Vòng 4
20:30 ngày 16/09/2023
VfL Wolfsburg
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 1)
Union Berlin
Địa điểm: Volkswagen-Arena
Thời tiết: Ít mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.93
+0.25
0.95
O 2.5
0.83
U 2.5
1.03
1
2.25
X
3.30
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.79
-0
1.09
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Phút
Union Berlin Union Berlin
Jonas Older Wind 1 - 0
Kiến tạo: Lovro Majer
match goal
12'
28'
match goal 1 - 1 Robin Gosens
Kiến tạo: Aissa Laidouni
Joakim Maehle 2 - 1 match goal
30'
61'
match change Lucas Tousart
Ra sân: Aissa Laidouni
61'
match change Sheraldo Becker
Ra sân: David Datro Fofana
Tiago Barreiros de Melo Tomas
Ra sân: Lovro Majer
match change
72'
73'
match change Brenden Aaronson
Ra sân: Janik Haberer
73'
match change Josip Juranovic
Ra sân: Christopher Trimmel
Bote Baku
Ra sân: Patrick Wimmer
match change
73'
Mattias Svanberg match yellow.png
78'
Amin Sarr
Ra sân: Jonas Older Wind
match change
80'
86'
match change Mikkel Kaufmann Sorensen
Ra sân: Robin Knoche
Cedric Zesiger
Ra sân: Joakim Maehle
match change
90'
Sebastiaan Bornauw
Ra sân: Maxence Lacroix
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Union Berlin Union Berlin
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
19
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
11
2
 
Cản sút
 
2
6
 
Sút Phạt
 
9
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
411
 
Số đường chuyền
 
531
78%
 
Chuyền chính xác
 
83%
7
 
Phạm lỗi
 
7
3
 
Việt vị
 
1
40
 
Đánh đầu
 
48
23
 
Đánh đầu thành công
 
21
5
 
Cứu thua
 
1
15
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
4
25
 
Ném biên
 
22
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
11
13
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
91
 
Pha tấn công
 
136
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Sebastiaan Bornauw
20
Bote Baku
11
Tiago Barreiros de Melo Tomas
9
Amin Sarr
5
Cedric Zesiger
12
Pavao Pervan
7
Vaclav Cerny
16
Jakub Kaminski
40
Kevin Paredes
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg 4-2-3-1
3-5-2 Union Berlin Union Berlin
1
Casteels
13
Rogerio
25
Jenz
4
Lacroix
21
Maehle
32
Svanberg
27
Arnold
31
Gerhardt
19
Majer
39
Wimmer
23
Wind
1
Ronnow
5
Doekhi
31
Knoche
4
Leite
28
Trimmel
19
Haberer
20
Laidouni
33
Kral
6
Gosens
11
Fofana
17
Behrens

Substitutes

18
Josip Juranovic
9
Mikkel Kaufmann Sorensen
29
Lucas Tousart
27
Sheraldo Becker
7
Brenden Aaronson
26
Jerome Roussillon
37
Alexander Schwolow
16
Benedict Hollerbach
23
Leonardo Bonucci
Đội hình dự bị
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Sebastiaan Bornauw 3
Bote Baku 20
Tiago Barreiros de Melo Tomas 11
Amin Sarr 9
Cedric Zesiger 5
Pavao Pervan 12
Vaclav Cerny 7
Jakub Kaminski 16
Kevin Paredes 40
VfL Wolfsburg Union Berlin
18 Josip Juranovic
9 Mikkel Kaufmann Sorensen
29 Lucas Tousart
27 Sheraldo Becker
7 Brenden Aaronson
26 Jerome Roussillon
37 Alexander Schwolow
16 Benedict Hollerbach
23 Leonardo Bonucci

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 2.33
5 Phạt góc 6
1.33 Thẻ vàng 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 6
48% Kiểm soát bóng 45%
9 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.1
1.7 Bàn thua 1.9
4.9 Phạt góc 4.6
2.5 Thẻ vàng 1.4
3.8 Sút trúng cầu môn 4.5
46.8% Kiểm soát bóng 42.3%
10.8 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

VfL Wolfsburg (36trận)
Chủ Khách
Union Berlin (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
6
3
7
HT-H/FT-T
0
2
3
4
HT-B/FT-T
0
2
0
2
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
2
2
0
4
HT-B/FT-H
2
2
1
1
HT-T/FT-B
1
1
2
0
HT-H/FT-B
3
2
2
1
HT-B/FT-B
2
2
7
2

VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
32 Mattias Svanberg Tiền vệ trụ 1 1 1 27 21 77.78% 1 1 37 7.04
1 Koen Casteels Thủ môn 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 23 6.63
27 Maximilian Arnold Tiền vệ trụ 0 0 0 31 28 90.32% 0 0 35 6.2
31 Yannick Gerhardt Tiền vệ trụ 0 0 0 10 6 60% 2 0 19 6.55
21 Joakim Maehle Hậu vệ cánh trái 3 1 0 32 23 71.88% 0 0 50 7.21
19 Lovro Majer Tiền vệ trụ 0 0 2 15 12 80% 1 2 22 7.16
13 Rogerio Hậu vệ cánh trái 1 0 0 35 31 88.57% 2 1 48 6.03
23 Jonas Older Wind Tiền đạo cắm 1 1 0 12 10 83.33% 0 2 16 7.45
4 Maxence Lacroix Trung vệ 0 0 0 44 41 93.18% 0 1 56 6.97
39 Patrick Wimmer Cánh phải 0 0 1 16 7 43.75% 2 2 26 6.43
25 Moritz Jenz Trung vệ 0 0 1 44 42 95.45% 0 0 54 6.85

Union Berlin Union Berlin
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Christopher Trimmel Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 14 73.68% 9 1 41 6.03
31 Robin Knoche Trung vệ 0 0 0 66 63 95.45% 0 0 70 6.16
17 Kevin Behrens Tiền đạo cắm 0 0 0 14 10 71.43% 1 0 18 5.97
1 Frederik Ronnow Thủ môn 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 18 5.59
19 Janik Haberer Tiền vệ trụ 0 0 2 14 7 50% 1 2 24 6.16
6 Robin Gosens Tiền vệ trái 1 1 1 25 19 76% 1 1 39 7.09
5 Danilho Doekhi Trung vệ 0 0 0 36 28 77.78% 0 0 37 5.65
20 Aissa Laidouni Tiền vệ trụ 3 1 1 14 11 78.57% 2 1 25 6.67
33 Alex Kral Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 22 16 72.73% 0 1 25 6.17
4 Diogo Leite Trung vệ 0 0 1 42 36 85.71% 1 1 52 6.5
11 David Datro Fofana Tiền đạo cắm 3 2 0 10 7 70% 0 0 23 6.32

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ