Vòng 3
20:30 ngày 20/08/2022
VfL Wolfsburg
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Schalke 04
Địa điểm: Volkswagen-Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.94
+0.5
0.98
O 2.75
0.91
U 2.75
0.99
1
1.91
X
3.75
2
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.05
+0.25
0.83
O 1
0.73
U 1
1.17

Diễn biến chính

VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Phút
Schalke 04 Schalke 04
4'
match yellow.png Danny Latza
25'
match yellow.png Malick Thiaw
Sebastiaan Bornauw match yellow.png
26'
45'
match hong pen Simon Terodde
45'
match var Simon Terodde Penalty awarded
Bote Baku
Ra sân: Sebastiaan Bornauw
match change
46'
46'
match change Florian Flick
Ra sân: Danny Latza
Max Kruse
Ra sân: Mattias Svanberg
match change
59'
Maximilian Philipp
Ra sân: Omar Marmoush
match change
59'
65'
match yellow.png Marius Bulter
Josua Guilavogui Goal cancelled match var
67'
71'
match change Jordan Larsson
Ra sân: Rodrigo Zalazar
71'
match change Sebastian Polter
Ra sân: Simon Terodde
Kevin Paredes
Ra sân: Jakub Kaminski
match change
76'
87'
match change Mehmet Can Aydin
Ra sân: Tom Krauss
88'
match change Kerim Çalhanoglu
Ra sân: Thomas Ouwejan

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Schalke 04 Schalke 04
Giao bóng trước
match ok
12
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
17
 
Tổng cú sút
 
10
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
7
6
 
Cản sút
 
1
17
 
Sút Phạt
 
14
72%
 
Kiểm soát bóng
 
28%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
582
 
Số đường chuyền
 
228
86%
 
Chuyền chính xác
 
63%
13
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
7
42
 
Đánh đầu
 
42
24
 
Đánh đầu thành công
 
18
2
 
Cứu thua
 
6
10
 
Rê bóng thành công
 
25
5
 
Đánh chặn
 
4
20
 
Ném biên
 
18
10
 
Cản phá thành công
 
25
2
 
Thử thách
 
9
146
 
Pha tấn công
 
57
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Max Kruse
40
Kevin Paredes
12
Pavao Pervan
21
Bartosz Bialek
17
Maximilian Philipp
14
Josip Brekalo
22
Felix Nmecha
38
Bartol Franjic
20
Bote Baku
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg 4-2-3-1
4-3-3 Schalke 04 Schalke 04
1
Casteels
6
Silva
5
Ven
4
Lacroix
3
Bornauw
27
Arnold
29
Guilavog...
33
Marmoush
32
Svanberg
16
Kaminski
10
Nmecha
13
Schwolow
27
Brunner
33
Thiaw
4
Yoshida
2
Ouwejan
6
Krauss
30
Kral
8
Latza
10
Zalazar
9
Terodde
11
Bulter

Substitutes

20
Florent Mollet
7
Jordan Larsson
23
Mehmet Can Aydin
42
Kerim Çalhanoglu
1
Ralf Fahrmann
17
Florian Flick
40
Sebastian Polter
35
Marco Kaminski
Đội hình dự bị
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Max Kruse 9
Kevin Paredes 40
Pavao Pervan 12
Bartosz Bialek 21
Maximilian Philipp 17
Josip Brekalo 14
Felix Nmecha 22
Bartol Franjic 38
Bote Baku 20
VfL Wolfsburg Schalke 04
20 Florent Mollet
7 Jordan Larsson
23 Mehmet Can Aydin
42 Kerim Çalhanoglu
1 Ralf Fahrmann
17 Florian Flick
40 Sebastian Polter
35 Marco Kaminski

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 2.67
4 Sút trúng cầu môn 7
52.67% Kiểm soát bóng 52%
10.67 Phạm lỗi 15.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.4
1.7 Bàn thua 1.1
4.5 Phạt góc 5.3
2.4 Thẻ vàng 2.1
3.9 Sút trúng cầu môn 5.6
49.1% Kiểm soát bóng 49.1%
10.2 Phạm lỗi 10.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

VfL Wolfsburg (37trận)
Chủ Khách
Schalke 04 (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
6
6
7
HT-H/FT-T
0
2
2
3
HT-B/FT-T
0
2
1
1
HT-T/FT-H
0
0
2
1
HT-H/FT-H
2
2
2
1
HT-B/FT-H
2
2
0
2
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
4
2
0
1
HT-B/FT-B
2
2
4
3