VfL Wolfsburg
Đã kết thúc
3
-
0
(1 - 0)
Union Berlin
Địa điểm: Volkswagen-Arena
Thời tiết: Ít mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.80
0.80
+0.5
1.11
1.11
O
2.75
1.03
1.03
U
2.75
0.85
0.85
1
1.80
1.80
X
3.60
3.60
2
4.05
4.05
Hiệp 1
-0.25
1.05
1.05
+0.25
0.83
0.83
O
1
0.76
0.76
U
1
1.13
1.13
Diễn biến chính
VfL Wolfsburg
Phút
Union Berlin
Josip Brekalo 1 - 0
12'
Kevin Mbabu
31'
46'
Keita Endo
Ra sân: Marcus Ingvartsen
Ra sân: Marcus Ingvartsen
Josip Brekalo 2 - 0
Kiến tạo: Bote Baku
Kiến tạo: Bote Baku
63'
68'
Niko Gieselmann
Ra sân: Christopher Lenz
Ra sân: Christopher Lenz
68'
Max Kruse
Ra sân: Petar Musa
Ra sân: Petar Musa
68'
Marius Bulter
Ra sân: Nico Schlotterbeck
Ra sân: Nico Schlotterbeck
Yannick Gerhardt
Ra sân: Kevin Mbabu
Ra sân: Kevin Mbabu
70'
75'
Julian Ryerson
Ra sân: Christopher Trimmel
Ra sân: Christopher Trimmel
Josua Guilavogui
Ra sân: Maximilian Philipp
Ra sân: Maximilian Philipp
82'
Josip Brekalo 3 - 0
89'
Joao Victor Sa Santos
Ra sân: Josip Brekalo
Ra sân: Josip Brekalo
90'
Jerome Roussillon
Ra sân: Paulo Otavio Rosa Silva
Ra sân: Paulo Otavio Rosa Silva
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
VfL Wolfsburg
Union Berlin
Giao bóng trước
4
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
0
17
Tổng cú sút
9
8
Sút trúng cầu môn
1
5
Sút ra ngoài
7
4
Cản sút
1
10
Sút Phạt
10
60%
Kiểm soát bóng
40%
68%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
32%
561
Số đường chuyền
362
84%
Chuyền chính xác
74%
9
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
1
24
Đánh đầu
24
11
Đánh đầu thành công
13
1
Cứu thua
5
17
Rê bóng thành công
9
4
Đánh chặn
5
23
Ném biên
22
17
Cản phá thành công
9
11
Thử thách
13
1
Kiến tạo thành bàn
0
112
Pha tấn công
71
23
Tấn công nguy hiểm
33
Đội hình xuất phát
VfL Wolfsburg
4-2-3-1
3-1-4-2
Union Berlin
1
Casteels
6
Silva
25
Brooks
4
Lacroix
19
Mbabu
27
Arnold
24
Schlager
7
3
Brekalo
17
Philipp
20
Baku
9
Weghorst
1
Luthe
5
Friedric...
31
Knoche
4
Schlotte...
34
Gentner
28
Trimmel
33
Griesbec...
32
Ingvarts...
25
Lenz
9
Pohjanpa...
24
Musa
Đội hình dự bị
VfL Wolfsburg
Josua Guilavogui
23
Jerome Roussillon
15
Marin Pongracic
34
Tim Siersleben
39
Admir Mehmedi
14
Joao Victor Sa Santos
40
Daniel Ginczek
33
Pavao Pervan
12
Yannick Gerhardt
31
Union Berlin
20
Loris Karius
7
Akaki Gogia
10
Max Kruse
15
Marius Bulter
23
Niko Gieselmann
18
Keita Endo
6
Julian Ryerson
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
0.33
0.33
Bàn thua
2.33
6.67
Phạt góc
4.33
2
Thẻ vàng
1
5.33
Sút trúng cầu môn
4.67
49.67%
Kiểm soát bóng
46%
10
Phạm lỗi
10.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
0.8
1.7
Bàn thua
1.6
5.2
Phạt góc
4.4
2.4
Thẻ vàng
1.6
4.4
Sút trúng cầu môn
4
47.1%
Kiểm soát bóng
43.2%
10.7
Phạm lỗi
10.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
VfL Wolfsburg (35trận)
Chủ
Khách
Union Berlin (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
5
3
7
HT-H/FT-T
0
2
3
4
HT-B/FT-T
0
2
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
2
2
0
4
HT-B/FT-H
2
2
1
1
HT-T/FT-B
1
1
2
0
HT-H/FT-B
3
2
2
1
HT-B/FT-B
2
2
6
2