 0 2 32 8.15
1 Koen Casteels Thủ môn 0 0 0 17 15 88.24% 0 0 23 6.79
31 Yannick Gerhardt Tiền vệ trụ 0 0 0 26 19 73.08% 0 3 30 6.69
7 Vaclav Cerny Cánh phải 0 0 1 14 10 71.43% 1 0 22 6.38
5 Cedric Zesiger Trung vệ 0 0 0 60 51 85% 0 4 66 7.01
21 Joakim Maehle Hậu vệ cánh trái 1 0 0 30 28 93.33% 0 1 47 6.6
19 Lovro Majer Tiền vệ trụ 3 2 0 24 19 79.17% 3 0 36 6.81
20 Bote Baku Hậu vệ cánh phải 0 0 2 33 28 84.85% 1 0 47 6.88
23 Jonas Older Wind Tiền đạo cắm 2 2 0 11 8 72.73% 0 1 22 8.33
4 Maxence Lacroix Trung vệ 0 0 0 47 43 91.49% 0 2 50 6.82
39 Patrick Wimmer Cánh phải 0 0 0 8 6 75% 1 0 15 6.28

Heidenheimer Heidenheimer
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Florian Pickel Cánh trái 2 0 1 16 16 100% 6 0 31 6.57
11 Denis Thomalla Tiền vệ công 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6
1 Kevin Muller Thủ môn 0 0 0 20 16 80% 0 0 30 5.28
2 Marnon Busch Hậu vệ cánh phải 1 0 0 19 13 68.42% 0 0 27 5.96
10 Tim Kleindienst Tiền đạo cắm 0 0 0 10 7 70% 2 2 15 6.1
6 Patrick Mainka Trung vệ 1 0 0 28 24 85.71% 0 2 33 6.19
19 Jonas Fohrenbach Hậu vệ cánh trái 0 0 1 20 14 70% 3 0 27 5.76
33 Lennard Maloney Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 25 16 64% 0 2 33 6.19
21 Adrian Beck Tiền vệ công 1 1 1 23 17 73.91% 0 1 31 6.57
4 Tim Siersleben Trung vệ 0 0 0 33 25 75.76% 0 0 38 5.61
8 Eren Dinkci Tiền đạo cắm 0 0 1 15 8 53.33% 0 2 24 6.34
18 Marvin Pieringer Tiền đạo cắm 1 0 0 12 8 66.67% 0 4 22 6.13
23 Omar Traore Hậu vệ cánh phải 0 0 0 8 7 87.5% 1 0 17 6.16

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ