VfL Wolfsburg
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Schalke 04
Địa điểm: Volkswagen-Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.94
0.94
+0.5
0.98
0.98
O
2.75
0.91
0.91
U
2.75
0.99
0.99
1
1.91
1.91
X
3.75
3.75
2
3.75
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.05
1.05
+0.25
0.83
0.83
O
1
0.73
0.73
U
1
1.17
1.17
Diễn biến chính
VfL Wolfsburg
Phút
Schalke 04
4'
Danny Latza
25'
Malick Thiaw
Sebastiaan Bornauw
26'
45'
Simon Terodde
45'
Simon Terodde Penalty awarded
Bote Baku
Ra sân: Sebastiaan Bornauw
Ra sân: Sebastiaan Bornauw
46'
46'
Florian Flick
Ra sân: Danny Latza
Ra sân: Danny Latza
Max Kruse
Ra sân: Mattias Svanberg
Ra sân: Mattias Svanberg
59'
Maximilian Philipp
Ra sân: Omar Marmoush
Ra sân: Omar Marmoush
59'
65'
Marius Bulter
Josua Guilavogui Goal cancelled
67'
71'
Jordan Larsson
Ra sân: Rodrigo Zalazar
Ra sân: Rodrigo Zalazar
71'
Sebastian Polter
Ra sân: Simon Terodde
Ra sân: Simon Terodde
Kevin Paredes
Ra sân: Jakub Kaminski
Ra sân: Jakub Kaminski
76'
87'
Mehmet Can Aydin
Ra sân: Tom Krauss
Ra sân: Tom Krauss
88'
Kerim Çalhanoglu
Ra sân: Thomas Ouwejan
Ra sân: Thomas Ouwejan
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
VfL Wolfsburg
Schalke 04
Giao bóng trước
12
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
3
17
Tổng cú sút
10
6
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
7
6
Cản sút
1
17
Sút Phạt
14
72%
Kiểm soát bóng
28%
67%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
33%
582
Số đường chuyền
228
86%
Chuyền chính xác
63%
13
Phạm lỗi
11
2
Việt vị
7
42
Đánh đầu
42
24
Đánh đầu thành công
18
2
Cứu thua
6
10
Rê bóng thành công
25
5
Đánh chặn
4
20
Ném biên
18
10
Cản phá thành công
25
2
Thử thách
9
146
Pha tấn công
57
66
Tấn công nguy hiểm
25
Đội hình xuất phát
VfL Wolfsburg
4-2-3-1
4-3-3
Schalke 04
1
Casteels
6
Silva
5
Ven
4
Lacroix
3
Bornauw
27
Arnold
29
Guilavog...
33
Marmoush
32
Svanberg
16
Kaminski
10
Nmecha
13
Schwolow
27
Brunner
33
Thiaw
4
Yoshida
2
Ouwejan
6
Krauss
30
Kral
8
Latza
10
Zalazar
9
Terodde
11
Bulter
Đội hình dự bị
VfL Wolfsburg
Max Kruse
9
Kevin Paredes
40
Pavao Pervan
12
Bartosz Bialek
21
Maximilian Philipp
17
Josip Brekalo
14
Felix Nmecha
22
Bartol Franjic
38
Bote Baku
20
Schalke 04
20
Florent Mollet
7
Jordan Larsson
23
Mehmet Can Aydin
42
Kerim Çalhanoglu
1
Ralf Fahrmann
17
Florian Flick
40
Sebastian Polter
35
Marco Kaminski
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
2
1.67
Bàn thua
1
3.33
Phạt góc
4.33
1.33
Thẻ vàng
2.67
4
Sút trúng cầu môn
7
52.67%
Kiểm soát bóng
52%
10.67
Phạm lỗi
15.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.4
1.7
Bàn thua
1.1
4.5
Phạt góc
5.3
2.4
Thẻ vàng
2.1
3.9
Sút trúng cầu môn
5.6
49.1%
Kiểm soát bóng
49.1%
10.2
Phạm lỗi
10.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
VfL Wolfsburg (37trận)
Chủ
Khách
Schalke 04 (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
6
6
7
HT-H/FT-T
0
2
2
3
HT-B/FT-T
0
2
1
1
HT-T/FT-H
0
0
2
1
HT-H/FT-H
2
2
2
1
HT-B/FT-H
2
2
0
2
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
4
2
0
1
HT-B/FT-B
2
2
4
3